Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compter,” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • process control, program control, máy tính điều khiển quy trình ( công nghệ ), process control computer, giải thích vn : một quy trình mà các điểm của nó bị thay đổi nhằm làm cho biến số quy trình thay đổi theo...
  • bifurcate, branch, branch (ed), branch off, branched, branching, divergent, forking, jump (computer), offset, ramification, ramify, tap, tapping, hive off, hoard, segment, bảng phân nhánh, branch table, cấu trúc phân nhánh, branch construct,...
  • computer-aided production planning, giải thích vn : sự sử dụng máy tính để tạo ra một kế hoạch sản xuất một thành phần cụ [[thể.]]giải thích en : the use of computers to create a process plan for making a specific...
  • flight line, flight path, flight strip, lane, path, air lane, giữ thăng bằng đường bay, flight path levelling, máy tính dẫn đường bay, flight-path computer, đặt vào đường bay, inject into a flight path, độ dốc đường bay,...
  • show (direct) the way., beacon, path, máy tính dẫn đường bay, flight-path computer, sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa, transmission loss over the interference path, sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu, transmission...
  • duty cyclometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo chu kì hoạt động của máy [[móc.]]giải thích en : an instrument that records the operation of a duty cycle.
  • bulk, activate, actuate, boot, boot sector, bootload, bootstrap, bring up, crank, enable, fire, generate, generating, initialization, initialize, kick off, launch, let, load, start, start the engine, starting, start-up, to boot (a computer), to set a...
  • board, bảng mạch in tấm mạch in, painted circuit board (pcb), máy ( tính ) một tấm mạch, single board computer, nhà sản xuất tấm mạch, board manufacturer, tấm mạch bus, bus board, tấm mạch cắm vào, plug-in board, tấm...
  • file server, higher order, host, host computer, host machine, hosts, master, server, superior, typewriter, giải thích vn : trong mạng máy tính và viễn thông , đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm , như làm cho các...
  • conductometer, giải thích vn : dụng cụ đo tốc độ truyền nhiệt của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument that measures the rate at which materials transmit heat.
  • torque-type viscometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo mômen cần thiết để quay cánh quạt trong môi trường [[nhớt.]]giải thích en : an instrument that converts measures of torque needed to rotate a paddle in a viscous...
  • friction-tube viscometer, giải thích vn : dụng cụ đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại sự sụt áp suất qua ống ma sát , khi chất lỏng chuyển động trong dòng [[nhớt.]]giải thích en : an instrument that...
  • analog computer, giải thích vn : một máy tính xử lý các dữ liệu biến thiên liên tục , chẳng hạn như các dao động điện , nhiệt độ , nhịp tim , hoặc áp xuất khí quyển ; khác với các thông tin được...
  • mini computer, giải thích vn : một loại máy tính nhiều người sử dụng , được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu công việc cho một công ty nhỏ . máy tính mini mạnh hơn máy tính cá nhân nhưng không mạnh...
  • oncometer, volumeter, giải thích vn : một dụng cụ đo lưu lượng chất khí , chất lỏng , hay chất rắn , trực tiếp hoặc gián [[tiếp.]]giải thích en : an instrument that measures the flow of a gas, liquid, or solid, either...
  • digital computer, giải thích vn : loại máy tính dùng các số rời rạc 0 và 1 để biểu diễn cho các thông tin , và sau đó sử dụng các thủ tục , ít nhất cũng được tự động một phần , để thực hiện...
  • cal (computer-aided learning), cal (computer-assisted learning), cbl (computer-based learning), computer-aided learning, computer-aided learning (cal), computer-assisted learning (cal)
  • impulse tachometer, giải thích vn : một thước đo tốc độ gió là để đo tỉ lệ sung lực phóng ra bởi một trục có thể tạo ra một sung lực/ một lần [[quay.]]giải thích en : a tachometer that measures the rate...
  • optical reflectometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ ở các bước sóng trong phạm vi hay gần quang phổ quan sát [[được.]]giải thích en : an instrument...
  • bias meter, deflectometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo mức độ uốn cong của một vật trong quá trình thử nghiệm theo chiều ngang của [[vật.]]giải thích en : an instrument that measures the amount of bending...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top