Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silver” Tìm theo Từ (2.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.167 Kết quả)

  • bạc [hàn vảy bạc],
  • Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn), hàn hợp kim bạc (để hàn mịn), sự hàn vảy bạc,
  • chất độn bạc,
  • bộ lọc rây,
  • lưới lọc,
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • sàng tự cân bằng,
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • / ´silvən /, Tính từ: bằng bạc; giống bạc,
  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ bạc; có bạc, Điện lạnh: bằng bạc, Kỹ...
  • hợp kim bạc,
  • triền sau,
  • bạc bóng, bạc sáng,
  • quặng bạc clorua,
  • bạc ròng,
  • như sycee,
  • bạc kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top