Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bent

Nghe phát âm

Mục lục

/bent/

Thông dụng

Danh từ

Khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
to have a natural bent for foreign languages
có khiếu về ngoại ngữ
to follow one's bent
theo những năng khiếu của mình
to the top of one's bent
thoả chí, thoả thích

Danh từ

(thực vật học) cỏ ống
(thực vật học) cỏ mần trầu
Bãi cỏ

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bend

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

trụ cầu kiểu khung

Xây dựng

ta luy

Kỹ thuật chung

bị uốn cong
bờ dốc
cong
bent back
chứng cong cột sống
bent clamp
má kẹp cong
bent clamp
tấm kẹp cong
bent elbow
khuỷu cong
bent frame
khung cong
bent glass
kính cong
bent member
thanh uốn cong
bent neck
bình cổ cong
bent pipe
ống cong
bent plank vault
vòm gỗ ván cong
bent rod
cần cong
bent section
đoạn uốn cong
bent section
phần uốn cong
bent shank nut tap
tarô đuôi cong
bent spanner
chìa vặn cán cong
bent spanner
chìa vặn cong
bent spanner
chìa vặn đầu cong
bent tile
ngói cong
bent tool
dao đầu cong
bent tube boiler
nồi hơi ống cong
bent wood
gỗ làm cong
bent wood
gỗ uốn cong
bent-nose pliers
kìm mũi cong
bent-tail lathe dog
thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
bent-up
bị uốn cong
bent-up
bị bẻ cong
bent-up bar
sự bẻ cong
doubly bent shell roof
mái vỏ mỏng cong hai chiều
steel plate bent in the shape of a torus
tôn uốn cong thành hình xuyến
Stock rail, Bent
ray cơ bản uốn cong (tạo ra góc ghi)
khuỷu
bent boom
cần trục có khuỷu
bent elbow
khuỷu cong
bent lever
đòn khuỷu
bent shaft
trục khuỷu
bent spanner
chìa vặn trục khuỷu
bent spanner
clê có khuỷu
bent-tube thermometer
nhiệt kế ống khuỷu
dầm mắt cáo

Giải thích EN: A transverse framework designed to carry either horizontal or vertical loads on a bridge, trestle, or other spanning structure.

Giải thích VN: Một kết cấu có đường kính lớn được thiết kế để chịu tải theo cả chiều ngang và chiều dọc, ví dụ như ở trên cầu, giàn giáo, hoặc các công trình theo kiểu nhịp cầu.

dạng khuỷu
độ cong
đường cong
giá đỡ kiểu khung
giàn giáo
mái dốc
mố kiểu khung
sườn dốc
trụ khung

Địa chất

chỗ uốn, chỗ cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angled , arced , arched , arciform , bowed , contorted , crooked , curvilinear , doubled over , drooping , droopy , hooked , humped , hunched , inclined , limp , looped , round , rounded , sinuous , slouchy , slumped , stooped , twined , twisted , warped , wilted , bound , decided , decisive , dedicated , disposed , firm , fixed , insistent , intent , leaning , predisposed , resolute , resolved , set , settled , tending , curved , determined
noun
ability , aim , aptitude , bag * , disposition , druthers , facility , faculty , flair , forte , genius , gift , head-set , inclining , knack , leaning , mind-set * , nose , penchant , predilection , predisposition , preference , proclivity , propensity , set , tack , tendency , thing for , tilt , turn , weakness for , bias , cast , partiality , proneness , squint , trend , aptness , head , instinct , angled , bound , bow , braced , contorted , course , crank , crooked , curvature , curved , decided , declined , determined , direction , energy , flexed , hooked , hunched , impetus , inclination , insistent , leveled , prejudice , pronate , prone , purpose , settled , stooped , swayed , talent , taste , turned

Từ trái nghĩa

adjective
straight , uncaring , undecided

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top