- Từ điển Anh - Anh
Settle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to appoint, fix, or resolve definitely and conclusively; agree upon (as time, price, or conditions).
to place in a desired state or in order
to pay, as a bill.
to close (an account) by payment.
to migrate to and organize (an area, territory, etc.); colonize
to cause to take up residence
to furnish (a place) with inhabitants or settlers
to quiet, calm, or bring to rest (the nerves, stomach, etc.).
to stop from annoying or opposing
to conclude or resolve
to make stable; place in a permanent position or on a permanent basis.
to cause (a liquid) to become clear by depositing dregs.
to cause (dregs, sediment, etc.) to sink or be deposited.
to cause to sink down gradually; make firm or compact.
to dispose of finally; close up
Law .
- to secure (property, title, etc.) on or to a person by formal or legal process.
- to terminate (legal proceedings) by mutual consent of the parties.
Verb (used without object)
to decide, arrange, or agree (often fol. by on or upon )
to arrange matters in dispute; come to an agreement
to pay a bill; make a financial arrangement (often fol. by up ).
to take up residence in a new country or place
to come to rest, as from flight
to gather, collect, or become fixed in a particular place, direction, etc.
to become calm or composed (often fol. by down )
to come to rest (often fol. by down )
to sink down gradually; subside.
to become clear by the sinking of suspended particles, as a liquid.
to sink to the bottom, as sediment.
to become firm or compact, as the ground.
(of a female animal) to become pregnant; conceive. ?
Verb phrases
settle down,
- to become established in some routine, esp. upon marrying, after a period of independence or indecision.
- to become calm or quiet.
- to apply oneself to serious work
- There were so many distractions that we weren't able to settle down to studying.
settle for, to be satisfied with
settle into, to become established in
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- achieve , adjudicate , adjust , appoint , arrange , call the shots * , choose , cinch , clean up , clear , clear up , clinch , come to a conclusion , come to a decision , come to an agreement , complete , concert , conclude , confirm , decide , determine , discharge , dispose , end , establish , figure , fix , form judgment , judge , make a decision , make certain , mediate , nail down * , negotiate , order , pay , put an end to , put into order , reconcile , regulate , rule , satisfy , seal , set to rights , square , verify , work out , allay , assure , becalm , compose , lull , pacify , quell , quiet , quieten , reassure , relax , sedate , soothe , still , tranquilize , alight , bed down , decline , descend , flop , immerse , land , lay , light , lodge , perch , place , plop , plunge , put , repose , roost , seat , set down , settle down , sink , sit , submerge , submerse , subside , touch down , abide , colonize , dwell , hang up one’s hat , inhabit , keep house , live , locate , move to , park , put down roots , reside , set up home , squat , take root , take up residence , dispose of , ensconce , install , balm , gravitate , liquidate , rectify , resolve , smooth over , straighten out , set , accommodate , arbitrate , assign , calm , clarify , conciliate , deposit , designate , fall , firm , habituate , intercede , interpose , marry , moderate , nest , ordain , people , plant , populate , precipitate , provide , reduce , relieve , remit , render , sag , secure , solve , stabilize , tranquillize
Xem thêm các từ khác
-
Settled
to appoint, fix, or resolve definitely and conclusively; agree upon (as time, price, or conditions)., to place in a desired state or in order, to pay,... -
Settlement
the act or state of settling or the state of being settled., the act of making stable or putting on a permanent basis., a state of stability or permanence.,... -
Settler
a person or thing that settles., a person who settles in a new country or area., noun, colonist , colonizer , habitant , homesteader , immigrant , pilgrim... -
Settling
the act of a person or thing that settles., usually, settlings. sediment. -
Settlings
the act of a person or thing that settles., usually, settlings. sediment. -
Settlor
a person who makes a settlement of property. -
Seven
a cardinal number, 6 plus 1., a symbol for this number, as 7 or vii., a set of this many persons or things., a playing card with seven pips., sevens, (... -
Seven seas
the navigable waters of the world., noun, antarctic ocean , arctic ocean , indian ocean , north atlantic ocean , north pacific ocean , south atlantic ocean... -
Sevenfold
comprising seven parts or members., seven times as great or as much., until seven times as many or as great, adjective, multiplied sevenfold ., septenary... -
Seventeen
a cardinal number, 10 plus 7., a symbol for this number, as 17 or xvii., a set of this many persons or things., amounting to 17 in number., ( initial capital... -
Seventeenth
next after the sixteenth; being the ordinal number for 17., being one of 17 equal parts., a seventeenth part, esp. of one ( 1 / 17 )., the seventeenth... -
Seventh
next after the sixth; being the ordinal number for seven., being one of seven equal parts., a seventh part, esp. of one ( 1 / 7 )., the seventh member... -
Seventh heaven
(esp. in islam and the cabala) the highest heaven, where god and the most exalted angels dwell., a state of intense happiness; bliss, noun, we were in... -
Seventhly
in the seventh place; "seventhly, you have no right to cancel the lease in mid-year" -
Seventieth
next after the sixty-ninth; being the ordinal number for 70., being one of 70 equal parts., a seventieth part, esp. of one ( 1 / 70 )., the seventieth... -
Seventy
a cardinal number, 10 times 7., a symbol for this number, as 70 or lxx., a set of this many persons or things., seventies, the numbers, years, degrees,... -
Seventy-five
a cardinal number, 70 plus 5., a symbol for this number, as 75 or lxxv., a set of this many persons or things., military ., amounting to 75 in number.,... -
Seventy-four
a cardinal number, 70 plus 4., a symbol for this number, as 74 or lxxiv., a set of this many persons or things., amounting to 74 in number., being four... -
Sever
to separate (a part) from the whole, as by cutting or the like., to divide into parts, esp. forcibly; cleave., to break off or dissolve (ties, relations,... -
Severable
capable of being severed., law . separable or capable of being treated as separate from a whole legal right or obligation, a severable contract obligation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.