Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Réservée” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 25 Kết quả

  • KimTien
    18/09/18 04:51:31 2 bình luận
    true copy of the original document, in the later erasures, additions, crossed out words and any other unreserved Chi tiết
  • blehh
    10/05/20 09:31:33 2 bình luận
    "Our benefits team made the decision to eliminate reserved parking as lots of employees were frustrated Chi tiết
  • tigon
    04/04/17 05:30:24 17 bình luận
    Câu này dịch sao đây mọi người Which her narrative interpretation faithfully (trung thực) preserve Chi tiết
  • Tuhang112
    30/01/18 09:26:04 2 bình luận
    Ai dịch hộ em cụm "Reserve draw for me" cái ạ Chi tiết
  • Đỗ Việt Hưng
    13/08/15 05:53:20 3 bình luận
    "Once upon a time the gap year was the preserve of rucksack-schlepping, sandal-wearing teenagers Chi tiết
  • lily92
    08/03/18 11:25:29 6 bình luận
    Mọi người cho em hỏi Ordinary life deserves an extraordinary phone dịch sao cho hay ah? Chi tiết
  • Ronron19
    23/10/17 08:43:01 0 bình luận
    efficiencies and official imprimaturs needed to turn DigiCash into the groundbreaking technology it deserved Chi tiết
  • AnhDao
    12/04/18 11:38:02 2 bình luận
    này rồi em đi ăn cơm ạ :( "The safety of the reactor is also achieved due to a minimum operative reserve Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    “And how will you buy her a beautiful engagement ring, such as she deserves?” asked the father. Chi tiết
  • pham duc manh
    13/11/15 07:42:03 3 bình luận
    của đoạn văn sau như sau: "Services such as express departure, invoiced no shows and guaranteed reservations Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top