- Từ điển Anh - Việt
Attack
Nghe phát âmMục lục |
/ə'tæk/
Thông dụng
Danh từ
Sự tấn công, sự công kích
Cơn (bệnh)
Ngoại động từ
Tấn công, công kích
Bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
Ăn mòn ( axit)
Nội động từ
Tấn công, bắt đầu chiến sự
Chuyên ngành
Toán & tin
thâm nhập
tấn công
- action attack
- tấn công chủ động
- attack director
- bộ định hướng tấn công
- attack pattern
- kiểu tấn công
- attack pattern
- mẫu tấn công
- exhaustion attack
- sự tấn công toàn diện
Kỹ thuật chung
sự ăn mòn
sự tác động
sự tấn công
- exhaustion attack
- sự tấn công toàn diện
- sulfate attack
- sự tấn công của sunphat
- sulphate attack
- sự tấn công của sunphat
sự thâm nhập
Kinh tế
ăn mòn
Địa chất
chu kỳ, chu trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , aggression , assailing , assailment , barrage , blitz , blitzkrieg , charge , defilement , dirty deed , drive , encounter , encroachment , foray , incursion , initiative , inroad , intervention , intrusion , invasion , irruption , mugging , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , outbreak , push , raid , rape , rush , skirmish , storming , strike , thrust , violation , volley , abuse , belligerence , blame , calumny , censure , combativeness , criticism , denigration , denunciation , impugnment , libel , pugnacity , slander , vilification , access , ailment , bout , breakdown , convulsion , disease , failure , fit , illness , paroxysm , relapse , seizure , spasm , spell , stroke , throe , assault , attempt , course , line , modus operandi , plan , procedure , tack , technique , allonge , ambuscade , bombardment , coup , coup de main , descent , diatribe , enfilade , escalade , fusillade , invective , oppugnancy , philippic , polemic , reprisal , retaliation , sally , salvo , siege , sortie , strafe , tirade , vituperation
verb
- advance , aggress , ambush , assail , assault , bash , bat , bean * , beat , beset , besiege , biff , blast , blister , boff , bombard , boot * , bop , brain * , bust , charge , chop down , clip , clock * , club , combat , cook * , harm , hit , hurt , infiltrate , invade , jump , kick , knock block off , knock cold , knock for a loop , larrup * , lay siege to , light into * , molest , mug , overwhelm , pounce upon , punch , raid , rush , set upon , slog , soak , stab , storm , strike , take the offensive , turn on , wallop * , whop , abuse , berate , blame , blitz , censure , criticize , impugn , jump down one’s throat , jump on one’s case , lay into , malign , refute , reprove , revile , shoot down * , stretch , vilify , buckle down * , deal with , dive into , plunge into , set to , start in on , tackle , take up , tear into , fall on , go at , have at , sail into , sail in , wade in , accuse , action , affray , aggression , ailment , assay , battle , begin , beleaguer , bout , castigate , clash , contend , demolish , denounce , fight , fray , incursion , insult , inveigh , maim , offense , onset , onslaught , oppugn , paroxysm , set on , skirmish , slander , smash , sortie , stroke , thrust , trouble , war , waylay
Từ trái nghĩa
noun
- aid , defense , flight , protection , resistance , retreat , shelter , shield , support , surrender , sustenance , reprisal , submission , health
verb
- aid , defend , protect , resist , retreat , shelter , shield , submit , support , surrender , sustain , withstand , be lazy , slough off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attack (to)
Địa chất: bắt đầu, -
Attack and recovery times
thời gian can thiệp và trở về, thời gian thiết lập và trở về, -
Attack by sulfate-bearing water
ăn mòn bởi nước chứa sun-fat, -
Attack director
bộ định hướng tấn công, -
Attack drill
máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay, -
Attack drilling
khoan xoay, khoan xoay, -
Attack metal
ăn mòn kim loại, -
Attack metals
ăn mòn kim loại, -
Attack pattern
kiểu tấn công, mẫu tấn công, -
Attackable
/ ə´tækəbl /, Tính từ: có thể tấn công, có thể công kích, Hóa học &... -
Attacked pier
cột chống, cột giả, -
Attacker
/ ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa:... -
Attackle
, -
Attain
/ ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình... -
Attainability
/ ə,teinə'biliti /, danh từ, sự có thể đạt tới được, -
Attainable
/ ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Attainable accuracy
độ chính xác đạt được, -
Attainable cost
phí tổn có thể đạt tới, -
Attainable point
điểm có thể đạt tới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.