Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn case” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) paracazein, Y học: paracasein,
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • / 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang, bậc (thang), basement stairway, buồng cầu thang tầng hầm, basement stairway, lồng cầu...
  • / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • keo casein, keo cazein,
  • như wing-case,
  • như brief-case,
  • / ´dresiη¸bæg /, như dressing-case,
  • dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần, giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần,
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • két dẹt ghi âm, caset âm thanh, caset nghe băng,
  • caseinogen,
  • câu lệnh case, lệnh chọn,
  • giảm thị lựcasen,
  • run do ngộ độcasen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top