Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý học) sự hút lại, sự hấp thu lại Danh từ giống cái (y học) sự tiêu, sự tan Résorption d\'un abcès sự tan của một apxe (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết résorption du chômage sự tiêu trừ nạn thất nghiệp (vật lý học) sự hút lại, sự hấp thu lại
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thui, hơ lửa 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) nướng, phung phí hết 2 Nội động từ 2.1 Cháy sáng, bốc cháy 2.2 Rực sáng, sáng ngời 2.3 Ham muốn mãnh liệt, nóng lòng muốn ngay 2.4 Nón bỏng Ngoại động từ Thui, hơ lửa Flamber un pigeon thui con bồ câu Flamber un instrument de chirurgie hơ lửa một dụng cụ phẫu thuật (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) nướng, phung phí hết Flaber sa fotune au jeu cờ bạc nướng hết cơ nghiệp Nội động từ Cháy sáng, bốc cháy La maison a flambé et l\'on n\'a pu éteindre l\'incendie ngôi nhà đã bốc cháy và người ta không thể nào dập tắc được Rực sáng, sáng ngời Des yeux qui flambent mắt sáng ngời Ham muốn mãnh liệt, nóng lòng muốn ngay Coeur qui flambe tấm lòng ham muốn mãnh liệt Nón bỏng Avoir la gorge qui flambe cổ họng nóng bỏng
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót 1.2 (nghĩa bóng) lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn...) Nội động từ Nhảy nhót (nghĩa bóng) lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn...)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đai sở hữu, cơ nghiệp 1.2 Tài sản 1.3 (toán học, vật lý học) miền 1.4 (nghĩa bóng) lĩnh vực Danh từ giống đực Đất đai sở hữu, cơ nghiệp Domaines paternels đất đai sở hữu của ông cha Tài sản Domaine privé tài sản tư nhân Domaine public tài sản công cộng Domaines de l\'Etat tài sản Nhà nước (toán học, vật lý học) miền Domaine magnétique miền từ Domaine spectral miền phổ Domaine élastique miền đàn hồi Domaine plastique miền dẻo Domaine homogène miền đồng nhất Domaine critique miền tới hạn Domaine de températures khoảng nhiệt độ Domaine de valeurs miền giá trị (nghĩa bóng) lĩnh vực Dans le domaine de la littérature trong lĩnh vực văn học
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vẹo 1.2 Sự méo (ảnh, hình tiếng...) 1.3 (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối Danh từ giống cái Sự vẹo distorsion de la face sự vẹo mặt Sự méo (ảnh, hình tiếng...) (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối Distorsion entre l\'agriculture et l\'industrie sự mất cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốc (có chân) 1.2 Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu 2 Danh từ giống cái 2.1 (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt 2.2 Kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc) 2.3 Mớ (vải lụa) 2.4 Chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt 2.5 (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài) 2.6 Chỗ ngắt giọng (trong câu) 2.7 Dáng, hình 2.8 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt Danh từ giống cái Cốc (có chân) Coupe en cristal cốc bằng pha lê Une coupe de champagne một cốc sâm banh Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu boire la coupe jusqu\'à la lie chịu đắng cay cho đến cùng Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt Coupe de vingt hectares khu khai thác hai mươi hecta Kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc) Vêtements de bonne coupe quần áo cắt khéo Coupe de cheveux kiểu cắt tóc Mớ (vải lụa) Chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt Examiner une coupe de tissu au microscope quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi Coupe d\'une maison mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài) Chỗ ngắt giọng (trong câu) Dáng, hình Coupe de visage régulière dáng mặt đều đặn (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt à la coupe đòi cắt cho xem (rồi mới mua) Acheter un melon à la coupe �� mua dưa đòi cắt cho xem coupe à blanc (nghĩa bóng) sự hủy bỏ hoàn toàn coupe claire (lâm nghiệp) sự chặt quang coupe réglée mettre quelqu\'un en coupe réglée ) bắt ai đóng góp tốn kém coupe sombre coupe d\'ensemencement (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt être sous la coupe de quelqu\'un (thân mật) lệ thuộc vào ai
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm, đau, bị bệnh 1.2 (thông tục) hơi điên 1.3 (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ 1.4 Phản nghĩa Dispos, portant ( bien portant). Sain 1.5 Danh từ 1.6 Người ốm, người bệnh, bệnh nhân Tính từ Ốm, đau, bị bệnh Malade à mourir ốm nặng Dent malade răng đau Vigne malade cây nho bị bệnh (thông tục) hơi điên T\'\'es pas un peu malade mày hơi điên hay sao? (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ Industrie malade nền công nghiệp trì trệ Phản nghĩa Dispos, portant ( bien portant). Sain Danh từ Người ốm, người bệnh, bệnh nhân
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Ngoại động từ Cai sữa cho Sevrer un enfant cai sữa cho một em bé (nghĩa bóng) tước, lấy đi Sevrer quelqu\'\'un de ses droits tước quyền của ai (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn Danh từ giống đực (nông nghiệp) chất cải tạo đất Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết) (từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng lại 1.2 (kỹ thuật) tôi lại 1.3 (nghĩa bóng) tôi luyện Ngoại động từ Nhúng lại Retremper du linge nhúng lại quần áo (kỹ thuật) tôi lại Retremper une lame d\'\'acier tôi lại một lưỡi thép (nghĩa bóng) tôi luyện L\'\'adversité retrempe les hommes nghịch cảnh tôi luyện con người
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử, đối đãi 1.2 (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc 1.3 Dọn ăn cho 1.4 Bàn bạc, giải quyết 1.5 Bàn đến, trình bày 1.6 (nghệ thuật) vẽ, tả 1.7 Chế biến, xử lý, gia công 1.8 (y học) chữa (bệnh), điều trị 1.9 (lâm nghiệp) khai thác 2 Nội động từ 2.1 Bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về Ngoại động từ Đối xử, đối đãi Bien traiter quelqu\'un đối xử tử tế với ai (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc Il nous a traités magnifiquement ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình Dọn ăn cho Restaurateur qui traite bien ses clients nhà hàng cơm dọn ăn ngon lành cho khách hàng Bàn bạc, giải quyết Traiter une affaire bàn bạc một công việc Bàn đến, trình bày Traiter une question bàn đến một vấn đề (nghệ thuật) vẽ, tả Traiter les natures mortes vẽ tĩnh vật Chế biến, xử lý, gia công Traiter une pièce en acier gia công một tấm thép Traiter une huile à l\'acide xử lý dầu bằng axit (y học) chữa (bệnh), điều trị Traiter un cardiaque chữa bệnh cho một người đau tim Traiter la tuberculose chữa bệnh lao (lâm nghiệp) khai thác Traiter un bois khai thác một khu rừng traiter comme un chien đối đãi tàn tệ traiter de coi như, cho là, gọi là Traiter quelqu\'un de fou �� cho ai là điên traiter de haut khinh miệt Nội động từ Bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương Traiter avec des [[commer�ants]] điều đình với nhà buôn Traiter avec les anciens ennemis hiệp thương với những kẻ thù cũ (từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về Traiter sur la paix bàn về hòa bình
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả 1.2 Trả tiền; trả công 1.3 (nghĩa bóng) trả giá; đền 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) có lời, có lợi 2.2 (nghĩa bóng) chịu tội, chịu thay Ngoại động từ Trả Payer ses dettes trả nợ Payer un loyer trả tiền thuê Trả tiền; trả công Payer un ouvrier trả công một người thợ payer un service trả công một việc giúp payer comptant trả tiền mặt (nghĩa bóng) trả giá; đền Une victoire qu\'on doit payer cher một thắng lợi phải trả giá đắt Payer un crime đền tội être à payer độc đáo lắm; kỳ cục lắm être payé pour le savoir rút kinh nghiệm đau đớn il me le paiera rồi nó biết tay tôi ne pas payer de mine mine mine payer bouteille mời đánh chén payer d\'audace tỏ ra gan dạ payer de retour đền bù lại payer de sa personne ra sức làm, cố gắng cật lực payer d\'ingratitude vô ơn payer en monnaie de singe monnaie monnaie payer la folle enchère enchère enchère payer les pots cassés làm vỡ phải đền; chịu hậu quả phiền toái payer les violons mua pháo mượn người đốt payer le tribut à la nature nature nature payer pour les autres giơ lưng chịu đòn thay payer sa dette à la société đền tội Nội động từ (thân mật) có lời, có lợi Commerce qui paie sự buôn bán có lời (nghĩa bóng) chịu tội, chịu thay Les bons paient pour les méchants người thiện chịu thay cho kẻ ác
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng 1.2 Thấm; làm ướt 1.3 (kỹ thuật) tôi 1.4 (nghĩa bóng) tôi luyện 2 Nội động từ 2.1 Nhúng ngâm 2.2 (nghĩa bóng) nhúng vào, can vào Ngoại động từ Nhúng Tremper sa plume dans l\'encre nhúng ngòi bút vào mực Thấm; làm ướt Sueur qui trempe la chemise mồ hôi thấm áo sơ mi L\'averse qui a trempé le plancher trận mưa rào đã làm ướt sàn (kỹ thuật) tôi Tremper une lame d\'épée tôi một lưỡi gươm (nghĩa bóng) tôi luyện L\'expérience l\'a trempé kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy tremper la soupe nhúng bánh mì vào nước xúp tremper ses mains dans le sang (văn học) nhúng tay vào máu tremper son vin pha thêm nước vào rượu Nội động từ Nhúng ngâm Fleurs qui trempent dans l\'eau d\'un vase hoa nhúng vào nước trong bình Mettre du linge à tremper bỏ quần áo vào ngâm (nghĩa bóng) nhúng vào, can vào Tremper dans un crime nhúng vào một tội ác
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham thích 1.2 Không chuyên, nghiệp dư 1.3 (thân mật) muốn mua, định mua 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người ham thích 1.6 Kẻ chơi không chuyên 1.7 (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn) 1.8 (thân mật) người muốn mua, người định mua Tính từ Ham thích Amateur de tableaux ham thích tranh Không chuyên, nghiệp dư Photographe amateur người chơi ảnh không chuyên (thân mật) muốn mua, định mua Danh từ giống đực Người ham thích Kẻ chơi không chuyên (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn) (thân mật) người muốn mua, người định mua
  • Danh từ giống đực Bã, cặn bã Déchets de canne à sucre bã mía Les déchets de la nutrition (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa Un déchet de la société (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt déchet de route (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cán 1.2 (âm nhạc) cần (đàn) 1.3 (nông nghiệp) tay cày 1.4 (nghĩa bóng, thân mật) đồ ngốc 2 Danh từ giống cái 2.1 Ống tay áo, tay áo 2.2 (đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao ván 2.3 (kỹ thuật) ống dẫn 2.4 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) eo biển 2.5 Danh từ giống cái 2.6 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự đi xin 2.7 (tiếng lóng, biệt ngữ) bọn ăn mày Danh từ giống đực Cán Manche de couteau cán dao (âm nhạc) cần (đàn) (nông nghiệp) tay cày (nghĩa bóng, thân mật) đồ ngốc branler dans le manche không vững chắc jeter le manche après la cognée cognée cognée manche à balai cần lái se mettre du côté du manche đứng về phía có lợi s\'endormir sur le manche chẳng làm gì s\'y prendre comme un manche se débrouiller comme un manche tỏ ra vụng về lóng ngóng tomber sur un manche (thông tục) vấp phải trở ngại Danh từ giống cái Ống tay áo, tay áo Manche de chemise tay áo sơ mi (đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao ván Gagner une manche được một ván (kỹ thuật) ống dẫn (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) eo biển avoir quelqu\'un dans sa manche có thể sai khiến ai theo ý muốn c\'est une autre paire de manches (thân mật) đó là chuyện khác en manches de chemises mặc sơ mi trần être dans la manche de quelqu\'un được ai che chở gentilshommes de la manche (sử học) quan hầu hoàng tử manche à air ống thông gió se moucher sur la manche còn ấu trĩ, còn ngờ nghệch, còn non nớt Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) sự đi xin (tiếng lóng, biệt ngữ) bọn ăn mày
  • Mục lục 1 Bản mẫu:Fruits 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả, trái 2.2 Con đẻ; thành quả 2.3 ( số nhiều) thổ sản, hoa lợi 2.4 (từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng 2.5 Danh từ giống đực 2.6 (kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn) Bản mẫu:Fruits Danh từ giống đực Quả, trái Fruits comestibles quả ăn được Con đẻ; thành quả Fruit d\'un amour illégitime con đẻ của mối tình bất chính Le fruit du travail thành quả lao động La misère est le fruit de la paresse nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng ( số nhiều) thổ sản, hoa lợi (từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng Se lever avant le fruit đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng fruit défendu của cấm fruits de mer tôm ốc ngao sò (ở biển) fruit monté mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn) fruits pendants par les branches (luật học, (pháp lý)) quả còn trên cây fruits pendants par les racines (luật học, (pháp lý)) mùa màng chưa thu hoạch fruit rare của lạ fruit sec (nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng Danh từ giống đực (kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn)
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống 1.2 (nghĩa bóng) khả năng đứng vững 1.3 Khả năng giao thông (của đường sá) 1.4 Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...) Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống (nghĩa bóng) khả năng đứng vững Viabilité d\'une entreprise khả năng đứng vững của một xí nghiệp Khả năng giao thông (của đường sá) Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hơi thổi 1.2 Hơi thở 1.3 Làn gió 1.4 Hơi bốc 1.5 (nghĩa bóng) khí thế 1.6 (y học) tiếng thổi 1.7 Sức ép (của chất nổ) 1.8 Sức thúc đẩy, nguồn hứng Danh từ giống đực Hơi thổi éteindre la bougie avec son souffle thổi tắt nến Hơi thở écouter le souffle d\'un malade nghe hơi thở của một bệnh nhân Reprendre son souffle lấy lại hơi Làn gió Pas un souffle không một làn gió Hơi bốc Le souffle empoisonné des marécages hơi độc bốc lên từ những đầm lầy (nghĩa bóng) khí thế Le souffle vivifiant de la liberté khí thế đầy sinh khí của tự do (y học) tiếng thổi Souffle systolique tiếng thổi tâm thu Sức ép (của chất nổ) Sức thúc đẩy, nguồn hứng Souffle poétique nguồn thi hứng à bout de souffle hết hơi; kiệt sức avoir du souffle khỏe, dai sức Coureur qui a du souffle có nhiều sức sáng tạo Poète qui a du souffle (thân mật) gan dạ, táo bạo avoir le souffle court ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc bruit de souffle (y học) tiếng thổi couper le souffle à quelqu\'un (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt dernier souffle hơi thở cuối cùng effet de souffle sức ép (của chất nổ) en avoir le souffle coupé rất đổi ngạc nhiên exhaler son dernier souffle tắt thở, tắt nghỉ, chết manquer de souffle (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo n\'avoir plus que le souffle n\'avoir qu\'un souffle de vie không chắc chắn, không bền vững on le renverserait d\'un souffle chỉ thổi cũng ngã souffle vital sức sống
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm 1.2 (nghĩa bóng) đẽo gọt 1.3 Cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung) 1.4 Khía (cá, thịt) 1.5 (nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho) Ngoại động từ Chạm Porte ciselée cửa chạm (nghĩa bóng) đẽo gọt Ciseler des vers đẽo gọt những câu thơ Cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung) Khía (cá, thịt) (nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top