- Từ điển Anh - Việt
Stir
Nghe phát âmMục lục |
/stə:/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) nhà tù, trại giam
Sự khuấy, sự quấy trộn
Sự chuyển động
Sự cời (củi, cho lửa cháy to)
Sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích động; sự om sòm; sự bất ổn
Ngoại động từ
Khuấy, quấy
- to stir tea
- khuấy nước trà
- Stir constantly
- Khuấy đều (hay dùng để chỉ dẫn cách nấu ăn)
Làm lay động, làm chuyển động
Cời (củi)
( (thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
Nội động từ
Có thể khuấy được
Động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
Cấu trúc từ
in stir
- trong tù, ở tù
to stir one's stumps
- (thông tục) ba chân bốn cẳng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuấy
khuấy trộn
Kinh tế
sự khuấy
sự trộn
trộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , ado , agitation , backwash * , bustle , din , disorder , disquiet , disturbance , ferment , flap * , flurry , furor , fuss , movement , pandemonium , pother , racket , row , scene , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlwind , move , commotion , helter-skelter , turbulence , whirlpool , brouhaha , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
verb
- beat , blend , disturb , flutter , mix , move , move about , quiver , rustle , shake , toss , tremble , whip , whisk , abet , actuate , add fuel to fire , adjy , affect , agitate , animate , arouse , awaken , bestir , challenge , craze , drive , electrify , energize , excite , feed the fire , foment , galvanize , impel , inflame , inspire , kindle , make waves , motivate , prompt , provoke , psych , quicken , raise , rally , rile , rouse , roust , rout , set , spark , spook * , spur , stir embers , stir up , switch on , thrill , touch , trigger , urge , vitalize , wake , waken , whet , whip up * , work up * , awake , be up and about , budge , exert , get a move on , get moving , hasten , look alive , make an effort , mill about , shake a leg , admix , amalgamate , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , touch off , enkindle , impassion , activity , ado , bustle , churn , commotion , displace , furor , fuss , goad , hubbub , hurry , jail , motion , movement , pen , poke , prison , prod , racket , scramble , seethe , shift , stimulate , to-do , tumult , uproar
Từ trái nghĩa
noun
- calm , calmness , moderation , peace
verb
- leave alone , calm , discourage , laze , rest , wait
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stir-about
Danh từ: cháo, -
Stir-fry
/ ´stə:¸frai /, Ngoại động từ stir-fried: xào (rau, thịt..), Danh từ:... -
Stir up sludge
khuấy bùn, -
Stiring & grinder
Nghĩa chuyên nghành: máy trộn lắc, -
Stirk
/ stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi, -
Stirless
Tính từ: không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên, -
Stirling's formula
công thức stirling, -
Stirling cycle
chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling -
Stirling cycle cooling
làm lạnh theo chu trình stirling, -
Stirling cycle refrigerator
máy lạnh chu trình stirling, -
Stirling engine
động cơ stirling, -
Stirling number
số stirling, -
Stirlingengine
động cơ stirling (động cơ đốt ngoài), -
Stirpicultural
(sự) cải thiện nòi giống, -
Stirpiculture
/ ´stə:pi¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi giống, -
Stirps
/ stə:ps /, Danh từ số nhiều stirpes: (pháp lý) tổ tiên (một gia đình), -
Stirred
, -
Stirred-pot still
thiết bị chưng cất có cánh khuấy, -
Stirred reactor
bình phản ứng có khuấy, -
Stirrer
/ ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.