Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự bền 1.2 Sự vững, sự vững vàng 1.3 Sự bền vững 2 Phản nghĩa 2.1 Fluidité Fragilité Caducité faiblesse précarité Vulnérabilité Danh từ giống cái Sự chắc, sự bền Solidité d\'un meuble đồ gỗ bền Sự vững, sự vững vàng Solidité d\'une thèse sự vững vàng của một luận văn Sự bền vững La solidité des institutions sự bền vững của các thể chế Phản nghĩa Fluidité Fragilité Caducité faiblesse précarité Vulnérabilité
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ vỡ, tính dễ gãy 1.2 Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ 1.3 Tính không vững, tính bấp bênh 2 Phản nghĩa 2.1 Résistance robustesse solidité Force stabilité Infaillibilité Danh từ giống cái Tính dễ vỡ, tính dễ gãy La fragilité de verre tính dễ vỡ của thủy tinh Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ La fragilité de la santé sức khỏe yếu ớt Tính không vững, tính bấp bênh Fragilité d\'une théorie tính không vững của một học thuyết Phản nghĩa Résistance robustesse solidité Force stabilité Infaillibilité
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Phó từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Vivre solitairement sống một mình
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan rã, sự rã 2 Phản nghĩa 2.1 Agrégation cohésion force solidité Danh từ giống cái Sự tan rã, sự rã Phản nghĩa Agrégation cohésion force solidité
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự hư hỏng 1.2 Sự suy, sự suy sút 1.3 Phản nghĩa Force, prospérité, solidité Danh từ giống đực Sự đổ nát, sự hư hỏng Sự suy, sự suy sút Phản nghĩa Force, prospérité, solidité
  • Tính từ: lập lờ, nước đôi, (có) hai nghĩa, (nghĩa xấu) đáng ngờ, từ hai nghĩa; câu hai nghĩa, cái lập lờ, cái mập mờ, điều nghi ngờ, (từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi chữ, catégorique...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại 1.2 Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa 1.3 điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý Danh từ giống cái (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại Angle de réflexion góc phản xạ Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa Attitude qui indique une réflexion profonde thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc Faire de sérieuses réfexions có những điều suy nghĩ nghiêm túc điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý Une réflexion désobligeante một điều nhận xét làm mếch lòng à la réflexion nghĩ kỹ lại thì réflexion faite sau khi suy nghĩ kỹ
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăn 1.2 Đảo (đi đảo lại) 1.3 Cuốn 1.4 (nông nghiệp) lăn mặt 1.5 Phát âm rung lưỡi (chữ r) 1.6 (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu 1.7 (thân mật) đánh lừa 2 Nội động từ 2.1 Lăn 2.2 Chạy (xe cộ) 2.3 Đi (xe gì) 2.4 Tròng trành (tàu, thuyền) 2.5 Ì ầm 2.6 Luân lưu (tiền vốn) 2.7 Luân phiên 2.8 Lang thang 2.9 (nghĩa bóng) quay cuồng 2.10 Bàn đến Ngoại động từ Lăn Rouler un tonneau lăn một cái thùng Rouler de la pâte lăn bột, cán bột Đảo (đi đảo lại) Rouler les yeux đảo mắt Cuốn Rouler une cigarette cuốn điếu thuốc lá Rouler une tôle cuốn lá tôn (nông nghiệp) lăn mặt Rouler un champ lăn mặt ruộng Phát âm rung lưỡi (chữ r) (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu (thân mật) đánh lừa Rouler un acheteur đánh lừa khách mua hàng rouler carrosse carrosse carrosse rouler sa bosse bosse bosse Nội động từ Lăn Une larme qui roule sur la joue một giọt nước mắt lăn trên má Chạy (xe cộ) Automobile qui roule bien xe ô tô chạy bon Đi (xe gì) Rouler en limousine đi ô tô hòm Tròng trành (tàu, thuyền) Ì ầm Le tonnerre roule sur nos têtes sấm ì ầm trên đầu chúng ta Luân lưu (tiền vốn) Luân phiên Les membres de ce tribunal roulent entre eux các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử) Lang thang Il a beaucoup roulé dans sa vie hắn đã lang thang nhiều trong đời (nghĩa bóng) quay cuồng Mille projets roulaient dans sa tête hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy Bàn đến La conversation a roulé sur la victoire câu chuyện đã bàn đến chiến thắng [[�a]] roule (thông tục) công việc trôi chảy rouler sur l\'or or or
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiêng, làm nghiêng 1.2 Phản nghĩa Lever, relever; redresser 2 Nội động từ 2.1 Nghiêng, xiêu 2.2 (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về Ngoại động từ Nghiêng, làm nghiêng Incliner la tête nghiêng đầu Le vent incline la cime des arbres gió làm nghiêng ngọn cây Phản nghĩa Lever, relever; redresser Nội động từ Nghiêng, xiêu Tige qui incline vers le sol thân cây nghiêng xuống đất Mur qui incline tường xiêu (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về J\'incline à penser que vous avez raison tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt lại 1.2 (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn 1.3 (xây dựng) trát lại (tường...) 1.4 (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài ( ngôi nhà) 1.5 (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây) 1.6 (nông nghiệp) san 1.7 (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò) 1.8 (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo 1.9 (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm 1.10 Nội động từ 1.11 Di cư xuôi dòng (cá) Ngoại động từ Nuốt lại Ravaler sa salive nuốt lại nước bọt (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn Ravaler sa colère nuốt giận (xây dựng) trát lại (tường...) (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài ( ngôi nhà) (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây) (nông nghiệp) san Ravaler la terre san đất (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò) (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm Ravaler le mérite d\'autrui dìm giá trị người khác Nội động từ Di cư xuôi dòng (cá)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mớ hạt lẫn lộn (đưa gieo để lấy thức ăn cho gia súc) 1.2 (nghĩa bóng, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mớ hổ lốn Danh từ giống đực (nông nghiệp) mớ hạt lẫn lộn (đưa gieo để lấy thức ăn cho gia súc) (nghĩa bóng, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mớ hổ lốn
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh nổ, mảnh vỡ 1.2 Tiếng nổ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng 1.4 ánh chói, ánh 1.5 (nghĩa bóng) sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách 1.6 (nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác) 2 Phản nghĩa 2.1 Matité sobriété [[]] Danh từ giống đực Mảnh nổ, mảnh vỡ éclats de verre mảnh vỡ thủy tinh Voler en éclat vỡ tan tành Tiếng nổ éclat de tonnerre tiếng sấm nổ éclat de rire tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng Livre qui fit un grand éclat cuốn sách có tiếng vang lớn éviter tout éclat tránh mọi tai tiếng ánh chói, ánh éclat du soleit ánh chói của mặt trời éclat métallique ánh kim (nghĩa bóng) sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách L\'éclat de la remommée tiếng tăm rạng rỡ (nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác) Phản nghĩa Matité sobriété [[]]
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại, cai thầu 1.2 (nông nghiệp) thợ làm khoán 1.3 (nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến) Danh từ giống đực Người thầu lại, cai thầu (nông nghiệp) thợ làm khoán (nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng trời quang mây 1.2 Lúc tạnh 1.3 Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng) 1.4 (lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa 1.5 (nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi Danh từ giống cái Khoảng trời quang mây Lúc tạnh Profiter d\'une éclaircie pour sortir nhân lúc tạnh đi ra Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng) (lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa (nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi éclaircie diplomatique chuyển biến thuận lợi về ngoại giao
  • Mục lục 1 Bản mẫu:Racines 2 Danh từ giống cái 2.1 Rễ 2.2 Chân, gốc 2.3 (ngôn ngữ học) thân từ 2.4 (toán học) căn, nghiệm 2.5 Sợi cước, sợi ni lông (dùng làm dây câu) 2.6 (nghĩa bóng) nguồn gốc, căn nguyên 2.7 (nghĩa bóng) gốc rễ, quan hệ gắn bó Bản mẫu:Racines Danh từ giống cái Rễ Racine adventive rễ phụ Racine fasciculée racine fibreuse rễ chùm Racine pivotante rễ cọc Racine rachidienne (giải phẫu) rễ dây thần kinh sống Chân, gốc Racine dentaire chân răng Racine des cheveux chân tóc Racine du nez gốc mũi Racine de poil chân lông (ngôn ngữ học) thân từ (toán học) căn, nghiệm Racine carrée căn bậc hai Racine cubique căn bậc ba Racine par défaut căn gần đúng thiếu, nghiệm gần đúng thiếu Racine par excès căn gần đúng thừa, nghiệm gần đúng thừa Racine commensurable nghiệm thông ước Racine imaginaire nghiệm ảo Racine réelle căn thực, nghiệm thực Racine complexe nghiệm phức Racine exacte nghiệm đúng, căn đúng Racine d\'une équation nghiệm của một phương trình Sợi cước, sợi ni lông (dùng làm dây câu) (nghĩa bóng) nguồn gốc, căn nguyên Les racines de l\'orgueil nguồn gốc của tính kiêu ngạo (nghĩa bóng) gốc rễ, quan hệ gắn bó Parti qui a de profondes racines dans le pays chính đảng có nhiều gốc rễ sâu trong nước couper à la racine couper dans la racine couper couper prende racine bắt rễ, ở lì (nơi nào)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân 1.2 (nghĩa rộng) sự được lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Impopularité [[]] Danh từ giống cái Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân (nghĩa rộng) sự được lòng Jouir d\'une grande popularité parmi ses confrères rất được lòng bạn đồng nghiệp Phản nghĩa Impopularité [[]]
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm Danh từ giống cái (động vật học) sự nhai lại (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân 1.2 (nông nghiệp) chiếu rơm (che cây) 1.3 Dải rơm tết (để làm mũ); (để làm mũ); mũ rơm tết 1.4 (nghĩa bóng) kẻ qụy lụy Danh từ giống đực Tấm chùi chân (nông nghiệp) chiếu rơm (che cây) Dải rơm tết (để làm mũ); (để làm mũ); mũ rơm tết (nghĩa bóng) kẻ qụy lụy
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắm nghía, sự lặng ngắm 1.2 Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư mặc tưởng 1.3 (tôn giáo) sự nhập định Danh từ giống cái Sự ngắm nghía, sự lặng ngắm Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư mặc tưởng (tôn giáo) sự nhập định
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đi ngủ 1.2 Đặt nằm 2 Phản nghĩa Lever; dresser 2.1 Làm đổ nghiêng 2.2 Phết một lớp 2.3 (nghĩa bóng) ghi vào 3 Nội động từ 3.1 Ngủ 3.2 Ngủ đêm, ngủ trọ 3.3 (hàng hải) nghiêng 3.4 Danh từ giống đực 3.5 Sự đi ngủ 3.6 Sự ngủ trọ 3.7 Lúc lặn xuống Ngoại động từ Cho đi ngủ Coucher un enfant cho em bé đi ngủ Đặt nằm Coucher un blessé sur un brancard đặt người bị thương nằm lên băng ca Coucher une échelle đặt nằm cái thang xuống Phản nghĩa Lever; dresser Làm đổ nghiêng Le vent couche les arbres gió làm cây cối đổ nghiêng Phết một lớp Coucher de la peinture phết một lớp sơn (nghĩa bóng) ghi vào Coucher quelqu\'un sur une liste ghi ai vào danh sách coucher en joue joue joue Coucher un fusil en joue �� áp súng vào má ngắm bắn Nội động từ Ngủ Coucher sans oreiller ngủ không gối Ngủ đêm, ngủ trọ Coucher chez un ami ngủ đêm ở nhà bạn (hàng hải) nghiêng Navire qui couche tàu nghiêng đi coucher avec quelqu\'un (thân mật) ăn nằm với ai un nom à coucher dehors (thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ Danh từ giống đực Sự đi ngủ Sự ngủ trọ Lúc lặn xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top