Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lecteur” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội trường bậc dốc, nhà hát vòng tròn, giảng đường, đại giảng đường., amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • / i´lektrəm /, Danh từ: hợp kim vàng bạc, electrum (quặng vàng lẫn bạc), Địa chất: hợp kim electrum,
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • như retroflected,
  • / ´retrou¸fleks /, như retroflected,
  • ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ, reflected-light luminaire, đèn ánh sáng phản xạ
  • Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity ,...
  • / ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all there , balanced , collected...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top