Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Torture chamber” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan lập pháp, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , chamber...
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • buồng lạnh, phòng lạnh, buồng lạnh, phòng làm lạnh, vortex refrigerating chamber, buồng lạnh ống xoáy
  • buồng sấy khô, buồng sấy, buồng sấy, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy, lò sấy, timber drying chamber, buồng sấy gỗ
  • phòng hòa khí, hòa khí, khoang nhào trộn, bể trộn, buồng hỗn hợp, buồng trộn, ngăn trộn, phòng trộn, phòng trộn, hòa khí, thùng trộn, phòng trộn, thùng trộn, foam mixing chamber, buồng trộn bọt
  • Thành Ngữ:, the chamber of deputies, hạ nghị viện
  • hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, resonant chamber switch, chuyển mạch buồng cộng hưởng
  • Danh từ: con gái, cô gái, bà cô, gái điếm, fille de chambre, cô hầu phòng, fille de joie, gái điếm
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • / ´kæmbəd /, Cơ khí & công trình: khum vòng, Kỹ thuật chung: cong, cambered ceiling, trần cong hình cung, cambered plate, bản cong hình cung, cambered truss, giàn...
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • Thành Ngữ:, fille de chambre, cô hầu phòng
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top