Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Snap

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to make a sudden, sharp, distinct sound; crack, as a whip; crackle.
to click, as a mechanism or the jaws or teeth coming together.
to move, strike, shut, catch, etc., with a sharp sound, as a door, lid, or lock.
to break suddenly, esp. with a sharp, cracking sound, as something slender and brittle
The branch snapped.
to act or move with quick or abrupt motions of the body
to snap to attention.
Photography . to take a photograph, esp. without formal posing of the subject.
to make a quick or sudden bite or grab (often fol. by at ).
to utter a quick, sharp sentence or speech, esp. a command, reproof, retort, etc. (often fol. by at ).
to be radiant; sparkle; flash, as the eyes.

Verb (used with object)

to seize with or take, buy, or obtain as with a quick bite or grab (fol. by up or off )
The bargains were snapped up.
to secure, judge, vote, etc., hastily
They snapped the bill through Congress.
to cause to make a sudden, sharp sound
to snap one's fingers.
to crack (a whip).
to bring, strike, shut, open, operate, etc., with a sharp sound or movement
to snap a lid down.
to address or interrupt (a person) quickly and sharply.
to say or utter (words, a command, a retort, etc.) in a quick, sharp manner
to snap complaints.
to break suddenly, esp. with a cracking sound
to snap a stick in half.
Photography . to take a photograph of, esp. quickly.
Building Trades . to transfer (a line) to a surface by means of a chalk line.
Football . to put (the ball) into play by tossing it back to the quarterback or other member of the offensive backfield, esp. from between the legs when bent over double and facing the line of scrimmage; center.
Hunting . to fire (a shot) quickly, esp. without raising the gun to aim from the eye.

Noun

a quick, sudden action or movement, as the flick of a whip or the breaking of a twig.
a short, sharp sound, as that caused by breaking a twig or closing a latch.
a catch or fastener that closes by pressure and clicks together.
Informal . briskness, vigor, or energy
That song has a lot of snap.
a quick, sharp speech or manner of speaking
He uttered his commands with a snap.
a quick or sudden bite or grab, as at something
The fish ate with little snaps.
something obtained by or as by biting or grabbing
a snap of food.
a brittle cookie.
a short spell or period, as of cold weather
an unexpected cold snap.
Photography . a snapshot.
Informal . an easy, profitable, or agreeable position, piece of work, or the like
This job is a snap.
Football . the act or an instance of snapping the ball.
a snap bean.
Informal . a snapdragon.
British . a packed lunch, as that carried by a worker or traveler.

Adjective

fastening or closing with a click or snap, as a device fitted with a spring catch
a snap lock.
made, done, taken, etc., suddenly or offhand
a snap judgment.
easy or simple.

Adverb

in a brisk, sudden manner. ?

Verb phrase

snap to,
to come to attention
The troops snapped to when the colonel walked in.
to shape up
If you don't snap to and study, you'll flunk the course.

Idioms

not give or care a snap of one's fingers for, to regard with indifference; treat lightly. Also
not give or care a snap.
snap one's fingers at. finger ( def. 23 ) .
snap out of
to free oneself from; recover from
It took him a long time to snap out of his grief.
snap someone's head off. bite ( def. 32 ) .

Antonyms

noun
difficulty
verb
combine , fix , free , liberate , loose

Synonyms

noun
breeze * , child’s play , cinch , duck soup * , ease , easy as pie * , kid stuff * , no problem , picnic * , pie * , smooth sailing , soft touch * , walkover , clack , click , bang , bark , clap , crack , explosion , pop , rat-a-tat-tat , lurch , tug , twitch , wrench , yank , dash , punch , starch , verve , vigorousness , vim , vitality , child\'s play , pushover , walkaway
verb
click , come apart , crack , crackle , fracture , give way , pop , bite at , catch , clutch , grab , grasp , grip , jerk , lurch , nip , snatch , twitch , yank , bark , flare , flash , fly off the handle , get angry , growl , grumble , grunt , jump down throat , lash out , retort , roar , snarl , snort , take it out on , vent , yell , clack , bang , clap , collapse , strike , wrench
adjective
ad-lib , extemporary , extempore , impromptu , improvised , offhand , spur-of-the-moment , unrehearsed , effortless , facile , simple , smooth

Xem thêm các từ khác

  • Snap roll

    a maneuver in which an airplane makes a rapid and complete revolution about its longitudinal axis while maintaining approximately level flight.
  • Snap shot

    an instantaneous photograph made, usually with a hand camera, without formal posing of, and often without the foreknowledge of, the subject.
  • Snapdragon

    any plant belonging to the genus antirrhinum, of the figwort family, esp. a. majus, cultivated for its spikes of showy flowers, each having a corolla supposed...
  • Snappish

    apt to snap or bite, as a dog., disposed to speak or reply in an impatient or irritable manner., impatiently or irritably sharp; curt, adjective, a snappish...
  • Snappishness

    apt to snap or bite, as a dog., disposed to speak or reply in an impatient or irritable manner., impatiently or irritably sharp; curt, a snappish reply...
  • Snappy

    apt to snap or bite; snappish, as a dog., impatient or irritable, as a person or a reply., snapping or crackling in sound, as a fire., quick or sudden...
  • Snapshot

    an informal photograph, esp. one taken quickly by a hand-held camera., hunting . a quick shot taken without deliberate aim., informal . a brief appraisal,...
  • Snare

    a device, often consisting of a noose, for capturing small game., anything serving to entrap or entangle unawares; trap., surgery . a wire noose for removing...
  • Snarer

    a device, often consisting of a noose, for capturing small game., anything serving to entrap or entangle unawares; trap., surgery . a wire noose for removing...
  • Snark

    a mysterious, imaginary animal.
  • Snarl

    to growl threateningly or viciously, esp. with a raised upper lip to bare the teeth, as a dog., to speak in a surly or threatening manner suggestive of...
  • Snarler

    to growl threateningly or viciously, esp. with a raised upper lip to bare the teeth, as a dog., to speak in a surly or threatening manner suggestive of...
  • Snarly

    apt to snarl; easily irritated.
  • Snatch

    to make a sudden effort to seize something, as with the hand; grab (usually fol. by at )., to seize by a sudden or hasty grasp, to take, get, secure, etc.,...
  • Snatchy

    consisting of, occurring in, or characterized by snatches; spasmodic; irregular.
  • Sneak

    to go in a stealthy or furtive manner; slink; skulk., to act in a furtive or underhand way., british informal . to tattle; inform., to move, put, pass,...
  • Sneak preview

    a preview of a motion picture, often shown in addition to an announced film, in order to observe the reaction of the audience., noun, command performance...
  • Sneak thief

    a burglar who sneaks into houses through open doors, windows, etc.
  • Sneaker

    a high or low shoe, usually of fabric such as canvas, with a rubber or synthetic sole., one who sneaks; a sneak., noun, basketball shoe , cleat , footgear...
  • Sneakiness

    like or suggestive of a sneak; furtive; deceitful., noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top