- Từ điển Anh - Việt
Minute
Nghe phát âmMục lục |
/maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut/
Thông dụng
Danh từ
Phút
Một lúc, một lát, một thời gian ngắn
(toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
(ngoại giao) giác the
( số nhiều) biên bản
There's one born every minute
Đời này không thiếu kẻ dại dột
Ngoại động từ
Ghi vào biên bản
Tính từ
Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
- a minute investigation
- một cuộc điều tra kỹ lưỡng
- a minute description
- sự miêu tả cặn kẽ
Cấu trúc từ
to the minute
- đúng giờ
to leave at five o'clock to the minute
the minute/moment (that)...
- ngay khi...
Chuyên ngành
Toán & tin
phút // nhỏ, không đáng kể
Cơ khí & công trình
tinh vi
Vật lý
phút (góc)
phút (thời gian)
Điện
vụn vặt
Kỹ thuật chung
không đáng kể
điểm qua
nhỏ
phút
- ampere-minute
- ampe phút
- Books Per Minute (BPM)
- số đăng ký trong một phút
- cards per minute (CPM)
- số thẻ trong một phút
- CIPM (cubicinches per minute)
- insơ lập phương trên phút
- CIPM (cubicinches per minute)
- số insơ lập phương mỗi phút
- Cost Per Minute (CPM)
- chi phí mỗi phút
- CPM (cardsper minute)
- số phiếu trong một phút
- CPM (cardsper minute)
- số thẻ trong một phút
- cpm (cyclesper minute)
- số chu kỳ trong một phút
- cubic inches per minute (cam)
- inch khối trên phút
- cycles per minute (CPM)
- số chu kỳ trong một phút
- degraded minute
- phút suy thoái
- degraded minute
- phút xuống cấp
- Feet Per Minute (FPM)
- số bộ (feet) trong một phút
- gallon per minute (GPM)
- galon mỗi phút
- Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)
- Số ảnh/Số xung/Số lần ngắt trong một phút
- lines per minute (LPM)
- dòng/ phút
- Lines Per Minute (LPM)
- số dòng trong một phút
- LPM (linesper minute)
- dòng trên phút
- LPM (linesper minute)
- dòng/phút
- lpm (linesper minute)
- số dòng trong một phút
- man-minute
- phút công
- minute digit
- chữ số chỉ phút
- minute digit
- chữ chỉ số phút
- minute hand
- kim phút
- minute volume
- thể tích l phút
- Operations Per Minute (OPM)
- số phép tính trong một phút
- opm (operationsper minute)
- số thao tác trong một phút
- pages per minute
- số trang mỗi phút
- pages per minute
- trang trên phút
- Pages Per Minute (PPM)
- số trang trong một phút
- Pulses Per Minute (PPM)
- số xung trong một phút
- revolution per minute
- số vòng mỗi phút
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- số vòng trên phút (RPM)
- revolution per minute
- số vòng trong một phút
- revolution per minute
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
- revolutions per minute
- số vòng quay mỗi phút
- revolutions per minute
- số vòng trong 1 phút
- Revolutions Per Minute (RPM)
- số vòng quay trong một phút
- revolutions per minute (rpm)
- vòng trên phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng mỗi phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng quay trong một phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng trên phút
- sweep hand completing one revolution per minute
- kim quay một vòng một phút
- Transactions Per Minute (TPM)
- số giao dịch trong một phút
- Words Per Minute (WPM)
- số từ trong một phút
- WPM (wordsper minute)
- số từ trong một phút
Kinh tế
60 giây
biên bản
- minute book
- sổ biên bản cuộc họp
giác thư
phút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atomic , diminutive , exact , exiguous , fine , inconsiderable , infinitesimal , insignificant , invisible , little , microbic , microscopic , miniature , minim , minimal , minuscule , molecular , peewee * , piddling , precise , puny , slender , teeny-weeny , tiny , wee , immaterial , light , minor , negligible , nonessential , paltry , petty , picayune , slight , small , trifling , trivial , blow-by-blow , careful , circumstantial , clocklike , close , critical , detailed , elaborate , exhaustive , full , itemized , meticulous , painstaking , particular , particularized , punctilious , scrupulous , specialized , thorough , dwarf , lilliputian , midget , pygmy
noun
- bat of an eye , breath , breathing , crack , flash , instant , jiffy * , min , mo , moment , nothing flat , sec , second , shake , short time , sixtieth of hour , sixty seconds , split second , twinkling * , trice , twinkle , twinkling , wink , atomic , blow-by-blow , detailed , exact , immaterial , insignificant , item , jiffy , lilliputian , little , memorandum , meticulous , microscopic , minuscule , mite , note , petty , piddling , precise , record , slight , small , teeny , thorough , tiny , trifling , unimportant , wee
Từ trái nghĩa
adjective
- big , giant , gigantic , huge , large , mighty , consequential , considerable , important , substantial , imprecise , inexact , rough
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Minute-book
/ minit¸buk /, danh từ, sổ biên bản, -
Minute-finished
cực tinh, -
Minute-gun
/ ´minit¸gʌn /, danh từ, tiếng súng bắn cách quãng từng phút, -
Minute-hand
Danh từ: kim phút của đồng hồ, -
Minute-man
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập), -
Minute (min)
phút, -
Minute book
sổ biên bản cuộc họp, sổ nghị quyết, -
Minute circulation
thể tích phút, -
Minute crack
vết rạn li ti, -
Minute digit
chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút, -
Minute folding
sự uốn nếp nhỏ, -
Minute gun cough
ho gà cơnliên tiếp, -
Minute hand
kim phút, -
Minute steak
Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,... -
Minute surface
mặt chính xác, mặt nhẵn bóng, -
Minute volume
thể tích l phút, -
Minutecirculation
thể tích phút, -
Minutegun cough
ho gà cơn liên tiếp, -
Minutely
/ ´minitly /, phó từ, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ, -
Minuteness
/ mai´nju:tnis /, danh từ, tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.