Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haw” Tìm theo Từ | Cụm từ (234.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / ʌn´eθikəl /, Tính từ: không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp), trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra, không được viết thành công thức, unformulated idea, ý kiến không được phát biểu,...
  • / ʌn´seif /, Tính từ: không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), không thể tin cậy, không chắc chắn, nguy hiểm, không thận trọng, không dè dặt;...
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • / ʌn´mə:siful /, Tính từ: không hay thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm, không khoan dung, không nhân từ, không nhân hậu, tàn nhẫn, nhẫn tâm, Từ...
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm, không bảo đảm,
  • / ʌn´nesisərinis /, danh từ, tính chất không cần thiết, tính chất không mong muốn, tính chất thừa, tính chất quá mức cần thiết, tính chất thái quá (chi tiêu tiền bạc..), sự vu vơ, sự không có lý do,...
  • / ¸ʌndi´fendid /, Tính từ: không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố), (pháp lý) không có người bênh vực, không được bào chữa, không...
  • / ¸ʌni´kwivəkəlnis /, danh từ, tính không lập lờ, tính không đáng nghi ngờ, tính không khả nghi, tính chất rõ rệt, tính chất chắc chắn, tính chất quyết định,
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí óc, không có tính chất soi sáng trí óc, kinh tởm; bỉ ổi; xấu xa; phạm đến luân...
  • / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng, Kỹ thuật chung: tính...
  • / ¸ʌnri´mju:nərətiv /, Tính từ: không để thưởng, không để trả công, không để đền đáp, không được trả hậu, không có lợi, trả công thấp, trả lương thấp, không đem...
  • / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình...
  • / ¸ʌnin¸θu:zi´æstik /, Tính từ: không hăm hở, không hăng hái, không nhiệt tình; không say mê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top