- Từ điển Anh - Anh
Game
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an amusement or pastime
the material or equipment used in playing certain games
a competitive activity involving skill, chance, or endurance on the part of two or more persons who play according to a set of rules, usually for their own amusement or for that of spectators.
a single occasion of such an activity, or a definite portion of one
the number of points required to win a game.
the score at a particular stage in a game
a particular manner or style of playing a game
anything resembling a game, as in requiring skill, endurance, or adherence to rules
a trick or strategy
fun; sport of any kind; joke
wild animals, including birds and fishes, such as are hunted for food or taken for sport or profit.
the flesh of such wild animals or other game, used as food
any object of pursuit, attack, abuse, etc.
Informal . a business or profession
Archaic . fighting spirit; pluck.
Adjective
pertaining to or composed of animals hunted or taken as game or to their flesh.
having a fighting spirit; plucky.
Informal . having the required spirit or will (often fol. by for or an infinitive)
Verb (used without object)
to play games of chance for stakes; gamble.
Verb (used with object)
to squander in gaming (usually fol. by away ). ?
Idioms
die game
- to die after a brave struggle.
- to remain steadfast or in good spirits at the moment of defeat
- He knew that as a candidate he didn't have a chance in the world, but he campaigned anyway and died game.
make game of
play games, to act in an evasive, deceitful, manipulative
- or trifling manner in dealing with others
- Don't play games with meI want to know if you love me or not!
play the game
- Informal .
- to act or play in accordance with the rules.
- to act honorably or justly
- We naively assumed that our allies would continue to play the game.
Antonyms
adjective
- afraid , cautious , cowardly , disinclined , fearful , unprepared , unready , unwilling , able , capable , working
Synonyms
adjective
- bold , courageous , dauntless , desirous , disposed , dogged , eager , fearless , gallant , hardy , heroic , inclined , interested , intrepid , nervy * , persevering , persistent , plucky * , prepared , ready , resolute , spirited , spunky , unafraid , unflinching , up for , valiant , valorous , ailing , bad , crippled , deformed , disabled , incapacitated , injured , lame , maimed , weak , audacious , doughty , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , undaunted , acquiescent , agreeable , minded
noun
- adventure , amusement , athletics , business , distraction , diversion , enterprise , festivity , frolic , fun , jest , joke , lark , line , merriment , merrymaking , occupation , pastime , plan , play , proceeding , pursuit , recreation , romp , scheme , sport , sports , undertaking , competition , contest , match , meeting , round , tournament , chase , fish , fowl , kill , meat , prey , quarry , ravin , victim , wild animals , butt , derision , design , device , hoax , object of ridicule , ploy , practical joke , prank , stratagem , strategy , tactic
verb
Xem thêm các từ khác
-
Game bag
a bag, usually of leather or canvas, for carrying game, esp. birds, killed by a hunter. -
Game cock
a rooster of a fighting breed, or one bred and trained for fighting. -
Game plan
a carefully thought-out strategy or course of action, as in politics, business, or one's personal affairs., sports . the overall strategy of a team for... -
Gamekeeper
a person employed, as on an estate or game preserve, to prevent poaching and provide a natural environment conducive to the propagation of game, as by... -
Gameness
an amusement or pastime, the material or equipment used in playing certain games, a competitive activity involving skill, chance, or endurance on the part... -
Gamesmanship
the use of methods, esp. in a sports contest, that are dubious or seemingly improper but not strictly illegal., the technique or practice of manipulating... -
Gamesome
playful; frolicsome. -
Gamester
a gambler., noun, gambler , player -
Gamete
a mature sexual reproductive cell, as a sperm or egg, that unites with another cell to form a new organism., noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon... -
Gametophyte
the sexual form of a plant in the alternation of generations. -
Gamine
a neglected girl who is left to run about the streets., a diminutive or very slender girl, esp. one who is pert, impudent, or playfully mischievous., of... -
Gaming
gambling., the playing of games, esp. those developed to teach something or to help solve a problem, as in a military or business situation. -
Gamma
the third letter of the greek alphabet (?, ?)., the consonant sound represented by this letter., the third in a series of items., ( initial capital... -
Gammer
an old woman. -
Gammon
the game of backgammon., a victory in which the winner throws off all his or her pieces before the opponent throws off any., to win a gammon over. -
Gammy
disabled; lame, a gammy leg . -
Gamopetalous
having the petals united. -
Gamp
an umbrella. -
Gamut
the entire scale or range, music ., noun, the gamut of dramatic emotion from grief to joy ., the whole series of recognized musical notes., the major scale.,... -
Gamy
having the tangy flavor or odor of game, having the flavor or odor of game or other meat kept uncooked until slightly tainted, plucky; spirited., lewd...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.