Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • data model, mô hình dữ liệu quan hệ, relational data model, giải thích vn : 1 . là kết quả của quá trình thiết kế mức quan niệm . là khung nhìn dữ liệu được khái quát hóa , xác định bởi người sử dụng...
  • memo entry, giải thích vn : ghi vào bên nợ hay bên có của tài khoản khách hàng , số liệu này được ghi vào sổ nhật ký giao dịch của ngân hàng vào một thời điểm khác với thời điểm giao dịch mua bán...
  • kerf, saw cut, saw groove, saw kerf, giải thích vn : 1 . phần vật liệu của kim loại hoặc gỗ bị loại ra trong quá trình cưa , cắt , hay nén . 2 . khoảng trống bị chiếm chỗ bởi phần vật liệu bị loại [[bỏ.]]giải...
  • data link, giao diện liên kết dữ liệu mở, open data-link interface (odi), liên kết dữ liệu cân bằng, balanced data link, liên kết dữ liệu thu phát, transceiver data link, lớp liên kết dữ liệu, data link layer, lớp...
  • crc (cyclic redundancy check), giải thích vn : một phương pháp kiểm tra lỗi tự động , được sử dụng trong dos , khi tiến hành ghi dữ liệu vào đĩa . về sau , khi dos đọc dữ liệu từ đĩa ra , nó cũng thực...
  • wave front, giải thích vn : mặt tưởng tượng nối liền các điểm sóng có cùng góc pha trong môi trường truyền sóng .
  • smoke test, giải thích vn : 1 . cuộc kiểm tra nhằm xác định chiều cao lớn nhất của ngọn lửa , tại đó vật liệu có thể cháy mà không tạo ra khói . 2 . cuộc kiểm tra xác định vị trí rò rỉ của ống...
  • interpole, interpoles, giải thích vn : các cực phụ đặt ở giữa các cực chính của máy phát điện để làm thành một điểm liên lạc .
  • integrity, phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết, livt (linkintegrity verification test), tính toàn vẹn hệ thống, system integrity, tính toàn vẹn tham chiếu, referential integrity
  • isoline, isopleth, isoquan line, giải thích vn : là đường trên một bề mặt , liên kết các điểm có giá trị ngang nhau .
  • Động từ: to appropriate, expropriate, dispossession, giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất, the exploiting classes appropriate the means of production
  • ten mode fuel economical rating, giải thích vn : là phương pháp được sử dụng để đáng giá mức tiết kiệm nhiên liêuk của xe ở một vài nước .
  • analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure, biên bản kiểm nghiệm, check-list, cơ sở kiểm nghiệm, check base, phân tích kiểm...
  • relief, relievo; embossment., alto-relievo, sculptural relief
  • building material, building material machines, building materials, construction material, construction materials, constructional materials, structural materials, building materials, construction material, thí nghiệm vật liệu xây dựng, building...
  • fastscsi, giải thích vn : là một kiểu giao diện scsi-2 có thể truyền dữ liệu 8 bít tại một thời điểm và 10mb trên giây .
  • alto-relievo, bas-relief, low relief, relieve
  • system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu hoặc các toàn tác csdl .
  • phosphate, phosphatic, bột hàn răng phôtphat, phosphate cement, khử lưu huỳnh bằng muối photphat, phosphate desulfurization, photphat kiềm, alkaline phosphate, photphat vôi, phosphate of lime, quá trình photphat ( khử lưu huỳnh...
  • spark retard, giải thích vn : sự phát tia lửa trong xy lanh để đốt nhiên liệu chứa trong đó vào thời điểm chậm hơn so với yêu cầu .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top