Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vapidity” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • / rə´piditi /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ, Toán & tin: tốc độ, Điện lạnh: độ nhanh, Từ...
  • / sə´piditi /, Danh từ: sự thơm ngon (của thức ăn), sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...), Kinh tế: sự thơm ngon
  • / və'liditi /, Danh từ: (pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ, sự có căn cứ vững chắc, giá trị, Toán & tin: tính có hiệu...
  • / kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness...
  • Danh từ: sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo,
  • / te´piditi /, như tepidness,
  • / lə´pidi¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá đá, Kỹ thuật chung: hóa đá,
  • Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, sôi nổi, nhiệt tình,...
  • / vi´riditi /, Danh từ: tính chất tươi trẻ, tính chất non dại, tính chất ngây thơ, màu xanh lục, màu lục,
  • / ə'siditi /, Danh từ: tính axit; độ axit, vị chua, Cơ khí & công trình: tính chua, Kỹ thuật chung: độ axit, độ chua,...
  • được kết đông nhanh,
  • sự tiện lợi sử dụng,
  • / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ thuật chung: ái lực, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'væpidli /, trạng từ,
  • tính hợp lý hội tụ,
  • kiểm tra tính hợp lệ, sự làm cho hợp lệ, sự kiểm tra tính hữu hiệu,
  • / æ´riditi /, Danh từ: sự khô cằn, khô khan, Cơ khí & công trình: sự khô hạn, Xây dựng: sự khô khan, Kỹ...
  • tính xác thực của nội dung,
  • giới hạn sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top