- Từ điển Anh - Việt
Old
Nghe phát âm/ould/
Thông dụng
Tính từ
Già
Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện
Lên... tuổi, thọ
Cũ, nát, rách, cổ
Xưa, ngày xưa
- old Hanoi
- Hà nội ngày xưa
Danh từ
Người già
Cấu trúc từ
the Old World
old man of the sea
- người bám như đỉa
any old thing
- (từ lóng) bất cứ cái gì
to have a good (fine, high) old time
- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái
my old bones
- Xem bone
the old man
any old how
- không cẩn thận, không ngăn nắp
a chip off the old block
- như chip
a dirty old man
- như dirty
for old times'sake
- vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu
the good/bad old days
- xưa kia
the grand old man
- như grand
have/give sb a high old time
- như high
money for jam/old rope
- như money
no fool like an old fool
- như fool
of old
- ngày xưa
as old as the hills
- rất cũ, cổ xưa
old beyond one's years
- già trước tuổi
old boy, chap, man,etc
(be) old enough to be sb's father/mother
- đáng tuổi cha/mẹ
(be) old enough to know better
- khá chính chắn (hành động)
old hat
- cũ rích
have an old head on young shoulders
- già giặn trước tuổi
an old trout
- bà già cau có
an old wives'tale
- chuyện bà già
one of the old school
- người theo lối cổ, bảo thủ
pay/settle an old score
- trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ
rake over old ashes
- như rake
ring out the old year and ring in the new
- như ring
the same old story
- như same
teach an old dog new tricks
- như teach
tough as old boots
- nbư tough
young and old
- như young
the old country
- quê hương cũ
the old guard
- vệ binh già
the Old Testament
- kinh Cựu ước (nói về lịch sử và tín ngưỡng của người Do Thái)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aged , along in years , ancient , broken down , debilitated , decrepit , elderly , enfeebled , exhausted , experienced , fossil * , geriatric , getting on , gray , gray-haired , grizzled * , hoary * , impaired , inactive , infirm , mature , matured , not young , olden , oldish , over the hill , past one’s prime , seasoned , senile , senior , skilled , superannuated , tired , venerable , versed , veteran , wasted * , aboriginal , age-old , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , cast-off , crumbling , dated , decayed , demode , done , early , erstwhile , former , hackneyed * , immemorial , late , moth-eaten * , of old , of yore , oldfangled , old-fashioned , old-time , once , onetime , original , outmoded , out-of-date , pass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Old-clothesman
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Old-established
/ ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời, -
Old-established firm
xí nghiệp đã xây dựng lâu đời, -
Old-fashioned
/ ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu,... -
Old-fashionedness
Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu, -
Old-fogey
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, Danh từ: người hủ lậu, người nệ... -
Old-fogeyish
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, -
Old-lag
Danh từ: người đã bị tù nhiều lần, he is an old-lag, hắn ta là một người đã bị tù nhiều... -
Old-maid
Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà -
Old-maidish
/ ´ould¸meidiʃ /, tính từ, (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô, she's still single and now i look her old... -
Old-man
Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có... -
Old-man's beard
Danh từ: cây ông lão, an-man's beard live very long, cây ông lão sống rất lâu, -
Old-school
Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính... -
Old-school tie
Danh từ: cà vạt truyền thống, -
Old-sightedness
Danh từ: tật viễn thị; viễn thị, -
Old-soldier
Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm, -
Old-squaw
Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài, -
Old-stager
Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.