Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • check point, control point, datum point, inspection point, reference point, test point, khởi động điểm kiểm tra, check point start, điểm kiểm tra và thử nghiệm, inspection and test point, giải thích vn : Điểm dự liệu trong...
  • lap, giải thích vn : giao thức lap là một phần của nhóm giao thức tầng liên kết dữ liệu để đóng gói và truyền dữ liệu thông qua kết nối điểm-điểm . lap bắt nguồn từ Điều khiển liên kết dữ...
  • insula, nếp liềm , thềm thủy đảo, limen of insula
  • adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination, inspection, proof, test, testing, trial, used crankcase oil testing, verification, sự kiểm nghiệm máy, instrument examination, sự kiểm nghiệm vật liệu, inspection of material,...
  • test, trial, bộ thực thi kiểm thử, test realizer, bước kiểm thử, test step, cài đặt dưới sự kiểm thử, iut: implementation under test, chiến dịch kiểm thử, test campaign, dữ liệu kiểm thử, test data, giao thức...
  • ppp (point-to-point protocol), giải thích vn : có hai phương pháp được cộng đồng internet chấp nhận khi đóng gói và truyền tải gói dữ liệu ip qua một chuỗi các liên kết điểm-điểm . slip ( serial line internet...
  • point to point protocol (ppp), ppp (point-to-point protocol), giải thích vn : có hai phương pháp được cộng đồng internet chấp nhận khi đóng gói và truyền tải gói dữ liệu ip qua một chuỗi các liên kết điểm-điểm...
  • llc (logical link control), giải thích vn : là nhiệm vụ chính của lớp liên kết dữ liệu trong mô hình 7 lớp iso/osi .
  • Thông dụng: danh từ, moon, trăng non: new moon, trăng lưỡi liềm: crescent moon/ new crescent moon (trăng lưỡi liềm đầu tháng)/ old crescent moon (trăng lưỡi liềm cuối tháng), trăng thượng...
  • switched virtual circuit, giải thích vn : là một liên kết logic giữa hai điểm trong một mạng chuyển mạch gói . nó chỉ được thiết lập khi dữ liệu được truyền .
  • test data, bộ tạo dữ liệu kiểm tra, tdg (testdata generator), bộ tạo dữ liệu kiểm tra, test data generator (tdg), tập dữ liệu kiểm tra, test data set
  • dry limestone process, giải thích vn : một phương pháp kiểm soát ô nhiễm không khí bằng cách đưa oxit sunfua ra khỏi các khí hay trong đá vôi làm cho chúng trở thành lắng cặn có thể sử dụng [[được.]]giải...
  • keyway, giải thích vn : các rãnh đan xen nhau giúp tăng cường liên kết trong các điểm nối bằng gỗ hay xi [[măng.]]giải thích en : an interlocking groove or channel that supplies reinforcement in a wood or cement joint.
  • cetane index, giải thích vn : một phương pháp làm theo kinh nghiệm nhằm tìm ra khối lượng hydrocarbon lỏng trong một nhiên liệu , dựa vào trọng lượng api và điểm sôi trung [[bình.]]giải thích en : an empirical...
  • range tracking, giải thích vn : quá trình kiểm soát liên tục thời gian chậm trễ giữa thời điểm phát xung dội . sự theo dõi đòi hỏi thời gian giữa xung phát và xung dội được xác định như đối tượng...
  • chemical similitude, giải thích vn : một thủ tục kiểm tra đảm bảo hoạt động có hiệu quả của một quy trình hóa học ở quy mô lớn , việc thiết kế của nó được dựa trên các dữ liệu thí [[điểm.]]giải...
  • smoke point, giải thích vn : dùng trong quá trình kiểm tra dầu lửa , người ta đo độ cao cực đại của ngọn lửa cháy mà không có khói ( điểm khói , đơn vị [[milimét).]]giải thích en : in kerosene testing, a...
  • link, connection, joint, line, linking, pipeline, tie line, đường liên kết nhiều điểm, multipoint connection, đường liên kết nhiều điểm, multidrop line, giải thích vn : là một dạng đối tượng ; đường liên kết...
  • ball test, giải thích vn : 1.một thí nghiệm kiểm tra sự liên kết của khối bêtông bằng cách đo độ thấm của một vật khi thả rơi vào bêtông 2.một quá trình lăn quả bóng có kích thước đặc biệt qua...
  • crescent, hình trăng lưỡi liềm, crescent-shaped
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top