- Từ điển Anh - Anh
Full
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
completely filled; containing all that can be held; filled to utmost capacity
complete; entire; maximum
of the maximum size, amount, extent, volume, etc.
(of garments, drapery, etc.) wide, ample, or having ample folds.
abundant; well-supplied
filled or rounded out, as in form
engrossed; occupied (usually fol. by of )
of the same parents
- full brothers.
Music . ample and complete in volume or richness of sound.
(of wines) having considerable body.
Baseball .
- (of the count on a batter) amounting to three balls and two strikes
- He hit a slider for a homer on a full count.
- having base runners at first, second, and third bases; loaded.
being slightly oversized, as a sheet of glass cut too large to fit into a frame.
Poker . of or pertaining to the three cards of the same denomination in a full house
Adverb
exactly or directly
very
fully, completely, or entirely; quite; at least
Verb (used with object)
Sewing .
- to make full, as by gathering or pleating.
- to bring (the cloth) on one side of a seam to a little greater fullness than on the other by gathering or tucking very slightly.
Verb (used without object)
(of the moon) to become full.
Noun
the highest or fullest state, condition, or degree
Idioms
in full
to the full
- to the greatest extent; thoroughly
- They enjoyed themselves to the full.
Antonyms
adjective
- empty , incomplete , void , hungry , needy , starved , unsatisfied
Synonyms
adjective
- abounding , abundant , adequate , awash , big , bounteous , brimful , burdened , bursting , chockablock , chock-full , competent , complete , crammed , crowded , entire , extravagant , glutted , gorged , imbued , impregnated , intact , jammed , jammed full , jam-packed , laden , lavish , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , padded , plenteous , plentiful , plethoric , profuse , replete , running over , sated , satiated , satisfied , saturated , stocked , stuffed , sufficient , suffused , surfeited , teeming , voluminous , weighted , absolute , all-inclusive , ample , blow-by-blow , broad , choate , circumstantial , clocklike , comprehensive , copious , detailed , exhaustive , extensive , generous , integral , itemized , maximum , minute , particular , particularized , perfect , plenary , unabridged , unlimited , whole , clear , distinct , loud , resonant , rich , rounded , throaty , jaded , lousy with , satiate , up to here , brimming , good , exact , faithful , rigorous , strict , thorough , capacious , wide , bountiful , cloyed , engrossed with , filled , filled up , fraught , gutted , liberal , orotund , perform , plump , rotund , round , sonorous , torrential , total , uncut , unexpurgated
Xem thêm các từ khác
-
Full-blooded
of unmixed ancestry; thoroughbred, vigorous; virile; hearty, adjective, a full -blooded cherokee ., full -blooded enjoyment ., hardy , hearty , powerful... -
Full-blown
fully or completely developed, in full bloom, adjective, full -blown aids ; an idea expanded into a full -blown novel ., a full -blown rose ., adult ,... -
Full-bodied
of full strength, flavor, richness, etc., adjective, adjective, full -bodied wine ; full -bodied writing ., weak, concentrated , fruity , full-flavored... -
Full-dress
formal and complete in all details, done or presented completely or thoroughly., adjective, a full -dress uniform ., dressy , all-out , complete , exhaustive... -
Full-fashioned
knitted to conform to the shape of a body part, as of the foot or leg, full -fashioned hosiery . -
Full-fledged
of full rank or standing, fully developed., adjective, a full -fledged professor ., completely developed , developed , experienced , full-grown , grown... -
Full-grown
completely grown; mature., adjective, adult , big , developed , full-blown , full-fledged , grown , grown-up , ripe , mature , ready -
Full-length
of standard or customary length, showing or accommodating the full length or height of the human body, a full -length movie ., a full -length mirror . -
Full-mouthed
(of cattle, sheep, etc.) having a complete set of teeth., noisy; loud. -
Full-term
of or noting the entire duration of normal pregnancy., serving the complete designated term of office, gestated for the entire duration of normal pregnancy;... -
Full-time
working or operating the customary number of hours in each day, week, or month, on a full-time basis., a full -time housekeeper ; full -time production... -
Full-timer
a full-time worker. -
Full back
a running back who lines up behind the quarterback and is farthest from the line of scrimmage., the position played by this back., (in soccer, rugby, field... -
Full dress
the formal attire customarily worn in the evening, usually consisting of black tailcoats and white bow ties for men, and floor-length dresses for women.,... -
Full house
a hand consisting of three of a kind and a pair, as three queens and two tens. -
Full moon
the moon when the whole of its disk is illuminated, occurring when in opposition to the sun., the phase of the moon at this time. -
Full stop
period ( defs. 10, 11 ) . -
Full term
of or noting the entire duration of normal pregnancy., serving the complete designated term of office, the end of gestation or point at which birth is... -
Full time
the number of hours in a period, as a day, week, or month, considered customary for pursuing an activity, esp. working at a job, the factory now operates... -
Fuller
a person who fulls cloth.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.