Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Taste

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to try or test the flavor or quality of (something) by taking some into the mouth
to taste food.
to eat or drink a little of
She barely tasted her dinner.
to eat or drink (often used in negative constructions)
He hadn't tasted food for three days.
to perceive or distinguish the flavor of
to taste the wine in a sauce.
to have or get experience, esp. a slight experience
these young men who had only begun to taste life.
to perceive in any way.
Archaic . to enjoy or appreciate.
Obsolete .
to examine by touch; feel.
to test or try.

Verb (used without object)

to try the flavor or quality of something.
to eat or drink a little (usually fol. by of )
She tasted of the cake.
to perceive or distinguish the flavor of anything.
to have experience of something, however limited or slight.
to have a particular flavor (often fol. by of )
The coffee tastes bitter. The bread tastes of mold.
to smack or savor (usually fol. by of )
The story tastes of treason.

Noun

the act of tasting food or drink.
the sense by which the flavor or savor of things is perceived when they are brought into contact with the tongue.
the sensation or quality as perceived by this sense; flavor.
a small quantity tasted; a morsel, bit, or sip.
a relish, liking, or partiality for something
a taste for music.
the sense of what is fitting, harmonious, or beautiful; the perception and enjoyment of what constitutes excellence in the fine arts, literature, fashion, etc.
the sense of what is seemly, polite, tactful, etc., to say or do in a given social situation.
one's personal attitude or reaction toward an aesthetic phenomenon or social situation, regarded as either good or bad.
the ideas of aesthetic excellence or of aesthetically valid forms prevailing in a culture or personal to an individual
a sample of Victorian taste; I consulted only my own taste in decorating this room.
the formal idiom preferred by a certain artist or culture; style; manner
a façade in the Baroque taste.
a slight experience or a sample of something
a taste of adventure.
a feeling or sensation resulting from an experience
a compromise that left a bad taste in her mouth.
Obsolete . test or trial. ?

Idioms

taste blood. blood ( def. 24 ) .
to one's taste
agreeable or pleasing to one
He couldn't find any ties that were completely to his taste.

Antonyms

noun
lot , disinclination , dislike , hate , hatred , distaste vulgarity. , dowdiness , tawdriness
verb
abstain , refrain

Synonyms

noun
aftertaste , aroma , bang * , bitter , drive , ginger , jolt , kick * , oomph * , palatableness , piquancy , punch * , relish , salt , sapidity , sapor , savor , savoriness , smack , sour , sting * , suggestion , sweet , tang * , wallop , zest , zing * , zip * , appetizer , bit , bite , canap , chaw , dash , delicacy , drop , fragment , hint , hors d’oeuvre , morsel , mouthful , nip , sampling , sip , soupon , spoonful , sprinkling , swallow , tidbit , tincture , tinge , titbit , touch , trifle , whiff * , wink * , affection , appetence , appetite , attachment , bent * , comprehension , cup of tea * , desire , disposition , druthers , fancy , fondness , gusto , heart , leaning , liking , palate , partiality , penchant , predilection , predisposition , prepossession , soft spot * , stomach * , tendency , thing * , type , understanding , weakness , gout , gustation , stomach , taste buds , tongue , acumen , acuteness , aestheticism , appreciation , correctness , cultivation , culture , decorum , discernment , discretion , discrimination , distinction , elegance , feeling , finesse , good taste , grace , nicety , penetration , perception , polish , politeness , refinement , restraint , style , susceptibility , tact , tactfulness , tastefulness , hunger , thirst , tang , foretaste , sample , breath , ghost , hair , intimation , semblance , shadow , streak , suspicion , trace , whiff , whisper , preference , appetency , degustation , flavor , got_ , gust , inclination , infusion , prelibation , race , saporosity , tasting gustation , _soupon
verb
assay , bite , chew , criticize , differentiate , discern , distinguish , eat , enjoy , lick , nibble , partake , perceive , relish , sample , savor , sense , sip , test , touch , try the flavor of , appreciate , be exposed to , come up against , encounter , feel , have knowledge of , know , meet with , partake of , run up against , undergo , smell , suggest , experience , have , go through , meet , see , suffer , appetite , bent , bit , dash , degustate , delicacy , desire , discernment , elegance , flair , flavor , fondness , gusto , hint , hunger , inclination , judgement , liking , mouthful , palate , partiality , preference , sapor , savour , scent , shade , smack , spice , sprinkling , stomach , style , suggestion , tang , tinge , trace , try , yearning , yen , zest

Xem thêm các từ khác

  • Tasted

    to try or test the flavor or quality of (something) by taking some into the mouth, to eat or drink a little of, to eat or drink (often used in negative...
  • Tasteful

    having, displaying, or in accordance with good taste, adjective, adjective, tasteful clothing ; a tasteful room ., tasteless , unrefined , unsophisticated...
  • Tastefulness

    having, displaying, or in accordance with good taste, tasteful clothing ; a tasteful room .
  • Tasteless

    having no taste or flavor; insipid., dull; uninteresting., lacking in aesthetic quality or capacity; devoid of good taste, lacking in politeness, seemliness,...
  • Tastelessness

    having no taste or flavor; insipid., dull; uninteresting., lacking in aesthetic quality or capacity; devoid of good taste, lacking in politeness, seemliness,...
  • Taster

    a person who tastes, esp. one skilled in distinguishing the qualities of liquors, tea, etc., by the taste., a container for taking samples or tasting.,...
  • Tastiness

    good-tasting; savory, informal . having or showing good taste; tasteful., a tasty canap
  • Tasty

    good-tasting; savory, informal . having or showing good taste; tasteful., adjective, adjective, a tasty canap
  • Tat

    to do, or make by, tatting.
  • Tatar

    a member of a modern turkic people living in the tatar autonomous republic and adjacent regions of eastern european russia and in widely scattered communities...
  • Tater

    potato.
  • Tatou

    about three feet long exclusive of tail[syn: giant armadillo ]
  • Tatter

    a torn piece hanging loose from the main part, as of a garment or flag., a separate torn piece; shred., tatters, torn or ragged clothing, to tear or wear...
  • Tatterdemalion

    a person in tattered clothing; a shabby person., ragged; unkempt or dilapidated., noun, adjective, ragamuffin , scarecrow, ragged , raggedy
  • Tattered

    torn to tatters; ragged, wearing ragged clothing, adjective, a tattered flag ., a tattered old man ., badly dressed , badly worn , battered , broken ,...
  • Tatting

    the act or process of making a kind of knotted lace of cotton or linen thread with a shuttle., such lace.
  • Tattle

    to let out secrets., to chatter, prate, or gossip., to utter idly; disclose by gossiping., the act of tattling., idle talk; chatter; gossip., verb, verb,...
  • Tattler

    a person who tattles; telltale., either of two shorebirds of the genus heteroscelus, having a loud, whistling cry., any of various related shorebirds having...
  • Tattletale

    a talebearer or informer, esp. among children., telltale; revealing, noun, a tattletale smear of lipstick on his collar ., bigmouth , blabber , blabbermouth...
  • Tattoo

    a signal on a drum, bugle, or trumpet at night, for soldiers or sailors to go to their quarters., a knocking or strong pulsation, british . an outdoor...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top