Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lan, giải thích vn : kỹ thuật truyền thông liên kết nhiều máy tính tại một thời điểm . các máy tính và thiết bị đầu cuối trong một mạng lan có thể chia sẻ dữ liệu và các thiết bị ngoại vi như...
  • turn, trở kháng điểm rẽ, turn impedance, giải thích vn : Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng . Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa...
  • sickle, trăng lưỡi liềm, a crecent moon, a waning moon.
  • continuity-check (cc), continuity check, phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci)
  • dot-dot, point to point, point-to-point (a-no), cấu hình điểm điểm, point-to-point configuration, cầu nối điểm-điểm vô tuyến, wireless point-to-point bridge, giao thức liên kết điểm-điểm, point to point protocol (ppp),...
  • hash total, giải thích vn : là một giá trị dùng để kiểm tra lỗi tạo được bằng cách gắn thêm vào dữ liệu một nhóm dữ liệu kiểm tra được xác định bằng chính dữ liệu ban đầu . sau khi xử lý...
  • Động từ., blowback, lie, to lie; to tell lies.
  • sickle-shaped, crescent, cồn cát hình lưỡi liềm, barchan crescent shaped dune
  • Tính từ: paralyzed, crippled, bệnh bại liệt, polio (-myelitis), dịch bại liệt, a polio epidemic, tiêm phòng bại liệt, to give anti-polio inoculations
  • be polluted., contaminate, contaminated, contamination, dirty, impure, infection, pollute, sự nhiễm bẩn, pollution., làm nhiễm bẩn, contaminate contaminant, mẫu nhiễm bẩn, contaminated sample, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated...
  • map limits, giải thích vn : là một diện tích hình chữ nhật trên trang đồ họa , trong đó hiển thị các đặc điểm địa lý . chỉ có những dữ liệu địa lý trong phạm vi giới hạn bản đồ mới được...
  • fuel cell, air-hydrogen fuel cell, combustion cell, pin nhiên liệu ban đầu, primary fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric,...
  • saving, retrenchment, saving, thrift, sự tiết kiệm nhân công, man-power saving, sự tiết kiệm vật liệu, material saving, sự tiết kiệm vật tư, saving of materials and equipments, sự tiết kiệm phí tổn, cost saving
  • toxaemia, toxemia, nhiễm độc huyết thai nghén, toxaemia of pregnancy, nhiễm độc huyết kinh nguyệt, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, alimentary toxemia
  • inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop cable record inventory system (lcrris), kiểm kê dữ liệu, data inventory, kiểm kê thực phẩm...
  • cluster, kích thước liên cung, cluster size, liên cung bị mất, lost cluster, liên cung thất lạc, lost cluster, số liên cung, cluster number, giải thích vn : một sự kết nhóm , chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ...
  • customer; patron; client, client, custom body, customer, user, khách hàng tiềm năng, potential customer, cửa sổ khách hàng, client window, giao diện thư mục khách hàng, client library interface (cli), giao diện truyền thông khách...
  • turntable, giải thích vn : là một file info chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng . có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng ( trái , phải , thẳng...
  • geographic data, dạng dữ liệu địa lý, geographic data set, giải thích vn : là dữ liệu về vị trí và đặc điểm của đối tượng địa lý , bao gồm dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc [[tính.]]
  • eod (end of data), end of data, chỉ báo kết thúc dữ liệu, end of data indicator, dấu kết thúc dữ liệu, end-of-data mark, sự kết thúc dữ liệu, end of data (eod), sự kết thúc dữ liệu, eod (endof data), điểm kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top