- Từ điển Anh - Việt
Representation
Nghe phát âm/,reprizen'tei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện
Sự miêu tả, sự hình dung
Sự trình bày
Sự tuyên bố (cái gì (như) lời phản đối, (như) lời thỉnh cầu)
Sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
Sự đại diện cho, tình trạng là hình tượng của, sự tượng trưng cho; sự biểu trưng
Sự tiêu biểu cho, tình trạng là mẫu mực, tình trạng là hiện thân của (cái gì); sự điển hình của
Là kết quả của (cái gì); sự tương ứng với
( (thường) số nhiều) lời phản kháng
- to make representations to somebody
- phản kháng ai
(toán học) sự biểu diễn
- graphical representation
- sự biểu diễn bằng đồ thị
Sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
Chuyên ngành
Toán & tin
(phép) biểu diễn
- representation by matrices
- (hình học ) phép biểu diễn bằng ma trận
- representation of a group
- phép biểu diễn một nhóm
- representation of a surface
- phép biểu diễn một mặt
- adjoint representation
- (đại số ) biểu diễn liên hợp
- binary representation
- (máy tính ) phép biểu diễn nhị thức
- block representation
- (máy tính ) biểu diễn khối
- diagrammatic representation
- (máy tính ) biểu diễn sơ đồ
- equivalent representation
- biểu diễn tương đương
- faithful representation
- (đại số ) biểu diễn khớp
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- graphic(al) representation
- biểu diễn đồ thị
- indecomposable representation
- (đại số ) biểu diễn không phân tích được
- induced representation
- biểu diễn cảm sinh
- integral representation
- (giải tích ) biểu diễn phân tích
- irreducible representation
- (đại số ) biểu diễn không khả quy
- irredundant primary representation
- (đại số ) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ
- monomial representation
- biểu diễn đơn thức
- octal representation
- (máy tính ) phép biểu diễn bát phân
- parallel representation
- (máy tính ) biểu diễn song song
- parametric representation
- biểu diễn tham số
- rational representation
- biểu diễn hữu tỷ
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- serial representation
- biểu diễn chuỗi
- skew representation
- (đại số ) biểu diễn lệch
- spin representation
- biểu diễn spin
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- true representation
- biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một
Xây dựng
đại diện (thương mại)
sự đại diện
Kỹ thuật chung
biểu diễn
- adjoint representation
- biểu diễn liên hợp
- analog representation
- biểu diễn tương tự
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- anti-representation
- phép phản biểu diễn
- binary representation
- phép biểu diễn nhị phân
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- binary-coded decimal representation
- biểu diễn BCD
- block representation
- biểu diễn khối
- character of representation
- đặc số của biểu diễn
- coded representation
- biểu diễn mã
- coded representation
- biểu diễn mã hóa
- complete representation
- biểu diễn đầy đủ
- data representation
- biểu diễn dữ liệu
- deleted representation
- biểu diễn bị trễ
- detailed representation
- biểu diễn chi tiết
- diagrammatic representation
- biểu diễn sơ đồ
- digital representation
- biểu diễn dạng số
- digital representation
- biểu diễn số
- Digital Representation of Graphic Products (DRGP)
- biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
- dimensionality of a representation
- bậc của phép biểu diễn
- discrete representation
- biểu diễn rời rạc
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent representation
- biểu diễn tương đương
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- faithful representation
- biểu diễn trung thành
- faithful representation
- biểu diễn trung thực
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- frame representation language (FRL)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- FRL (framerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- graphic (al) representation
- biểu diễn đồ thị
- graphic representation
- biểu diễn bằng đồ thị
- graphical representation
- biểu diễn đồ họa
- graphical representation of [[]]...
- biểu diễn đồ thị của ..
- hardware representation
- biểu diễn phần cứng
- harmonic representation
- biểu diễn điều hòa
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- induced representation
- biểu diễn cảm sinh
- integral representation
- biểu diễn tích phân
- irreducible representation
- biểu diễn không khả quy
- knowledge representation
- biểu diễn tri thức
- knowledge representation language (KRL)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- KRL (knowledgerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- linear representation of a group
- biểu diễn tuyến tính một nhóm
- matrix representation
- biểu diễn ma trận
- mirror representation
- biểu diễn đối xứng gương
- modifiable representation system (MRS)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- monomial representation
- biểu diễn đơn thức
- MRS (modifiablerepresentation system)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- number representation
- biểu diễn số
- number representation
- sự biểu diễn số
- number representation system
- hệ thống biểu diễn số
- numeric representation
- biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- octal representation
- phép biểu diễn bát phân
- parallel representation
- biểu diễn song song
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- parametric representation
- biểu diễn tham số
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- portrait representation
- biểu diễn dọc dấy
- positional representation
- biểu diễn vị trí
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- rational representation
- biểu diễn hữu tỷ
- reducible representation
- biểu diễn khả quy
- regular representation
- biểu diễn chính qui
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- representation by matrices
- phép biểu diễn bằng ma trận
- representation of a group
- phép biểu diễn một nhóm
- representation of a surface
- phép biểu diễn một mặt
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation of linear systems
- biểu diễn các hệ tuyến tính
- representation theorem
- định lý biểu diễn
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- row binary representation
- biểu diễn nhị phân theo dòng
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- schema representation language (SRL)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- sectional representation
- biểu diễn mặt cắt
- serial representation
- biểu diễn chuỗi
- signed magnitude representation
- biểu diễn độ lớn có dấu
- skew representation
- biểu diễn lệch
- spin representation
- biểu diễn spin
- SRL (schemarepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- ternary incremental representation
- biểu diễn gia số tam phân
- ternary incremental representation
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true representation
- biểu diễn một-một
- true-to-scale representation
- biểu diễn đúng tỷ lệ
- truncated representation
- biểu diễn bị cắt bớt
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
hình vẽ
- basic representation
- hình vẽ chính
- topographic (al) representation
- hình vẽ đo đạc địa hình
miêu tả
sự biểu diễn
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- number representation
- sự biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
sự biểu hiện
sự biểu thị
sự hiển thị
sự mô hình hóa
sự trình bày
- parallel representation
- sự trình bày song song
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
trình bày
- Graphic Representation (GR)
- trình bày đồ họa
- parallel representation
- sự trình bày song song
- Phrase Representation (PR)
- trình bày cụm từ (cụm ký tự)
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
- Switching Domain Representation (SDR)
- trình bày miền chuyển mạch
- view representation
- hiển thị cách trình bày
Kinh tế
đại diện
- parity of representation
- sự tương đương đại diện
- power of representation
- quyền đại diện
- proportional representation
- đại diện theo tỉ lệ
- proportional representation
- đại diện theo tỷ lệ
- right of representation
- quyền đại diện
- trade representation
- cơ quan đại diện thương mại
- worker representation
- những người đại diện công nhân viên chức
đại lý
điều trình bày
sự đại diện
sự tái xuất trình
sự thay mặt
sự tuyên bố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delineation , depiction , description , expression , portrayal , account , chart , delegation , diagram , effigy , embodiment , graph , icon , illustration , image , likeness , map , model , picture , protest , sample , sketch , statement , symbol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Representation allowance
chi phí đại diện, tiền trợ cấp mang tính tượng trưng, trợ cấp giao tế, -
Representation by matrices
phép biểu diễn bằng ma trận, -
Representation firm
phần tiêu biểu, -
Representation of a group
phép biểu diễn một nhóm, -
Representation of a surface
phép biểu diễn một mặt, -
Representation of a thread
sự biểu diễn ren, -
Representation of ground
sự biểu thị địa hình, -
Representation of hill features
sự biểu thị địa hình, -
Representation of linear systems
biểu diễn các hệ tuyến tính, -
Representation sample
sự lấy mẫu đại diện, -
Representation theorem
định lý biểu diễn, -
Representation to scale
sự biểu diễn theo tỷ lệ, -
Representational
/ ¸reprizen´teiʃənəl /, Tính từ: tiêu biểu, tượng trưng, Đại diện, thay mặt, -
Representative
/,repri'zentətiv/, Tính từ: miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị)... -
Representative Sample
mẫu đại diện, phần vật liệu hay nước có thành phần và nồng độ càng giống với khối vật liệu hoặc khối nước lớn... -
Representative calculating time
thời gian tính toán đại diện, -
Representative cross section
bộ phận có tính đại diện, bộ phận điển hình, bộ phận tiêu biểu, phần tiêu biểu, -
Representative curve of ...
Đường cong biểu diễn đồ thị của ... -
Representative data
chuỗi số liệu đại diện, chuỗi đại diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.