- Từ điển Anh - Việt
Down
Nghe phát âm/daun/
Thông dụng
Phó từ
Xuống
Xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới
Xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo
Hạ bớt, giảm bớt, dần
Ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...)
Gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...)
Bằng tiền mặt
Ghi chép (trên giấy...)
Xông vào, lăn xả vào, đánh đập
Giới từ
Xuống, xuôi, xuôi dọc theo
Ở phía thấp, ở dưới
Tính từ
Xuống, xuôi
Chán nản, nản lòng, thất vọng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương)
Ngoại động từ
Đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống
Đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay)
Ngừng việc
Danh từ
( số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc
(thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)
Lông tơ chim (để nhồi gối...)
Lông tơ (ở trái cây, ở má...)
Vùng cao nguyên, vùng đồi
( số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh)
Cồn cát, đụn cát
Cấu trúc từ
to be down at heels
- vẹt gót (giày)
- Đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)
to be down
to be down in (at) health
- Sức khoẻ giảm sút
to be down in the mouth
- ỉu xìu, chán nản, thất vọng
to be down on one's luck
- Xem luck
down to the ground
- hoàn toàn
that suits me down to the ground
- cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi
down with!
- đả đảo!
down with imperialism!
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc!
down and out
- (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh)
- Cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc)
down on the nail
- ngay lập tức
up and down
- Xem up
to let go down the wind
- (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vùng cao nguyên
Toán & tin
ngừng hoạt động
Kỹ thuật chung
hỏng
Giải thích EN: Referring to a system that is either not working or unavailable for normal use.
Giải thích VN: Nói tới một hệ thống hoặc là hỏng hoặc là không hoạt động được bình thường.
nếp đổ
đụn cát
làm ngập lụt
làm ngập nước
Kinh tế
giảm bớt
hạ giảm
ngừng việc
sụt giá
thanh toán ngay
xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bottomward , cascading , declining , depressed , descending , downgrade , downhill , downward , dropping , earthward , falling , gravitating , groundward , inferior , nether , precipitating , sagging , sinking , sliding , slipping , slumping , subjacent , to the bottom , under , underneath , bad , blue * , cast down , chapfallen , crestfallen , dejected , disheartened , dispirited , downcast , downhearted , low , miserable , off , sad , slack , sluggish , dull , soft , ill , unwell , blue , desolate , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , melancholy , spiritless , tristful , unhappy , wistful , ailing , beat , below , defeat , destroy , downy , drink , eat , fell , floccose , flocculent , floor , fuzz , lanuginous , level , overthrow , plumage , puberulent , pubescent , sloping , suppress , woolly
noun
verb
- bring down , cut down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , bolt , englut , engorge , gobble , guzzle , ingurgitate , swill , wolf
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Down's process
công đoạn downs sản xuất natri và clo, -
Down's syndrome
/ ,daʊnz 'sindrəʊm /, Danh từ: hội chứng down (có mặt dẹt, lớn, đần độn, do rối loạn nhiễm... -
Down(ward) stroke
hành trình đi xuống, -
Down-alow evaporator
thiết bị bốc hơi có màng nghiêng, -
Down-and-out
Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa:... -
Down-at-heel
Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy... -
Down-bow
/ ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống, -
Down-converter
bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng, -
Down-cut milling
sự phay thuận, -
Down-draught
/ ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút, -
Down-feed system
hệ thống làm lạnh nạp tác nhân lạnh trên bề mặt, -
Down-grade
độ dốc xuống, sự thả dốc, -
Down-hearted
/ ¸daun´ha:tid /, tính từ, chán nản, nản lòng, nản chí, -
Down-hole
lỗ mìn nghiêng, -
Down-lead
dây nối vào, -
Down-lead coaxial cable
cáp đồng trục, -
Down-line
hướng truyền xuống, -
Down-link feeder link
đường xuống của liên lạc, -
Down-market
Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles... -
Down-market goods
hàng hóa trong thị trường giá rẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.