- Từ điển Anh - Việt
Tail
/teil/
Thông dụng
Danh từ
Đuôi (thú vật, chim, cá...)
Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
(thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy)
Đoàn tuỳ tùng
Bím tóc bỏ xoã sau lưng
Đít, đằng sau (xe...)
( số nhiều) mặt sấp (mặt không có hình đầu người của đồng tiền, ngửa lên khi chơi sấp ngửa)
( số nhiều) áo đuôi tôm (áo ngoài dài của đàn ông, vạt sau vuốt thon và xẻ đôi) (như) tail-coat
Lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
Ngoại động từ
Theo dõi, bám sát gót
Ngắt cuống (trái cây..)
- top and tail gooseberries
- bấm ngọn và ngắt cuống quả lý gai
Nội động từ
( + in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào
( + on to) buộc vào, nối vào
Nối đuôi nhau (đi vào)
Bập bềnh theo nước thuỷ triều
Ấp úng (lời nhận xét..)
Tụt lại đằng sau; tụt hậu
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đuôi, chuôi, cán, tay cầm, cánh đuôi, phần dư
đuôi, chuôi, cán, tay cầm, cánh đuôi, phần dư
Cơ khí & công trình
buộc vào
Ô tô
phần đuôi (khung xe)
Toán & tin
đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi ) mặt trái (đồng tiền)
Xây dựng
đuôi tấm lợp
ở đuôi
Điện tử & viễn thông
đuôi (xung)
sườn (xung)
Kỹ thuật chung
buộc
chuôi
- tail end
- phần chuôi
nghép
đoạn cuối
đuôi
- aircraft tail unit
- cụm đuôi máy bay
- bent-tail lathe dog
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- dove tail
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- mộng đuôi én
- duck tail
- đuôi vịt
- fish tail burner
- đèn khí đuôi cá
- fish-tail bit
- mũi khoan đuôi cá
- gob tail
- đuôi tảng thủy tinh
- horse-tail structure
- cấu trúc đuôi ngựa
- rafter tail
- đuôi xà mái nghiêng
- rat-tail file
- giũa đuôi chuột
- swallow tail
- mộng gỗ đuôi én
- T-tail
- đuôi chữ T (máy bay)
- tail area
- đuôi phân phối
- tail bay
- phần kênh đuôi (đường thoát hoặc cống)
- tail circuit
- mạch đuôi
- tail clipping
- sự xén đuôi
- tail disk
- tín hiệu đuôi đoàn tàu
- tail end
- đoạn đuôi
- tail end process
- quá trình kết thúc đuôi
- tail escape
- kênh xả đuôi
- tail fin
- đuôi đứng (máy bay)
- tail fin
- sống đuôi
- tail fin or tailfin
- đuôi xe
- tail first configuration aircraft
- máy bay cấu hình đuôi đầu tiên
- tail frame
- khung đuôi
- tail heaviness
- độ nặng đuôi
- tail heavy
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail lamp
- đèn đuôi
- tail lamp
- đèn đuôi (tàu)
- tail lamp
- đèn hiệu đuôi đoàn tàu
- tail light
- đèn đuôi
- tail light
- đèn hiệu đuôi
- tail light or lamp
- đèn đuôi
- tail of epididymis
- đuôi mào tinh hoàn
- tail of step
- đuôi bậc
- tail of the distribution
- đuôi phân bố
- tail of wave
- đuôi sóng
- tail pipe
- ống đuôi
- tail propeller
- cánh quạt đuôi
- tail rotor
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- tail shaft
- trục đuôi
- tail shock wave
- sóng xung kích đuôi
- tail skid
- bàn trượt đỡ đuôi
- tail skid
- bàn trượt đuôi
- tail skid
- sự trượt đuôi
- tail unit
- đuôi ngang
- tail vice
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vise
- ê tô để bàn có đuôi
- tail wheel
- bánh đuôi
- twin-tail unit
- cánh đuôi kép
- twin-tail unit
- cụm đuôi kép
- V-tail
- đuôi chữ V
- wave tail
- đuôi sóng
lề dưới
nối
nối vào
mặt trái
mục cuối
phần sau
phần dư
ở phía sau
phía đuôi
phía sau
tay cầm
Kinh tế
đuôi
phần đuôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appendage , behind , butt * , buttocks , caudal appendage , conclusion , empennage , end , extremity , fag end , hind end , hindmost part , hind part , last part , posterior , rear , rear end , reverse , rudder , rump * , stub , tag , tag end , tailpiece , train , tush , wagger , tail end , trail , wake , shadow , watcher , brush , bush , cauda , flag , scut
verb
- bedog , dog , eye * , hound , keep an eye on , pursue , shadow , stalk , tag , track , trail , appendage , back , backside , bottom , butt , buttocks , cauda , coda , conclusion , end , extremity , follow , last , posterior , rear , retinue , rudder , seat
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tail-base
/ 'teilbeis /, Danh từ: Đầu xương cụt (người), phao câu (gà), -
Tail-beam
dầm có một đầu gối lên xà ngang, -
Tail-board
/ 'teilbɔ:d /, danh từ, ván chặn hậu (xe bò...), cửa hậu; cốp sau (như) tail-gate -
Tail-coat
/ 'teil'kəʊt /, danh từ, Áo đuôi tôm (như) tail, -
Tail-end
/ ,teil'end /, danh từ, ( + of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...) -
Tail-feather
/ ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi, -
Tail-gate
/ 'teilgeit /, Danh từ: cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như)... -
Tail-heary
nặng đuôi (máy bay, ô tô), -
Tail-lamp
/ 'teillæmp /, như tail-light, -
Tail-light
/ 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng:... -
Tail-light display
biển quảng cáo đèn sau xe, -
Tail-plane
/ teil'plein /, Danh từ: (không) cánh đuôi (máy bay), -
Tail-skid
/ 'teilskid /, nạng chống hậu (máy bay), Danh từ: (hàng không) cái chống hậu (máy bay), -
Tail-spin
/ 'teilspin /, kiểu bay xoáy ốc, Danh từ: cú bổ nhào thep đường xoắn ốc của máy bay, trong đó... -
Tail-stock
/ 'teilstɔk /, Danh từ: Ụ sau (máy); ụ định tâm, -
Tail-wind
/ 'teilwind /, gió xuôi, Danh từ: (hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy,... -
Tail (light) panel
bảng đèn sau, -
Tail Water
nước cuối, dòng nước tưới lấy từ phần đất thấp hơn ở phía cuối cánh đồng đã được tưới nước. -
Tail area
đuôi phân phối, -
Tail assay
thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.