- Từ điển Anh - Việt
Cause
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ:z/
Thông dụng
Danh từ
Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
Lẽ, cớ, lý do, động cơ
(pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
Mục tiêu, mục đích
- final cause
- mục đích, cứu cánh
Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
Ngoại động từ
Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nguyên nhân, lý do (vật lý ) nhân quả
Kỹ thuật chung
lý do
nguyên nhân
nhân quả
gây ra
Kinh tế
nguyên do
nguyên nhân
việc kiện
việc tố tụng
vụ kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , agency , aim , antecedent , author , basis , beginning , causation , consideration , creator , determinant , doer , element , end , explanation , foundation , genesis , ground , grounds , incitement , inducement , instigation , leaven , mainspring , maker , matter , motivation , motive , object , occasion , origin , prime mover , principle , producer , purpose , root , source , spring , stimulation , attempt , conviction , creed , enterprise , faith , goal , ideal , intention , movement , objective , plan , principles , reason , call , justification , necessity , wherefore , why , crusade , action , case , instance , suit , a priori , apriority , casus belli , causa finalis , causality , determinism , etiology , fountainhead , incentive , provenance , teleology
verb
- be at the bottom of , begin , brainstorm * , break in * , break the ice * , breed , bring to pass , come out with * , compel , cook up * , create , dream up * , effect , elicit , engender , evoke , fire up , generate , get things rolling , give rise to , hatch , incite , induce , introduce , kickoff * , kindle , lead to , let , make , make up , motivate , muster , occasion , open , originate , precipitate , produce , provoke , result in , revert , secure , sow the seeds , start the ball rolling , think up , work up , bring , bring about , bring on , effectuate , ingenerate , set off , stir , touch off , trigger , agency , agent , aim , basis , belief , business , call , case , concern , conviction , devise , disease , encompass , espouse , foment , goal , ideal , instigate , key , lawsuit , mainspring , malady , motive , move , movement , object , origin , principle , promote , prompt , purpose , reason , root , source , spur , stir up , suit
Từ trái nghĩa
noun
- consequence , development , effect , end , fruit , issue , outcome , outgrowth , product , result
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cause-list
/ ´kɔ:z¸list /, danh từ, (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử, -
Cause and effect
nhân quả, nguyên nhân và hậu quả, cause and effect diagram, biểu đồ phân tích nhân quả -
Cause and effect diagram
biểu đồ phân tích nhân quả, -
Cause code
mã nguyên nhân, -
Cause for deterioratio
nguyên nhân hư hỏng, -
Cause for deterioration
nguyên nhân hư hỏng, -
Cause of accident
nguyên nhân gây ra tai nạn, -
Cause of action
nguyên nhân tố tụng, -
Cause of damage
nguyên nhân thiệt hại, -
Cause of failure
nguyên nhân sự cố, -
Cause of fire
nguyên nhân hỏa hoạn, -
Cause of force majeure
nguyên nhân trường hợp bất khả kháng, -
Cause of war
những nguyên nhân của chiến tranh, -
Cause way
đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao, con trạch, -
Caused
, -
Causeless
/ ´kɔ:zlis /, Tính từ: không có lý do, vô cớ, Toán & tin: không... -
Causer
/ ´kɔ:zə /, Danh từ: người gây ra (một tai nạn...) -
Causerie
Danh từ: cuộc nói chuyện thân mật, mạn đàm, tuỳ bút ( văn nghệ), -
Causes
án lệ, sự kiện tố tụng, -
Causeway
/ ´kɔ:z¸wei /, Danh từ: Đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao (cho khách đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.