Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Áo len” Tìm theo Từ | Cụm từ (194.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´kri:ʃən /, Danh từ: sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên, (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...),...
  • / æ'kri:tiv /, Tính từ: lớn dần lên, phát triển dần lên, Được bồi dần vào,
  • / ´æstə¸rizəm /, Danh từ: chòm sao, dấu hình ba sao, Điện lạnh: ánh sao, tính hình sao, Kỹ thuật chung: dấu sao,
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • / gaus /, Danh từ: (vật lý) gaoxơ, Điện: gaoxơ, gauss, Điện lạnh: gauxơ,
  • / ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây dựng: miếu mạo, mộ, Kỹ thuật chung: lăng,...
  • Danh từ: ngôi sao 6 cánh do hai tam giác đè lên nhau là tượng trưng của nhà nước ixaraen và đạo do-thái,
  • / ´sta:lit /, Danh từ: ngôi sao nhỏ, (thông tục) diễn viên đang lên,
  • Tính từ: dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn),
  • / ´meikiη /, Danh từ: sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, ( số nhiều) đức...
  • / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, ôm lấy, Nội...
  • / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • / 'kɔnfidəns 'intəvəl /, Danh từ: (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %), khoảng cách tin cậy, khoảng tin cậy, miền tin cậy, central confidence...
  • / ´spa:kliη /, Tính từ: lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..), sinh động; lanh lợi và sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị); gen tương ứng, nhưallele.,
  • / rĕz'ə-nāt' /, Nội động từ: tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng, rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận, Xây dựng:...
  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top