- Từ điển Anh - Việt
Settle
Nghe phát âm/ˈsɛtl/
Thông dụng
Danh từ
Ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ)
Nội động từ
Ổn định cuộc sống; định cư
Coi một nơi nào là quê nhà của mình
Đọng, đậu; đến nghỉ trên cái gì, dừng lại trên cái gì trong một thời gian nào đó
- clouds have settled over the mountain tops
- mây đã tụ lại bên trên các đỉnh núi
- the cold has settled on my chest
- khí lạnh đã nhiễm vào ngực tôi
- a tense silence had settled over the waiting crowd
- sự im lặng căng thẳng đã bao trùm lên đám đông đang chờ đợi
- bird settles on trees
- chim đậu trên cành cây
- to settle down to dinner
- ngồi vào bàn ăn
Làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư
Lắng xuống, đi vào nền nếp
Nguội dần, dịu dần
Ngoại động từ
Giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải
Ngồi đậu
Để, bố trí
Chiếm làm thuộc địa
Để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống
Kết thúc (công việc), thanh toán, trả (số tiền mắc nợ..)
Để lại cho, chuyển cho
(y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)
Làm cho thoải mái trong một tư thế mới
Làm lắng dịu, làm nguôi
Cấu trúc từ
to settle someone's hash (business)
- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
cannot settle to work
cannot settle to anything
- Không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì
that settles the matter (question)
- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đặt xiên
Hóa học & vật liệu
làm lắng đọng
Kỹ thuật chung
bố trí
đông cứng
- settle blow
- sự thổi cho đông cứng
làm kết tủa
làm lắng
lắng
lắng chìm
lắng đọng
lắng xuống (của chất lỏng)
lún
sắp đặt
Kinh tế
định
giải quyết (vấn đề...)
sắp xếp (một công việc...)
thanh toán (một hóa đơn...)
trả dứt (một khoản nợ...)
xác định (một ngày, một nơi chốn...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , adjudicate , adjust , appoint , arrange , call the shots * , choose , cinch , clean up , clear , clear up , clinch , come to a conclusion , come to a decision , come to an agreement , complete , concert , conclude , confirm , decide , determine , discharge , dispose , end , establish , figure , fix , form judgment , judge , make a decision , make certain , mediate , nail down * , negotiate , order , pay , put an end to , put into order , reconcile , regulate , rule , satisfy , seal , set to rights , square , verify , work out , allay , assure , becalm , compose , lull , pacify , quell , quiet , quieten , reassure , relax , sedate , soothe , still , tranquilize , alight , bed down , decline , descend , flop , immerse , land , lay , light , lodge , perch , place , plop , plunge , put , repose , roost , seat , set down , settle down , sink , sit , submerge , submerse , subside , touch down , abide , colonize , dwell , hang up one’s hat , inhabit , keep house , live , locate , move to , park , put down roots , reside , set up home , squat , take root , take up residence , dispose of , ensconce , install , balm , gravitate , liquidate , rectify , resolve , smooth over , straighten out , set , accommodate , arbitrate , assign , calm , clarify , conciliate , deposit , designate , fall , firm , habituate , intercede , interpose , marry , moderate , nest , ordain , people , plant , populate , precipitate , provide , reduce , relieve , remit , render , sag , secure , solve , stabilize , tranquillize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Settle a bargain
đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng, -
Settle a bargain (to ...)
đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng, -
Settle a bill
thanh toán một hóa đơn, -
Settle a bill (to ...)
thanh toán một hóa đơn, -
Settle a claim
thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường, -
Settle a debt
thanh toán, trả dứt một món nợ, -
Settle a dispute
hòa giải cuộc tranh chấp, -
Settle a dispute (to ...)
hòa giải cuộc tranh chấp, -
Settle an account
quyết toán một tài khoản, một khoản nợ, -
Settle blow
sự thổi cho đông cứng, sự thổi lần cuối, -
Settle mark
dấu nếp nhăn, -
Settle on
lắng xuống, -
Settle out of court
hòa giải (ngoài tòa án), -
Settle out of court (to ...)
hòa giải (người tòa án), -
Settle payment
khoản chi trả cố định, -
Settle ring
vòng lắng, vòng lún, -
Settleable
lún [có thể bị lún], -
Settleable Solid
chất rắn lắng được, các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải. -
Settleable solids test
phép kiểm tra chắt rắn lắng, -
Settled
/ ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.