- Từ điển Anh - Việt
Severe
Nghe phát âmMục lục |
/səˈvɪər/
Thông dụng
Tính từ
Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astringent , austere , biting , caustic , close , cold , cruel , cutting , disapproving , dour , earnest , firm , flinty , forbidding , grave , grim , hard , hard-nosed , harsh , inconsiderate , inexorable , inflexible , iron-handed , obdurate , oppressive , peremptory , pitiless , relentless , resolute , resolved , rigid , satirical , scathing , serious , sober , stern , stiff * , strait-laced * , strict , tight-lipped * , unalterable , unbending , unchanging , unfeeling , unrelenting , unsmiling , unsparing , acute , arduous , ascetic , bitter , bleak , consequential , critical , dangerous , dear , demanding , despotic , distressing , domineering , drastic , effortful , exacting , extreme , fierce , grinding , heavy , hefty , implacable , inclement , intemperate , intense , mordant , overbearing , punishing , rigorous , rugged , sharp , sore , strenuous , stringent , taxing , toilsome , tough , tyrannical , unpleasant , violent , weighty , wicked , unyielding , stark , brutal , rough , powerful , momentous , backbreaking , difficult , exigent , formidable , laborious , onerous , trying , afflictive , atrocious , blistering , chronic , coarse , crucial , deadly , draconian , exact , excruciating , flagrant , grievous , grueling , gruff , heinous , hostile , ironclad , lamentable , methodical , moralistic , painful , plain , precise , puritanical , sedate , simple , solemn , spartan , stiff , straitlaced , unadorned , uncharitable , unembellished , unmerciful , vehement
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , compromising , easy-going , friendly , willing , calm , easy , facile , mild , temperate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Severe climate
khí hậu khắc nghiệt, -
Severe competition
cạnh tranh khốc liệt, -
Severe cracking
nứt nghiêm trọng, -
Severe disablement allowance
tiền trợ cấp tàn tật, -
Severe economic depression
suy thoái kinh tế cực độ, -
Severe error
sai sót trầm trọng, -
Severe gradient
dốc khó đi, Địa chất: dốc khó đi, -
Severe test
thử với chế độ làm việc giới hạn, sự thử làm việc nặng, -
Severed
, -
Severely
Phó từ: khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go,... -
Severely Errored Cell Block (SECB)
khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng, -
Severely Errored Second, Far End (SESFE)
giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa, -
Severely Errored Second Path (SESP)
đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng, -
Severely Errored Seconds (SES)
các giây bị lỗi trầm trọng, -
Severely errored second
giây lỗi nặng, -
Severely errored second (SEC)
giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng, -
Severely of test
khả năng áp dụng kiểm tra, -
Severing
sự cắt đứt, -
Severities
Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in... -
Severity
/ si´veriti /, Danh từ: tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.