- Từ điển Anh - Việt
Lower
Nghe phát âmMục lục |
/'louə/
Thông dụng
Tính từ, cấp .so sánh của .low
Thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
Ngoại động từ
Hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
Giảm, hạ (giá cả)
Làm yếu đi, làm giảm đi
Làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
Nội động từ
Cau mày; có vẻ đe doạ
Tối sầm (trời, mây)
Cấu trúc từ
to lower one's sights
- bớt ham muốn, bớt tham vọng
Chuyên ngành
Xây dựng
hạ thấp, hạ xuống, thả xuống
Cơ - Điện tử
(v) hạ thấp, hạ xuống, thả xuống
Cơ khí & công trình
hạ thấp xuống
thấp
Giao thông & vận tải
thả xuống (buồm)
Toán & tin
dưới // hạ xuống
Kỹ thuật chung
đặt xuống
dưới
- channel using lower sideband
- kênh sử dụng dải biên dưới
- GLB (greatestlower bound)
- giới hạn dưới lớn nhất
- greatest lower bound
- cận dưới lớn nhất
- greatest lower bound (GLB)
- giới hạn dưới lớn nhất
- left hand lower derivate
- đạo hàm trái dưới
- left hand lower derivate
- đạo số trái dưới
- lower bainite
- bainit dưới
- lower bainite
- thể trung gian dưới
- lower band
- dải dưới
- lower basic group
- nhóm cơ bản dưới
- lower beam
- dầm ở phía dưới
- lower bearing
- gối đỡ dưới
- lower bend
- khuỷu dưới
- lower bend
- nếp uốn dưới
- lower boom
- cánh dưới
- lower boom
- đai dưới
- lower bound
- cận dưới
- lower bound
- giới hạn dưới
- lower bound
- ranh dưới
- lower bound of a set
- cận dưới của một tập hợp
- lower boundary
- biên dưới
- lower box
- nửa khuôn dưới (đúc)
- lower case
- két dưới
- lower centre casting
- cối chuyển dưới bằng thép đúc
- lower chord
- biên dưới
- lower chord
- biên dưới của giàn
- lower chord
- cành dưới (giàn)
- lower chord
- mạ dưới
- lower chord
- thanh biên dưới của dàn
- lower chord lattice
- lưới đai dưới
- lower class
- lớp dưới
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower course
- dòng chảy dưới
- lower cretaceous system
- hệ kreta dưới
- lower critical velocity
- vận tốc tới hạn dưới
- lower dead center
- điểm chết dưới
- lower dead centre (LDC)
- điểm chết dưới
- lower deck
- boong dưới
- lower density
- mật độ dưới
- lower die
- khuôn dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ dưới
- lower extreme point
- điểm nút dưới
- lower flange of girder
- biên dưới rầm
- lower flange of girder
- cánh dưới của dầm
- lower flange of girder
- bản cánh dưới rầm
- lower floor
- tầng dưới
- lower floor construction
- kết cấu sàn tầng dưới
- lower framing element
- hệ giằng dưới
- lower half
- nửa mặt phẳng dưới
- lower half-power frequency
- tần số nửa công suất dưới
- lower integral
- tích phân dưới
- lower laterals
- hệ giằng dưới (giàn)
- Lower Layer Compatibility (LIC)
- tính tương thích lớp dưới
- Lower Layer Information (LLI)
- thông tin lớp dưới
- Lower Layer Protocol (LLP)
- giao thức lớp dưới
- Lower Layers (LL)
- các lớp phía dưới
- Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface (LLATMI)
- Giao diện ATM lớp dưới
- lower letter row
- hàng chữ cái phím dưới
- lower limb
- cánh dưới
- lower limit
- cận dưới (của tích phân)
- lower limit
- giới hạn dưới
- lower limiting deviation
- độ lệch giới hạn dưới
- lower nappe profile
- mặt dưới của lớp nước tràn
- lower part
- phần dưới
- lower part of a structure
- phần dưới của kết cấu
- lower pivot bearing
- cối chuyển dưới bằng thép đúc
- lower print line
- dòng in phía dưới
- lower quartile
- điểm tứ phân vị dưới
- lower radical
- căn dưới
- lower rail of window framing
- đệm (dưới) bệ của sổ
- lower reach
- tầm với dưới
- lower reinforcement
- cốt thép ở phía dưới
- lower reinforcement layer
- lớp cốt thép bên dưới
- lower roll
- trục cán dưới
- lower sample
- mẫu tầng dưới
- lower sequence
- dãy dưới
- lower shaft
- trục dưới
- lower side bearing
- bàn trượt dưới
- lower sideband
- dải biên dưới
- Lower SideBand (LSB)
- biên tần dưới
- lower sideband (LSB)
- dải biên dưới
- lower sideband filter
- bộ lọc dải biên dưới
- lower surface
- bề mặt dưới (máy bay)
- lower surface
- mặt dưới
- lower tank
- thùng dưới
- lower temperature limit
- giới hạn nhiệt độ dưới
- lower turbine top plate
- chóp dưới của tuabin
- lower valve
- van điều chỉnh dưới
- lower wall
- vách dưới (của đứt gãy)
- lower window edge
- lề cửa sổ phía dưới
- lower window edge
- giới hạn dưới của cửa sổ
- lower window edge
- mép cửa sổ phía dưới
- lower yield limit
- giới hạn chảy dưới
- lower yield point
- giới hạn chảy dưới
- lower yield point
- giới hạn rão dưới
- lower-chord panel joints
- mắt giàn ở biên dưới
- lower-jaw
- hàm gập dưới
- lower-jaw
- hàm ngập dưới
- lower-lying
- mức dưới
- lower-roll
- ống dưới
- lower-yield point
- điểm chảy dưới
- LSB (lowersideband)
- dải biên dưới
- most lower bound of a set
- cận dưới đúng của một tập hợp
- stepped lower limiting value
- giá trị giới hạn dưới tăng dần
làm giảm
làm sụt
làm thấp xuống
lún
giảm
hạ xuống
hạ
hạ thấp
Kinh tế
chất đống thấp
giảm thấp (giá cả)
hạ
sụt
thấp hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bush-league * , curtailed , decreased , diminished , junior , lessened , lesser , low , lower rung , minor , nether , pared down , reduced , secondary , second-class , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , under , inferior , minor-league , petty , small , subaltern
verb
- bring low , cast down , couch , demit , depress , descend , detrude , droop , drop , ground , let down , make lower , push down , reduce , set down , sink , submerge , take down , abate , clip , curtail , cut , cut back , cut down , decrease , decry , de-escalate , deflate , demote , depreciate , devaluate , devalue , diminish , downgrade , downsize , lessen , mark down , moderate , pare , prune , roll back , scale down , shave , slash , soften , tone down , undervalue , write off , abase , bemean , condescend , debase , degrade , deign , demean , humble , humiliate , stoop , glower , scowl , brew , hang over , impend , loom , menace , overhang , chop , crop , lop , shear , trim , truncate , cheapen , write down , abash , below , beneath , decreased , dip , dishonor , disparage , fall , frown , glare , immerse , inferior , less , looksullen , mute , nether , subside , under
noun
- black look , glower , scowl
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lower-case letters
ký tự không viết hoa, ký tự thường, -
Lower-chord panel joints
mắt giàn ở biên dưới, -
Lower-class
Tính từ: thuộc giai cấp dưới, thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới, -
Lower-jaw
hàm ngập dưới, hàm gập dưới, -
Lower-lying
mức dưới, -
Lower-roll
ống dưới, -
Lower-yield point
điểm chảy dưới, -
Lower (nether) regions
Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti -
Lower Detection Limit
giới hạn phát hiện thấp hơn, những tín hiệu nhỏ nhất dưới mức âm thanh ngầm mà một thiết bị chắc chắn có thể phát... -
Lower Explosive Limit
giới hạn phát nổ thấp hơn (lel), nồng độ hợp chất trong không khí mà dưới mức đó hỗn hợp không bắt lửa. -
Lower Layer Compatibility (LIC)
tính tương thích lớp dưới, -
Lower Layer Information (LLI)
thông tin lớp dưới, -
Lower Layer Protocol (LLP)
giao thức lớp dưới, -
Lower Layers (LL)
các lớp phía dưới, -
Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface (LLATMI)
giao diện atm lớp dưới, -
Lower Order Connection (LPC)
kết nối bậc thấp, -
Lower Order Path Termination (LPT)
kết cuối đường truyền bậc thấp, -
Lower Order Virtual Container (LOVC)
công te nơ ảo bậc thấp hơn, -
Lower SideBand (LSB)
biên tần dưới, dải biên dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.