- Từ điển Anh - Việt
Vessel
Mục lục |
/'vesl/
Thông dụng
Danh từ
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
- communicating vessels
- bình thông nhau
(hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn
Ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền
Bình, thùng, chậu, tàu, thuyền
Toán & tin
(kỹ thuật ) tàu, thuyền
Xây dựng
thuyền lớn
tàu bay
tàu thủy
Kỹ thuật chung
bể chứa
- knock-down vessel
- bể chứa thùng đựng
bình
- absorption vessel
- bình hấp thụ
- agitating vessel
- bình khuấy trộn
- air vessel
- bình khí máy bơm
- air/water pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- closed vessel
- bình kín
- closed vessel
- bình nút kín
- compressed-air vessel
- bình đựng không khí nén
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- dashing vessel
- bình giảm chấn
- decantation vessel
- bình lắng gạn
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình chân không Dewar
- enclosed vessel
- bình kín
- evaporating vessel
- bình cô
- evaporating vessel
- bình hóa hơi
- evaporator vessel
- bình bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- expansion vessel
- bình dãn nở
- expansion vessel
- bình giãn nở
- expansion vessel
- bình nở kín
- float vessel
- bình có phao
- heat-insulated vessel
- bình cách nhiệt
- helium storage vessel
- bình bảo quản heli
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình cao áp
- high-vacuum insulated vessel
- bình cách nhiệt chân không cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- intermediate vessel
- bình trung gian
- jacketed vessel
- bình có hai vỏ
- knockout vessel
- bình tách giọt
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- mixing vessel
- bình trộn
- pear-shaped vessel
- bình có dạng quả lê
- precipitation vessel
- bình kết tủa
- pressure vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp lực
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình cao áp
- pressure vessel
- bình chịu áp
- pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel construction
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure-tight vessel
- bình kín chịu áp
- reaction vessel
- bình phản ứng
- reactor pressure vessel
- bình chịu áp lực phản ứng
- sample admission vessel
- bình nạp mẫu (khối phổ kế)
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình ống vỏ
- spherical vessel
- bình cầu
- sublimating vessel
- bình thăng hoa
- transport vessel
- bình (thùng) vận tải
- transport vessel
- bình vận tải
bình chứa
Giải thích EN: A hollow container in which materials are processed or stored..
Giải thích VN: Một bình chứa rỗng trong đó vật liệu được xử lý và trữ.
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- evaporator vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa hydro lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
chậu
lọ
mạch
- anastomotic vessel
- mạch nối
- blood vessel
- mạch máu
- nutrient vessel
- mạch nuôi
ống
Kinh tế
bình
chậu
ống
tàu hàng
- documented vessel
- tàu hàng có giấy phép
- multipurpose general cargo vessel
- tàu hàng tạp hóa đa công dụng
- multipurpose vessel
- tàu hàng đa dụng
- named vessel
- tàu hàng chỉ định
- sea-going vessel
- tàu hàng viễn dương
tàu lớn
tàu (lớn)
tàu bè
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barge , bark , bateau , boat , bottom , bucket * , can * , craft , liner , ocean liner , steamer , tanker , tub * , basin , kettle , pitcher , pot , receptacle , urn , utensil , barrel , bottle , bowl , caldron , can , canal , canoe , carafe , cask , container , crater , cresset , crucible , cruse , cup , cutter , dish , drum , duct , ewer , flagon , flask , funnel , glass , goblet , jar , krater , mug , olla , pail , pan , pyx , scow , ship , stein , tank , tub , tube , vase , vat , vein , yacht
Xem thêm các từ khác
-
Vessel's
, -
Vessel-source pollution
ô nhiễm do tàu bè gây ra, -
Vessel able
tàu có khả năng đi biển, -
Vessel barometer
khí áp kế bầu, -
Vessel broker
người môi giới tàu, -
Vessel collision energy
năng lượng va tàu, năng lượng va tàu, -
Vessel collision force
lực va tàu, lực va tàu, -
Vessel displacement tonnage
trọng lượng rẽ nước tàu, -
Vessel impact velocity
vận tốc tàu khi va, -
Vessel in distress
tàu gặp nạn, -
Vessel tabes
tabét mạch máu, -
Vessel ton
tấn tàu, tấn ghi số, -
Vessels
, -
Vessels (children) of wrath
Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt -
Vest
/ vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc... -
Vest-pocket
/ ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi -
Vest-pocket calculator
máy tính bỏ túi, -
Vest-pocket camera
máy ảnh bỏ túi, -
Vest-pockets calculator
máy tính bỏ túi, -
Vesta
/ ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.