- Từ điển Anh - Việt
Output
Nghe phát âm/'autput/
Thông dụng
Danh từ
Sự sản xuất
Sản phẩm, sản lượng
(kỹ thuật) hiệu suất, công suất; khả năng sản suất
Đầu ra (thông tin do máy tính đưa ra)
Ngoại động từ .output
Cung cấp (thông tin, kết quả..)
hình thái từ
- past : output
- PP : output
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Công suất, lượng ra, sản lượng, hiệu suất, năngsuất, đầu ra
Toán & tin
(máy tính ) lối ra, tín hiệu ra, kết quả
Xây dựng
công trình khai đào
độ dầy (vỉa quặng)
Điện tử & viễn thông
ngõ xuất tín hiệu
Giải thích VN: Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.
Điện
trở kháng đầu ra
Kỹ thuật chung
cửa ra
luợng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
lượng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
lưu lượng
kết quả
kết quả tính toán
năng suất
- air output
- năng suất không khí
- chilled-water output
- năng suất (lượng) nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất nước lạnh
- compressor output
- năng suất máy nén
- crane output
- năng suất máy trục
- heat output
- năng suất nhiệt
- heat output
- năng suất tỏa nhiệt
- hourly output
- năng suất (trong một) giờ
- hourly output
- năng suất giờ
- output rate
- định mức năng suất
- output test
- sự thử năng suất
- specific output
- năng suất đơn vị
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- total output
- năng suất lớn nhất
- useful output
- năng suất có ích
năng suất, công suất
năng xuất
đầu ra
đầu ra công suất
điện lượng
- annual firm output
- điện lượng bảo đảm năm
- annual output
- điện lượng năm
- available output
- điện lượng dùng được
- average output
- điện lượng trung bình năm
- brut output
- điện lượng tại thanh cái
- daily output
- điện lượng ngày
- firm output
- điện lượng đảm bảo
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- gross output
- tổng điện lượng
- guaranteed output
- điện lượng đảm bảo
- monthly output
- điện lượng tháng
- non firm output
- điện lượng không đảm bảo
- overload output
- điện lượng siêu phụ tải
- primary output
- điện lượng đảm bảo
- pumped storage pumping output
- điện lượng bơm tích năng
- total output
- tổng điện lượng
dữ liệu ra
- output display terminal
- sự hiển thị dữ liệu ra
- STOUT (standardoutput)
- dữ liệu ra chuẩn
dữ liệu xuất
đưa ra
Giải thích VN: Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.
lối ra
lối ra, lối thoát
lối thoát
hiệu suất
- air output
- hiệu suất máy quạt
- air output
- hiệu suất máy thông gió
- cardiac output
- hiệu suất của tim
- funds output
- hiệu suất vốn
- heat output
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heater output
- hiệu suất nhiệt
- high-output tape
- băng hiệu suất cao
- nominal output
- hiệu suất danh nghĩa
- output factor
- hệ số hiệu suất
- output test
- sự thử hiệu suất
- stroke output
- hiệu suất đập tim
- thermal output
- hiệu suất nhiệt
mài mòn
sự cung cấp
sự khấu
sự khởi hành
sự ra đi
sự sản xuất
sản lượng
- annual output
- sản lượng hàng năm
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily output
- sản lượng ngày
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- gross output
- tổng sản lượng
- hourly output
- sản lượng giờ
- nominal output
- sản lượng danh định
- output per worker
- sản lượng của một công nhân
- standard output
- sản lượng tiêu chuẩn
- starting output
- sản lượng khởi đầu
- steam output
- sản lượng hơi
- yearly output
- sản lượng năm
sản phẩm
sự xuất phát
Kinh tế
công suất
đầu ra
hiệu suất
sản lượng
- aggregate output
- tổng sản lượng
- capacity output
- sản lượng tối đa
- coal output
- sản lượng than khai thác
- commodity output in value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- daily output
- sản lượng ngày
- day of output
- sản lượng ngày
- distribution on output
- phân phối theo sản lượng
- full employment output
- giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross output
- tổng sản lượng
- incremental capital-output ration
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
- industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- industrial output
- sản lượng công nghiệp
- manufactured output
- sản lượng công nghiệp
- maximum output
- sản lượng tối đa
- monopoly output
- sản lượng độc quyền
- monthly output
- sản lượng mỗi tháng
- net domestic output
- sản lượng nội địa ròng
- net output
- giá trị sản lượng tịnh
- net output
- sản lượng ròng
- optimum output
- sản lượng tối ưu
- output bonus
- tiền thưởng sản lượng
- output method
- phương pháp sản lượng
- output per hour
- sản lượng/ giờ
- output per man/hour
- sản lượng theo đầu người/ giờ
- output tax
- thuế sản lượng
- output tax time
- thuế sản lượng
- output unit
- đơn vị sản lượng
- peak output
- sản lượng cao nhất
- per capita output
- sản lượng bình quân đầu người
- physical output
- sản lượng hiện vật
- potential output
- sản lượng tiềm năng
- potential output
- sản lượng tiềm tàng
- productive-output method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quotas on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- rated output
- sản lượng đã định
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- record output
- sản lượng cao nhất
- record output
- sản lượng kỷ lục
- reduce the output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output (to...)
- giảm thấp sản lượng
- restriction of output
- sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất
- scale of output
- quy mô sản lượng
- steadily increasing output
- sản lượng tăng đều và liên tục
- steadily increasing output
- sự tăng đều (và liên tục) sản lượng
- total output
- tổng sản lượng
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- unit of output
- đơn vị sản lượng
- value of agricultural output
- giá trị sản lượng nông nghiệp
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- value of industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- value of output
- giá trị sản lượng
- world output
- sản lượng thế giới
sản phẩm
- average cost per unit of output
- chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average fixed cost per unit of output
- chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average variable cost per unit of output
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- capital output ratio, incremental
- hệ số vốn sản phẩm gia tăng
- incremental capital-output ratio
- hệ số vốn-sản phẩm gia tăng
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- peak output
- sản phẩm cao nhất
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
sự sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , amount , crop , gain , harvest , making , manufacture , manufacturing , producing , product , production , productivity , profit , take , turnout , yield , energy , power
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Output-bound computer
máy tính giới hạn xuất, -
Output-input ratio
hiệu suất, -
Output-limited
giới hạn đầu ra, -
Output-oriented
định hướng đầu ra, -
Output/input field
trường vào/ trường ra, -
Output (data)
đưa ra, -
Output Feedback (OFB)
sự hồi tiếp xuất, hồi tiếp đầu ra, -
Output Field Separator (OFS)
bộ phân tách trường đầu ra, -
Output MUX (OM)
ghép kênh đầu ra, -
Output OPAC
opac (bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến) đầu ra, -
Output Record Separator (ORS)
bộ phân tách bản ghi đầu ra, -
Output Signal Balance (OSB)
cân bằng tín hiệu đầu ra, -
Output String (OUTS)
chuỗi ký tự đầu ra, -
Output admittance
dẫn nạp đầu ra, -
Output alphabet
bộ chữ cái ra, bản chữ (đưa) ra, bản chữ xuất, -
Output amplifier
bộ khuếch đại đầu ra, bộ khuếch đại ra, -
Output angle
góc trở kháng, góc đầu ra, -
Output area
vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào -
Output attenuation
độ suy giảm đầu ra, -
Output attenuator
bộ suy giảm đầu ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.