Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfurled” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • Tính từ: tồn tại thực sự; có thật không bày đặt,
  • Tính từ: không dát giấy trang kim, không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng,
  • Tính từ: yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động,
  • Tính từ: không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt, không bị lãng phí một cách ngu dại,
  • Tính từ: không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện, không giả mạo; thật,
  • / ʌn´tə:nd /, Tính từ: không lật lại, không quay lại,
  • / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình, khó coi, xấu xí, chưa hình thành, chưa xây...
  • Tính từ: không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng, không thực hiện, chưa nạp đầy, không được...
  • / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
  • Tính từ: (nông nghiệp) không bóc bỏ, unhulled rice, thóc chưa xay
  • Tính từ: không được chôn cất, chưa chôn cất, bị đào lên,
  • Tính từ: không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa), Được thả lỏng; không bị kiềm chế (tình dục, cơn giận...)
  • Tính từ: không cháy; không bị thiêu đốt, không nung, chưa nung (gạch), chữa cháy, không nung, không thiêu, không cháy,
  • Tính từ: không hái (hoa...), không chọn lọc
  • / ʌn´fɔ:st /, Tính từ: không bị bắt ép, không bị ép buộc, không bị cưỡng ép; tự nguyện, không rấm (quả), không gượng ép, tự nhiên,
  • Tính từ: không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu),
  • / ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp,
  • / ʌn´ru:ld /, Tính từ: không kẻ (giấy), không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị, không bị kiềm chế (dục vọng), không bị cai trị,
  • Tính từ: không bị ép buộc, tự nguyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top