Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • interference, interference phenomena, giải thích vn : hiện tượng xảy ra khi trộn hai hay nhiều sóng , khi đó các sóng tăng cường lẫn nhau tại một số điểm khác . sự tăng cường hay làm yếu này liên tiếp xảy...
  • blank column detection, giải thích vn : hàm đối chiếu để kiểm tra cột trống trong một trường dữ liệu và đưa ra tín hiệu báo nếu phát hiện ra [[lỗi.]]giải thích en : the collator function of checking for a blank...
  • bend allowance, flexural strength, giải thích vn : Ở trong vật liệu , độ dài của của hình vòng cung của các trục tâm giữa các đầu trục dọc theo điểm [[uốn.]]giải thích en : in any material, the length of the...
  • pitch, giải thích vn : khoảng cách giữa các chi tiết liên tiếp nhau được sắp xếp giống nhau giữa 2 điểm trên một mặt phẳng , chẳng hạn như các rãnh làm cách biệt các rãnh trên một đĩa hát hay các...
  • surface-active glass, giải thích vn : bất kì loại thủy tinh nào được phát triển để tạo thành các mối liên kết với các mô sống bằng các phản ứng kiểm soát tại bề mặt của mô cấy ; được sử dụng...
  • destraction, giải thích vn : một quy trình áp lực cao dùng để tách các vật liệu có điểm sôi cao hoặc không thể bay hơi bằng cách hào tan nó vào các [[khí.]]giải thích en : a high-pressure process that separates...
  • weather strip or weatherstrip, giải thích vn : một vật liệu chống nước , làm bằng gỗ kim loại hoặc cao su , được kẹp chặt vào các điểm nối ở cửa sổ hoặc khung cửa đi để giảm thiểu ảnh hưởng...
  • fine stuff, giải thích vn : lớp hoàn thiện bao gồm vôi và thạch cao , áp dụng đối với xây tường khan . .[[]]giải thích en : a finishing coat composed of lime and plaster of paris and applied to drywall.
  • insulated pliers, pliers, lineman
  • neuritis, viêm dây thần kinh giao cảm, sympathetic neuritis, viêm dây thần kinh nhãn cầu, intraocular neuritis, viêm dây thần kinh nhiễm độc, toxic neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, disseminated neuritis
  • incorporated, liability, limited, limited liability, limited responsibility, incorporated liability, limited liability, ltd, single liability, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited...
  • s-n diagram, giải thích vn : Đồ thị thể hiện các thông số về chu kỳ và lượng ứng suất cần thiết để gây ra sự hỏng do mỏi trong khi kiểm tra độ mỏi của vật [[liệu.]]giải thích en : a graph showing...
  • inspect, giải thích vn : kiểm tra một máy , một hệ thống , thiết bị , vật liệu , v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường , hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách...
  • bead, rib, giải thích vn : một đường gân trang trí cong , nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác . trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm [[tra.]]giải thích en : a small convex...
  • background, deep foundation, giải thích vn : trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc , thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp ( ví dụ in ra một tài liệu...
  • feature class, giải thích vn : 1 . là sự phân loại mô tả định dạng đối tượng địa lý và cung cấp dữ liệu trong một lớp đối tượng . các dạng đối tượng địa lý bao gồm điểm , cung , nút , route-system...
  • underwrites' laboratories, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites' laboratories standard
  • calibrate, test, testing, kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm, to test hypothesis with experiment, kiểm định giả thiết thống kê, statistical test of hypothesis, kiểm định một phía, one-sided test, kiểm định phi...
  • monitoring, sự giám kiểm ô nhiễm, contamination monitoring, sự giám kiểm tần số, frequency monitoring, sự giám kiểm từ xa, remote monitoring
  • acceptance test, giải thích vn : một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu cầu [[không.]]giải thích en : any test performed on a product or item to determine if it meets...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top