- Từ điển Anh - Anh
Eat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food).
to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode
to make (a hole, passage, etc.), as by gnawing or corrosion.
to ravage or devastate
to use up, esp. wastefully; consume (often fol. by up )
to absorb or pay for
Slang
Verb (used without object)
to consume food; take a meal
to make a way, as by gnawing or corrosion
Noun
eats, Informal . food. ?
Verb phrases
eat away or into, to destroy gradually, as by erosion
eat out, to have a meal at a restaurant rather than at home.
eat up,
- to consume wholly.
- to show enthusiasm for; take pleasure in
- The audience ate up everything he said.
- to believe without question. ?
Idioms
be eating someone, Informal . to worry, annoy
eat crow. crow 1 ( def. 7 ) .
eat high off the hog. hog ( def. 9 ) .
eat humble pie. humble pie ( def. 3 ) .
eat in
- to eat or dine at home.
eat one's heart out. heart ( def. 24 ) .
eat one's terms. term ( def. 17 ) .
eat one's words. word ( def. 15 ) .
eat out of one's hand. hand ( def. 49 ) .
eat someone out of house and home
- to eat so much as to strain someone's resources of food or money
- A group of hungry teenagers can eat you out of house and home.
eat someone's lunch, Slang . to thoroughly defeat, outdo, injure
- etc.
eat the wind out of
- Nautical . to blanket (a sailing vessel sailing close-hauled) by sailing close on the weather side of.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- absorb , attack , banquet , bite , bolt * , break bread , breakfast , chew , chow down , cram * , devour , digest , dine , dispatch , dispose of , fall to , feast upon , feed , gobble up , gorge , gormandize , graze * , have a bite , have a meal , have for , ingest , inhale * , lunch , make pig of oneself , masticate , munch , nibble , nosh * , partake of , peck at * , pick , pig out * , polish off * , pork out , put away * , ruminate , scarf * , scoff , snack , sup , swallow , take food , take in , take nourishment , wolf , condense , corrode , crumble , decay , decompose , disappear , disintegrate , dissipate , dissolve , drain , exhaust , gnaw , liquefy , melt , rot , run through , rust , spill , squander , vanish , waste away , consume , fare , partake , waste , erode , wear , wear away , bolt , chow , destroy , dinner , feast , forage , fret , gobble , graze , gulp , ingurgitate , manducate , nosh , ravage , supper , taste
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Eat out
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eat up
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eatable
edible., usually, eatables. articles of food., adjective, adjective, inedible , undelicious , uneatable , unpalatable , unwholesome, appetizing , comestible... -
Eaten
a pp. of eat. -
Eater
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eatery
a restaurant or other commercial establishment serving food. -
Eating
the act of a person or thing that eats., food with reference to its quality or tastiness when eaten, good or fit to eat, esp. raw ( distinguished from... -
Eats
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eau de cologne
cologne. -
Eaves
usually, eaves. the overhanging lower edge of a roof., noun, rim , soffit -
Eavesdrop
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls., verb,... -
Eavesdropper
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls., noun,... -
Eavesdropping
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls. -
Ebb
the flowing back of the tide as the water returns to the sea ( opposed to flood , flow )., a flowing backward or away; decline or decay, a point of decline,... -
Ebb tide
the reflux of the tide or the tide at ebb; ebb., noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide -
Ebon
ebony ( def. 6 ) ., adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty -
Ebonite
vulcanite. -
Ebonize
to stain or finish black in imitation of ebony. -
Ebony
a hard, heavy, durable wood, most highly prized when black, from various tropical trees of the genus diospyros, as d. ebenum of southern india and sri... -
Ebullience
high spirits; exhilaration; exuberance., a boiling over; overflow., noun, noun, apathy , disinterest, agitation , animation , buoyancy , effervescence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.