Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người trầm tư Tính từ Ngắm nghía, lặng ngắm Ngẫm nghĩ, trầm tư Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste Danh từ Người trầm tư
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống đực Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến 1.2 (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh 1.3 (nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi 2 Phản nghĩa 2.1 Continuité occupation [[]] Danh từ giống cái Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến Violer une trêve vi phạm một cuộc hưu chiến (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh Trêve politique sự tạm đình đấu tranh chính trị (nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi S\'accorder une trêve tự cho mình xả hơi n\'avoir ni trêve ni repos không được nghỉ ngơi một lúc nào sans trêve không ngừng, không nghỉ Travailler sans trêve làm việc không ngừng sans trêve et sans merci liên tục và không thương, thẳng cánh trêve à (từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng Trêve aux rêvasseries thôi đừng mơ mộng nữa trêve de thôi đừng Trêve de plaisanteries thôi đừng đùa cợt nữa trêve des confiseurs sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en Phản nghĩa Continuité occupation [[]]
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân trời 1.2 (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng 1.3 (nghĩa bóng) phạm vi 1.4 (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời Danh từ giống đực Chân trời Plaine qui s\'étend jusqu\'à l\'horizon cánh đồng trải rộng tận chân trời Ligne d\'horizon đường chân trời (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng Horizon A tầng A (nghĩa bóng) phạm vi Horizon d\'activité phạm vi hoạt động (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời Ouvrir des horizons nouveaux mở ra những chân trời (triển vọng) mới Horizon politique triển vọng chính trị
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Nghiêng Plan incliné mặt phẳng nghiêng (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về Je suis incliné à penser que tôi thiên về ý nghĩ cho rằng Phản nghĩa Droit
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào 1.2 Làm hõm 2 Phản nghĩa Bomber, combler 2.1 (nghĩa bóng) đào sâu Ngoại động từ Đào Creuser la terre đào đất Creuser un puits đào giếng Làm hõm Creuser les joues làm hõm má Phản nghĩa Bomber, combler (nghĩa bóng) đào sâu Creuser une question đào sâu một vấn đề creuser l\'estomac làm cho đói bụng creuser sa fosse creuser son tombeau tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình creuser son sillon sillon sillon creuser un ab†me devant qqn làm tiêu tan sự nghiệp của ai creuser un ab†me entre amis đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tù hãm... 1.2 (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ 1.3 (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại Nội động từ Tù hãm... La mare qui stagnait nước ao tù hãm (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ Le commerce stagnait thương nghiệp đình trệ (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại La foule qui stagnait le cinéma đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm 1.2 (thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn 1.3 (nghĩa bóng) làm tiêu tan Ngoại động từ Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm Engouffrer un vaisseau dìm đắm một con tàu (thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn (nghĩa bóng) làm tiêu tan Engouffrer son patrimoine làm tiêu tan gia tài
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo thành hình, tạc thành hình 1.2 Gia công 1.3 (nông nghiệp) cày bừa 1.4 (nghĩa bóng) Đào luyện, dạy dỗ 1.5 (từ cũ; nghĩa cũ) tập quen Ngoại động từ Đẽo thành hình, tạc thành hình Façonner un bloc de marbre Đẽo một khối đá hoa thành hình Gia công Façonner une pièce mécanique Gia công một bộ phận máy (nông nghiệp) cày bừa Façonner une terre pour la cultiver Cày bừa đất để trồng (nghĩa bóng) Đào luyện, dạy dỗ Façonner l\' esprit Đào luyện tinh thần (từ cũ; nghĩa cũ) tập quen Façonner à la discipline Tập quen kỷ luật
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắm chặt, ăn sâu (ý nghĩ...) 1.2 Ở lại lập nghiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thả neo Tự động từ Cắm chặt, ăn sâu (ý nghĩ...) Ở lại lập nghiệp (từ cũ, nghĩa cũ) thả neo
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, giết chết 1.2 Làm chết 1.3 Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe 1.4 Làm cho khó chịu 1.5 (nghĩa bóng) bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi 1.6 (nghĩa bóng) làm mờ đi, át hẳn 1.7 Nội động từ 1.8 Giết thịt, mổ thịt Ngoại động từ Giết, giết chết Tuer un homme à coups de poignard giết một người bằng dao găm Làm chết La gelée tue les plantes động giá làm chết cây Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe Son métier le tue nghề của nó làm cho nó kiệt sức Làm cho khó chịu Le grand bruit me tue tiếng ồn làm cho tôi khó chịu (nghĩa bóng) bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi La guerre à tué cette indusrie chiến tranh đã bóp chết công nghiệp ấy La distance ne tue pas ce sentiment xa cách không làm mất đi tình cảm ấy (nghĩa bóng) làm mờ đi, át hẳn Couleur qui en tue une autre màu sắc át hẳn màu sắc khác être bon à tuer (thân mật) chỉ tổ làm cho người ta khó chịu tuer dans l\'oeuf bóp chết từ hi còn trứng nước tuer le temps temps temps tuer le ver (thân mật) uống rượu lúc đói Nội động từ Giết thịt, mổ thịt
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người trầm tư Tính từ Ngắm nghía, lặng ngắm Ngẫm nghĩ, trầm tư Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste Danh từ Người trầm tư
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu chân (con thú), vết, hút 1.2 (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu 1.3 Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa) 1.4 Đường băng (máy bay) 1.5 Đường mòn 1.6 Băng Danh từ giống cái Dấu chân (con thú), vết, hút Perdre la piste de la bête lạc dấu chân con thú Suivre la piste du voleur theo hút tên ăn cắp (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu Être sur la piste d\'une étymologie có hướng tìm ra một từ nguyên Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa) Đường băng (máy bay) Đường mòn Băng Piste sonore băng âm (ở phim (điện ảnh))
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái hái 1.2 (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí) 1.3 Hầm chân tường (đào để làm đổ tường) 1.4 (nghĩa bóng) sự phá hoại ngầm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái hái (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí) Hầm chân tường (đào để làm đổ tường) (nghĩa bóng) sự phá hoại ngầm
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa 1.2 (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó 1.3 ( số nhiều) kỵ binh 1.4 (khoa đo lường) như cheval-vapeur Danh từ giống đực Ngựa Cheval de course ngựa đua Cheval de selle ngựa (để) cưỡi Cheval de trait ngựa kéo Cheval de bât ngựa thồ Cheval mal mis ngựa bất kham Cheval mécanique ngựa máy (có bánh xe, cho trẻ con chơi) (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó C\'est un cheval à l\'ouvrage quả là một người chịu khó làm việc ( số nhiều) kỵ binh Troupe de mille chevaux doàn quân một nghìn kỵ binh (khoa đo lường) như cheval-vapeur à cheval cưỡi ngựa Se promener à cheval �� cưỡi ngựa đi dạo chơi à cheval sur cưỡi lên; ngồi bỏ hai chân hai bên à cheval sur sa chaise theo đúng, giữ nghiêm túc Être à cheval sur son droit �� theo đúng quyền hạn của mình à cheval sur la probité vắt ngang trên Propriété à cheval sur deux communes �� miếng đất vắt ngang trên hai xã brider son cheval par la queue làm trái khoáy cela ne se trouve point dans le pas d\'un cheval cái đó khó kiếm lắm, đáy biển mò kim changer son cheval borgne contre un aveugle đổi ngựa chột lấy ngựa mù, già kén kẹn hom cheval dans la main cheval bien mis ngựa dễ bảo, ngựa thuần cheval de bataille bataille bataille cheval de bois tai nạn máy bay (khi đổ vấp phải vật chướng ngại) cheval de frise tấm chông (thanh sắt hay tấm ván có gai) cheval de manège ngựa trường tập cheval de retour (nghĩa bóng) người tái phạm cheval de Troie kẻ nội ứng fièvre de cheval cơn sốt dữ dội médecine de cheval remède de cheval thuốc công phạt, thuốc mạnh lắm monter sur ses grands chevaux nổi khùng n\'avoir ni cheval ni mule túng bấn travailler comme un cheval làm hì hục, làm việc như trâu cày
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô màu ấm hơn Ngoại động từ đun lại hâm lại nung lại Réchauffer un plat hâm lại một món ăn Sưởi ấm Réchauffer les vergers sưởi ấm vườn cây (bằng lò than) Réchauffer le coeur (nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại Réchauffer le zèle nhen lại nhiệt tình (hội họa) tô màu ấm hơn réchauffer les couches (nông nghiệp) cho phân mới vào luống réchauffer un serpent dans son sein (từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiêng Ngoại động từ Nghiêng Pencher la tête nghiêng đầu Pencher un vase nghiêng cái bình Mur qui penche bức tường nghiêng Pencher pour la deuxième solution (nghĩa bóng) nghiêng về giải pháp thứ hai faire pencher sa balance balance balance
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) nghiền ngẫm 2 Nội động từ 2.1 (động vật học) nhai lại Ngoại động từ (động vật học) nhai lại (nghĩa bóng) nghiền ngẫm Nội động từ (động vật học) nhai lại Le boeuf rumine con bò nhai lại
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ em, em bé 1.2 Con 1.3 Con dân, con cháu 1.4 (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ 1.5 (nghĩa bóng) trẻ con 2 Tính từ 2.1 Trẻ con 2.2 Phản nghĩa Adulte Danh từ Trẻ em, em bé Une charmante enfant một em bé xinh xắn Con Il a quatre enfants người ấy có bốn con Con dân, con cháu Les enfants de la France con dân nước Pháp (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ Le bonheur est un enfant de la vertu hạnh phúc là con đẻ của đạo đức (nghĩa bóng) trẻ con Il n\'est qu\'un grand enfant ông ta chỉ là một đứa trẻ con lớn c\'est un jeu d\'enfant không có gì khó khăn enfant d\'Apollon thi sĩ enfant de choeur lễ sinh enfant de famille con nhà dòng dõi enfant de la balle con nối nghiệp cha enfant de Mars chiến sĩ enfants de troupe (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu sinh quân enfant perdu quân cảm tử faire l\'enfant làm như trẻ con faire un enfant đẻ con l\'enfant ailé thần ái tình l\'enfant de Cythère thần ái tình un bon enfant người hiền hậu Tính từ Trẻ con Elle est restée très enfant cô ta vẫn còn rất trẻ con bon enfant hiền hậu Phản nghĩa Adulte
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi cháy, mùi khét 2.2 Người bị bỏng Tính từ Cháy Bois brûlé củi cháy Rám nắng Teint brûlé nước da rám nắng (nghĩa bóng) bị lộ Espion brûlé gián điệp bị lộ Bị sạt nghiệp, bị cháy túi cerveau brûlé, tête brûlée người mạo hiểm Danh từ giống đực Mùi cháy, mùi khét Người bị bỏng cela sent le brûlé có thể nguy mất crier comme un brûlé la hét om sòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top