Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjustable

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒʌstəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể điều chỉnh được
Có thể làm cho thích hợp
Có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) điều chỉnh được

Xây dựng

điều chỉnh [có thể điều chỉnh được]

Cơ - Điện tử

(adj) điều chỉnh được, hiệu chuẩn được

Ô tô

có thể điều chỉnh

Kỹ thuật chung

khả được
điều chỉnh được
adjustable anchor
neo điều chỉnh được
adjustable aperture
khẩu độ điều chỉnh được
adjustable at will
điều chỉnh được theo ý muốn
adjustable ball hinge
khớp cầu điều chỉnh được
adjustable blade reamer
lưỡi doa điều chỉnh được
adjustable blades
lưỡi doa điều chỉnh được
adjustable capacitor
tụ điện điều chỉnh được
adjustable capacitor
tụ điều chỉnh được
adjustable cells
ô điều chỉnh được
adjustable centre head
đầu định tâm điều chỉnh được
adjustable ceramic capacitor
tụ gồm điều chỉnh được
adjustable clamp
cái kẹp điều chỉnh được
adjustable clearance
khe hở điều chỉnh được
adjustable combination pliers
kìm hỗn hợp điều chỉnh được
adjustable contact
tiếp xúc điều chỉnh được
adjustable core
lõi điều chỉnh được
adjustable damper
clapê điều chỉnh được
adjustable damper
cửa chớp [clapê, van] điều chỉnh được
adjustable damper
cửa chớp điều chỉnh được
adjustable damper
van điều chỉnh được
adjustable delay
sự trễ điều chỉnh được
adjustable diffuser
cửa gió điều chỉnh được
adjustable eyepiece
thị kính điều chỉnh được
adjustable frame
khung điều chỉnh được
adjustable gib
chốt hãm điều chỉnh được
adjustable gib
tấm kẹp điều chỉnh được
adjustable guard rail
ray hộ bánh điều chỉnh được
adjustable guide of the axle box
máng trượt bầu dầu điều chỉnh được
adjustable hacksaw frame
giằng cưa điều chỉnh được
adjustable inductance
cuộn cảm điều chỉnh được
adjustable inductance
điện cảm điều chỉnh được
adjustable inductance coil
cuộn cảm điều chỉnh được
adjustable inductance coil
điện cảm điều chỉnh được
adjustable joint
mối nối điều chỉnh được
adjustable lever
đòn bẩy (điều) chỉnh được
adjustable louvre
cửa (gió) điều chỉnh được
adjustable louvres
cửa chớp điều chỉnh được
adjustable nozzle
lỗ phun điều chỉnh được
adjustable nozzle
vòi phun điều chỉnh được
adjustable pitch propeller
chân vịt điều chỉnh được
adjustable potentiometer
chiết áp điều chỉnh được
adjustable probe
đầu rò điều chỉnh được
adjustable prop
cột chống điều chỉnh được
adjustable prop
trụ đỡ điều chỉnh được
adjustable radial drilling machine
máy khoan điều chỉnh được
adjustable reamer
cây dao điều chỉnh được
adjustable reamer
dao khoét điều chỉnh được
adjustable reamer
mũi doa điều chỉnh được
adjustable rear-view mirror
gương điều chỉnh được
adjustable resistor
điện trở điều chỉnh được
adjustable riveting machine
máy tán đinh điều chỉnh (được)
adjustable screen
cái sàng điều chỉnh (được)
adjustable screen
màn chắn điều chỉnh được
adjustable screw
vít điều chỉnh được
adjustable shore
cột chống điều chỉnh được
adjustable short stub
pittông ngắn mạch điều chỉnh được
adjustable short-circuit bridge
cầu ngắn mạch điều chỉnh được
adjustable spanner
chìa vặn điều chỉnh được
adjustable spanner
clê điều chỉnh được
adjustable stop
cữ chặn điều chỉnh được
adjustable stop
ốc chặn điều chỉnh được
adjustable strap
con trượt điều chỉnh được
adjustable strap
đai truyền điều chỉnh được
adjustable submersion weir
đập chìm điều chỉnh được
adjustable thrust block
bạc chặn điều chỉnh được
adjustable transformer
biến áp điều chỉnh được
adjustable transformer
máy biến áp điều chỉnh được
adjustable transformer
máy biến áp điều chỉnh được liên tục
adjustable varying speed motor
động cơ biến tốc điều chỉnh được
adjustable wrench
lê điều chỉnh được
adjustable-end wrench
mỏ lết điều chỉnh được
Block, Adjustable separator
khối gián cách điều chỉnh được
Brace, Adjustable rail
thanh chống ray điều chỉnh được
mason's adjustable multiple point suspension scaffold
có thể điều chỉnh được
mason's adjustable suspension scaffold
có thể điều chỉnh được
non adjustable
không điều chỉnh được
non adjustable
không thể điều chỉnh được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accommodating , adaptable , changeable , conformable , flexible , malleable , modifiable , pliable , tractable , adaptive , elastic , pliant , supple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top