- Từ điển Anh - Việt
Valley
Mục lục |
/'væli/
Thông dụng
Danh từ
Thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng
Châu thổ, lưu vực
(kiến trúc) khe mái
Chuyên ngành
Toán & tin
khoảng thụt đầu dòng
Xây dựng
chi tiết thép máng
giáp mái
Giải thích EN: The resultant depression or angle formed when two inclined sides of a roof meet.
Giải thích VN: Góc hình thành khi hai mái dốc gặp nhau.
máng khe mái
máng mái
- valley sealing
- sự gắn máng mái
Điện lạnh
chỗ lõm (của đường cong)
Kỹ thuật chung
khe mái
khe núi
độ uốn
Giải thích EN: The dip of a curve or waveform that occurs between two adjacent peaks.
Giải thích VN: Độ uốn của một đường cong hay một sóng giữa hay đỉnh kế tiếp.
máng nhỏ
máng xối
rãnh nhỏ
thung lũng
- alluvial valley
- thung lũng bồi tích
- alluvial valley
- thung lũng đất bồi
- blind valley
- thung lũng mù
- collapse valley
- thung lũng sụp
- construction valley
- thung lũng xây dựng
- destructional valley
- thung lũng phá hủy
- drowned valley
- thung lũng chìm ngập
- epigenetic valley
- thung lũng sinh sau
- fault block valley
- thung lũng khối đứt gãy
- fault block valley
- thung lũng sụt địa hào
- fault line valley
- thung lũng đường đứt gãy
- fault valley
- thung lũng đứt gãy
- fault-block valley
- thung lũng địa hào
- flat bottomed valley
- thung lũng đáy bằng
- flat floored valley
- thung lũng đáy bằng
- fossil valley
- thung lũng bị chôn vùi
- full mature valley
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- glacial valley
- thung lũng băng hà
- glacial-carved valley
- thung lũng do sông băng
- glaciated valley
- thung lũng đóng băng
- handing valley
- thung lũng treo
- hanging valley
- thung lũng treo
- karst valley
- thung lũng cactơ
- karst valley
- thung lũng kacstơ
- late mature valley
- thung lũng trưởng thành muộn
- longitudinal valley
- thung lũng dọc
- mature valley
- thung lũng trưởng thành
- monoclinal valley
- thung lũng đơn nghiêng
- obsequent valley
- thung lũng nghịch hướng
- perched valley
- thung lũng treo
- recession of valley sides
- sự thoái lui của sườn thung lũng
- resequent valley
- thung lũng thuận hướng
- rift valley
- thung lũng rifơ
- Rift valley fever
- sốt thung lũng Rift
- saw cut valley
- thung lũng răng cưa
- sculptural valley
- thung lũng bào mòn
- Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)
- Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon
- structural valley
- thung lũng cấu tạo
- structural valley
- thung lũng cấu trúc
- subsequent valley
- thung lũng thuận hướng
- synclinal valley
- thung lũng nếp lõm
- transverse valley
- thung lũng ngang
- trough valley
- thung lũng lòng chảo
- trough valley
- thung lũng trũng
- u-shaped valley
- thung lũng đáy bằng
- u-shaped valley
- thung lũng hình chữ U
- v shaped valley
- thung lũng hẹp
- V shaped valley
- thung lũng hình chữ V
- valley breeze
- gió nhẹ thung lũng
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
- valley crossing
- cầu vượt qua thung lũng
- valley fen
- đầm lầy thung lũng
- valley fill
- trầm tích thung lũng
- valley fill deposit
- trầm tích thung lũng
- valley flat
- bãi bồi thung lũng
- valley floodplain
- bãi đất thấp thung lũng
- valley floor
- đầu thung lũng
- valley floor plain
- đồng bằng đáy thung lũng
- valley glacier
- băng hà thung lũng
- valley glacier
- đáy thung lũng
- valley gravel
- sỏi thung lũng
- valley head
- sông băng thung lũng
- valley line
- tuyến thung lũng
- valley meander
- khúc uốn (trên) thung lũng
- valley outcrop
- vết lộ thung lung
- valley placer
- sa khoáng thung lũng
- valley project
- dự án thung lũng
- valley route
- đường thung lũng
- valley sink
- hốc thung lũng
- valley spring
- nguồn nước thung lũng
- valley station
- trạm thung lũng
- valley trailer
- vạch trầm tích thung lũng
- valley train
- vết trầm tích thung lũng
- valley wall
- vách thung lũng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basin , bottom , canyon , channel , coulee , dale , dell , depression , dingle , glen , gorge , lowland , notch , plain , swale , trough , vale , chasm , cirque , clough , combe , cove , divide , gulch , gully , hollow , ravine , rill , strath
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valley board
tấm lợp mái xối, -
Valley breeze
gió nhẹ thung lũng, -
Valley creeper rafter
rui thả ở mái xối, thanh kèo mái xối, -
Valley creeper rafter (valley creeper)
rui thả ở mái xối, -
Valley cross section
mặt cắt ngang của thung lũng, -
Valley crossing
cầu vượt qua thung lũng, -
Valley current
dòng điện trũng, -
Valley curve
đường cong đứng lõm, -
Valley element
chi tiết tôn máng, -
Valley fen
đầm lầy thung lũng, -
Valley fill
trầm tích thung lũng, -
Valley fill deposit
trầm tích thung lũng, -
Valley filling
điền chỗ trũng, thêm (phụ) tải ngoài giờ cao điểm, -
Valley flashing
tấm che khe nối mái xối, -
Valley flat
bãi bồi thung lũng, đáy thung lũng, -
Valley floodplain
bãi đất thấp thung lũng, -
Valley floor
đầu thung lũng, -
Valley floor plain
đồng bằng đáy thung lũng, -
Valley glacier
đáy thung lũng, băng hà thung lũng, -
Valley gravel
sỏi thung lũng, sỏi thung long,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.