- Từ điển Anh - Anh
Event
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something that happens or is regarded as happening; an occurrence, esp. one of some importance.
the outcome, issue, or result of anything
- The venture had no successful event.
something that occurs in a certain place during a particular interval of time.
Physics . in relativity, an occurrence that is sharply localized at a single point in space and instant of time. Compare world point .
Sports . any of the contests in a program made up of one sport or of a number of sports
Idioms
in any event, regardless of what happens; in any case. Also
- at all events.
in the event of
in the event that
- if it should happen that; in case
- In the event that I can't come back by seven, you can eat without me.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accident , act , action , advent , adventure , affair , appearance , business , calamity , case , catastrophe , celebration , ceremony , chance , circumstance , coincidence , conjuncture , crisis , deed , development , emergency , episode , experience , exploit , fact , function , holiday , incident , juncture , marvel , matter , milestone , miracle , misfortune , mishap , mistake , occasion , occurrence , pass , phase , phenomenon , predicament , proceeding , shift , situation , story , thing * , tide , transaction , triumph , turn , wonder , aftereffect , aftermath , causatum , conclusion , consequence , end , end result , eventuality , fortuity , hap , happenstance , issue , offshoot , outcome , outgrowth , product , resultant , sequel , sequent , termination , upshot , bout , contest , game , match , meet , tournament , happening , thing , news , corollary , end product , fruit , harvest , precipitate , ramification , result , sequence , actuality , reality , achievement , breakthrough , circumstantiality , competition , contingency , disaster , doing , fate , feat , landmark , scenario
Xem thêm các từ khác
-
Eventful
full of events or incidents, esp. of a striking character, having important issues or results; momentous., adjective, adjective, an exciting account of... -
Eventide
evening., noun, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight -
Eventual
happening at some indefinite future time or after a series of occurrences; ultimate, depending upon uncertain events; contingent., adjective, adjective,... -
Eventuality
a contingent event; a possible occurrence or circumstance, the state or fact of being eventual; contingent character., noun, noun, rain is an eventuality... -
Eventually
finally; ultimately; at some later time, adverb, eventually we will own the house free and clear ., after all , at last , at the end of the day , finally... -
Eventuate
to have issue; result., to be the issue or outcome; come about., verb, verb, cause, be consequent , befall , come about , come to pass , end , ensue ,... -
Ever
at all times; always, continuously, at any time, in any possible case; by any chance; at all (often used to intensify or emphasize a phrase or an emotional... -
Everglade
a tract of low, swampy land, esp. in southern florida, characterized by clumps of tall grass and numerous branching waterways. -
Evergreen
(of trees, shrubs, etc.) having green leaves throughout the entire year, the leaves of the past season not being shed until after the new foliage has been... -
Everlasting
lasting forever; eternal, lasting or continuing for an indefinitely long time, incessant; constantly recurring, wearisome; tedious, eternal duration; eternity,... -
Everlastingness
lasting forever; eternal, lasting or continuing for an indefinitely long time, incessant; constantly recurring, wearisome; tedious, eternal duration; eternity,... -
Evermore
always; continually; forever., at all future times; henceforth., adjective, eternally , ever , forever , continually -
Eversible
capable of being everted. -
Eversion
a turning or being turned outward or inside out. -
Evert
to turn outward or inside out. -
Every
being one of a group or series taken collectively; each, all possible; the greatest possible degree of, every bit, every now and then, every other, every... -
Everybody
every person. -
Everyday
of or pertaining to every day; daily, of or for ordinary days, as contrasted with sundays, holidays, or special occasions, such as is met with every day;... -
Everyman
( italics ) a 15th-century english morality play., ( usually lowercase ) an ordinary person; the typical or average person., everybody; everyone. -
Everyone
every person; everybody., noun, noun, no one , nobody, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.