- Từ điển Anh - Việt
Tank
Mục lục |
/tæŋk/
Thông dụng
Danh từ
Thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
Cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful
(quân sự) xe tăng
Bể lớn chứa nước (ở ấn độ, Pakixtan..)
Nội động từ
bơm xăng
( + up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
thùng, két, bể chứa, bình chứa, xi-téc, chứa trong thùng, chứa trong xi-téc
Cơ - Điện tử
Thùng, két, bình chứa, bể chứa, xe tăng
Thùng, két, bình chứa, bể chứa, xe tăng
Hóa học & vật liệu
bồn chứa
- rundown tank
- bồn chứa sản phẩm
Y học
thùng, bể chứa
Điện lạnh
bình (chứa)
- compensating tank
- bình chứa cân bằng
- nitrogen tank
- bình chứa nitơ
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerated holding tank
- bình chứa được làm lạnh
thùng (chứa)
Kỹ thuật chung
bể chứa
- aeration tank
- bể chứa (có) thổi khí
- auxiliary tank
- bể chứa phụ
- balloon roof tank
- bể chứa mái hình cầu
- binder storage tank
- bể chứa chất dính
- buried tank
- bể chứa chìm
- commercial tank
- bể chứa thương phẩm
- concrete tank
- bể chứa bằng bê tông
- cone roof tank
- bể chứa mái hình nón
- cylindrical tank
- bể chứa hình trụ
- day tank
- bể chứa trong ngày
- digestion tank
- bể chứa tiêu hóa
- equalizing tank
- bể chứa bù
- equalizing tank
- bể chứa san bằng
- floating roof tank
- bể chứa mái nổi
- floating tank
- bể chứa nổi
- flow tank
- bể chứa ở đầu giếng
- fresh water tank
- bể chứa nước ngọt
- fuel tank
- bể chứa nhiên liệu
- galvanized tank
- bể chứa được tráng kiềm
- gas tank
- bể chứa khí
- gasoline tank
- bể chứa xăng
- gasoline tank
- bể chứa xăng dầu
- ground oil storage tank
- bể chứa dầu trên mặt đất
- horizontal piping connected to a tank
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- hot water tank
- bể chứa nước
- hot water tank
- bể chứa nước nóng
- insulated tank
- bể chứa cách nhiệt
- liquefied gas storage tank
- bể chứa ga lỏng
- low spherical roof of tank
- mái bể chứa hình cầu thoải
- metallic tank
- bể chứa bằng kim loại
- mud tank
- bể chứa bùn
- multitorus tank
- bể chứa tròn nhiều vành
- nozzle for tank sprinkling
- ống tia làm sạch bể chứa
- oil tank
- bể chứa dầu
- overhead water-storage tank
- bể chứa có áp
- overhead water-storage tank
- bể chứa nước trên cao
- Pachuca tank
- bể chứa Pachuca
- petrol tank
- bể chứa xăng
- petrol tank
- bể chứa xăng dầu
- pressure tank
- bể chứa áp suất
- safety storage tank
- bể chứa an toàn
- safety tank
- bể chứa an toàn
- scroll tank
- bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được)
- septic tank
- bể chứa hữu khuẩn
- sewage tank
- bể chứa nước thải
- ship model test tank
- bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu)
- slop tank
- bể chứa chất thải lỏng
- spherical tank
- bể chứa hình cầu
- spherical tank
- bể chứa hình giọt nước
- stock tank
- bể chứa dự trữ
- storm water tank
- bể chứa nước mưa
- tank battery
- hệ bể chứa
- tank bottoms
- cặn bể chứa
- tank breathing roof
- mái bể chứa (kiểu) giãn nở
- tank capacity
- dung lượng bể chứa
- tank conical roof
- mái bể chứa hình nón
- tank course
- đai bể chứa
- tank farm
- chỗ đặt bể chứa
- tank farm
- bãi đặt bể chứa
- tank float valve
- van phao nổi ở bể chứa
- tank floating roof
- mái nổi của bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống định cỡ bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống đo bể chứa
- tank panel roof
- mái bể chứa kiểu tấm chắn
- tank piping appurtenances
- phụ kiện ống của bể chứa
- tank pontoon
- phao bể chứa (nổi)
- tank roof
- mái bể chứa
- tank roof central panel
- nắp che bể chứa
- tank station
- trạm bể chứa
- tank suspension roof
- mái bể chứa kiểu treo
- tank vent valve
- van thông khí ở bể chứa
- tank wagon
- toa có bể chứa
- tank with band reinforcement
- bể chứa có đai
- tank yard
- bãi đặt bể chứa
- Tank, Water
- bể chứa nước
- torus-shaped tank
- bể chứa hình xuyến
- underground tank
- bể chứa dưới đất
- underground tank
- bể chứa ngầm
- vapor dome tank
- bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí)
- vaulted roof of tank
- mái bể chứa hình trụ cầu thoải
- vertical storage tank
- bể chứa kiểu thẳng đứng
- water tank
- bể chứa nước
bể chứa (xây dựng cơ bản)
bể nước
bình chứa
- air-water storage tank
- bình chứa nước mồi
- auxiliary fuel tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- auxiliary tank
- bình chứa phụ
- battleship tank
- bình chứa nặng
- built-in tank
- bình chứa lắp sẵn
- compensating tank
- bình chứa cân bằng
- compressed air receiver tank
- bình chứa khí nén
- emergency tank
- bình chứa phụ
- fuel oil tank
- bình chứa dầu cặn
- fuel tank
- bình chứa nguyên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp bình chứa nhiên liệu
- gas tank
- bình chứa khí
- nitrogen tank
- bình chứa nitơ
- oil storage tank
- bình chứa dầu
- oil-tank
- bình chứa dầu
- petrol tank
- bình chứa xăng
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerated holding tank
- bình chứa được làm lạnh
- sheetlike of tank
- thân bình chứa
- tank cap
- nắp đậy bình chứa
- tank filler cap
- nắp đậy bình chứa
- water tank
- bình chứa nước
- water tank
- bồn, bình chứa nước
bồn,bình chứa (téc)
Giải thích EN: A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..
Giải thích VN: Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén,dầu….
hồ chứa nước
hộp gió
két
khoang chứa (đóng tàu)
nắp gió
đệm gió
lò bể
lò thùng
máng
rãnh
thùng máy
Kinh tế
bảo quản trong thùng chứa
bể chứa
chậu
thùng chứa
- brine return tank
- thùng chứa nước muối tuần hoàn
- carbonation sludge tank
- thùng chứa bùn
- excess tank
- thùng chứa dung dịch dư
- hot milk tank
- thùng chứa sữa nóng
- juice tank
- thùng chứa nước quả
- lime milk tank
- thùng chứa sữa vôi
- Liquid SO storage tank
- thùng chứa acid sunfurơ lỏng
- liquid sugar tank
- thùng chứa mật
- massecnite tank
- thùng chứa đường non
- milk supply tank
- thùng chứa sữa
- molasses receiving tank
- thùng chứa mật rỉ
- pressure storage tank
- thùng chứa dưới áp lực
- pressure tank
- thùng chứa dưới áp lực vào
- refrigerated holding tank
- thùng chứa lạnh
- roof tank car
- toa lạnh có thùng chứa sát trùng
- saccharate milk tank
- thùng chứa sữa sacarat
- sludge tank
- thùng chứa bùn đặc
- slurring tank
- thùng chứa bùn đặc
- slush tank
- thùng chứa tóp mỡ
- solution tank
- thùng chứa dung dịch
- vacuum-pan storage tank
- thùng chứa mật đặc trước khi nấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aquarium , basin , cauldron , cistern , container , jail , pond , pool , receptacle , reservoir , vat , vehicle , weapon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tank, Water
bể chứa nước, -
Tank, intake air surge
cụm cổ hút lắp trên thân máy, -
Tank-buster
/ 'tæηk,bʌstə /, Danh từ; (quân đội, (thông tục)): phương tiện chống tăng, máy bay chống tăng,... -
Tank-cap
nắp đậy thùng chứa, -
Tank-car
/ 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường... -
Tank-cleaning plan
thiết bị làm sạch bể, -
Tank-engine
/ 'tæηk'en(d)ʒin /, danh từ, (đường sắt) đầu máy có mang két nước, -
Tank adaptor
ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo), -
Tank assy, radiator reserve
bình nước phụ, -
Tank balloon
bình cầu, -
Tank barge
xà lan bể chứa (xi téc), -
Tank battery
hệ bể chứa, -
Tank block
khối thùng, -
Tank bottom
đáy bể, đáy bồn, đáy thùng, đáy thùng, -
Tank bottoms
cặn thùng, cặn bể chứa, -
Tank breathing roof
mái bể chứa (kiểu) giãn nở, -
Tank cap
nắp đậy bình chứa, nắp miệng thùng, -
Tank capacitor
tụ điện bình, tụ điện thùng, -
Tank capacity
dung tích két, dung lượng bể chứa, dung tích bình chứa, dung lượng thùng, bể, bồn, -
Tank car
toa thùng, Xây dựng: toa két (chở chất lỏng), Kỹ thuật chung: toa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.