Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pétrole” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,
  • hố,
  • ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ gà (trên bề mặt đường), hố trên mặt...
  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • / proul /, Danh từ: (thông tục) người của giai cấp vô sản,
  • đội tuần tra xa lộ,
  • tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • máy san (loại) sửa chữa,
  • nhân viên tuần đường, người tuần đường,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt,
  • tính bền ga zolin, khả năng chịu dầu, khả năng chịu xăng, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • ô tô chở xăng,
  • máy đầm rung dùng xăng,
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top