- Từ điển Anh - Việt
Tackle
/'tækl/ or /'teikl/
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao)
Dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng)
(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
Ngoại động từ
(hàng hải) cột bằng dây dợ
Xử trí, giải quyết, khắc phục (một vấn đề, một công việc..)
( + somebody about/over something) nói với ai về (một vấn đề khó khăn)
(thể dục thể thao) túm và chặn (một đối thủ đang ôm bóng, trong bóng bầu dục); chặn, cản (đối phương trong bóng đá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
Bàn bạc, thảo luận (thẳng thắn một vấn đề..)
Nội động từ
(thể dục thể thao) tìm cách lấy bóng (của một đối thủ) bằng cách chặn người đó lại (trong hốc cây, bóng đá..)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc
Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc
Xây dựng
đồ buộc (dùng để cẩu , neo)
hệ puly
Kỹ thuật chung
bàn nâng
dây
đòn bẩy
dụng cụ
dòng dọc
hệ buli
hệ dòng dọc
hệ ròng rọc
hệ thống ròng rọc
palăng
- block and tackle
- palăng nâng
- gun tackle
- palăng hai ròng rọc
- hoisting tackle
- palăng nâng hàng
- lifting tackle
- palăng nâng
- luff tackle
- palăng có móc
- pulley tackle
- palăng nâng
- pulley tackle
- palăng nâng hàng
- purchase tackle
- pălăng nâng
- rope tackle block
- palăng cáp
- tackle block
- cụm palăng
- three-part line tackle
- palăng kiểu ba nhánh
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- two-part line tackle
- palăng 2 nhánh
- winding tackle
- palăng cuộn
ròng rọc xích
Kinh tế
cái tời (để kéo đồ nặng)
chạc
chão
dây thừng
dây
đồ dùng
đồ nghề
dụng cụ
- fish tackle
- dụng cụ câu cá
hệ puli
puli kép
ròng rọc kéo đồ nặng
thiết bị
thừng
tìm cách giải quyết (một vấn đề)
tìm cách giải quyết (một vấn đề...)
trục kéo
ứng phó (một công việc)
ứng phó (một công việc...)
vay tiền
xử lý
xử trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , apparatus , appliance , gear , goods , habiliments , hook , impedimenta , implements , line , machinery , materiel , outfit , paraphernalia , rig , rigging , tools , trappings , equipment , material , thing , turnout
verb
- accept , apply oneself , attack , attempt , bang away at , begin , come to grips with * , deal with , devote oneself to , embark upon , engage in , essay , give a try , give a whirl , go for it * , launch , make a run at , pitch into , set about , square off , start the ball rolling , take a shot at , take in hand , take on , take up , try , try on for size , turn one’s hand to , turn to , undertake , work on , block , bring down , bring to the ground , catch , challenge , clutch , confront , down , grapple , grasp , halt , intercept , nail , put the freeze on , sack , seize , smear , stop , take , take hold of , throw , throw down , upset , incur , shoulder , take over , go at , sail in , wade in , apparatus , collar , derrick , equipment , gear , harness , linesman , material , outfit , paraphernalia , rigging , tack
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tackle block
cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp -
Tackle purchase
pa lăng hệ ròng rọc, -
Tackle reeving
sự luồn ròng rọc, -
Tackle rope
dây tời, -
Tackle tack
đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị, -
Tackle to tackle
từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924), -
Tackled
, -
Tackling
đồ dùng cần thiết trên tàu thuyền, -
Tacks
, -
Tackte
pu-li [hệ pu-li], -
Tacky
/'tæki/, Tính từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)... -
Tacky grease
mỡ dính, -
Tacky surface
mặt dính, -
Tackyon
/ ´tækiən /, tachyon (hạt cơ bản), -
Tacle
palăng, -
Taclocus
Toán & tin: (hình học ) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó),... -
Tacnode
/ 'tæknoud /, tacnot (điểm tự tiếp xúc của đường cong), -
Taco
/ 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng... -
Taconi revolution
chuyển động tạo núi taconi, -
Tacpoint
/ 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.