- Từ điển Anh - Anh
Value
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
relative worth, merit, or importance
monetary or material worth, as in commerce or trade
the worth of something in terms of the amount of other things for which it can be exchanged or in terms of some medium of exchange.
equivalent worth or return in money, material, services, etc.
estimated or assigned worth; valuation
denomination, as of a monetary issue or a postage stamp.
Mathematics .
- magnitude; quantity; number represented by a figure, symbol, or the like
- the value of an angle; the value of x; the value of a sum.
- a point in the range of a function; a point in the range corresponding to a given point in the domain of a function
- The value of x 2 at 2 is 4.
import or meaning; force; significance
liking or affection; favorable regard.
values, Sociology . the ideals, customs, institutions, etc., of a society toward which the people of the group have an affective regard. These values may be positive, as cleanliness, freedom, or education, or negative, as cruelty, crime, or blasphemy.
Ethics . any object or quality desirable as a means or as an end in itself.
Fine Arts .
- degree of lightness or darkness in a color.
- the relation of light and shade in a painting, drawing, or the like.
Music . the relative length or duration of a tone signified by a note.
values, Mining . the marketable portions of an orebody.
Phonetics .
- quality.
- the phonetic equivalent of a letter, as the sound of a in hat, sang, etc.
Verb (used with object)
to calculate or reckon the monetary value of; give a specified material or financial value to; assess; appraise
to consider with respect to worth, excellence, usefulness, or importance.
to regard or esteem highly
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- amount , appraisal , assessment , charge , cost , equivalent , expense , market price , monetary worth , price , profit , ratenotes:a color\'s value is its brightness , its chroma is its strength , and its hue is its position in the spectrum , account , bearing , benefit , caliber , condition , connotation , consequence , content , denotation , desirability , distinction , drift , eminence , esteem , estimation , excellence , finish , force , goodness , grade , help , implication , import , importance , interpretation , mark , marketability , meaning , merit , power , preference , purpose , quality , regard , repute , sense , serviceableness , significance , state , stature , substance , superiority , use , usefulness , utility , valuationnotes:a color\'s value is its brightness , valuation , virtue , worth , acceptation , intent , message , purport , significancy , signification , admire , advantage , appraise , appreciate , apprise , apprize , assess , asset , avail , cherish , equity , estimate , evaluate , heirloom , opinion , premium , prize , rate , respect , set store by , treasure , weight
verb
Xem thêm các từ khác
-
Valued
highly regarded or esteemed, estimated; appraised, having value of a specified kind, adjective, a valued friend ., jewels valued at, a triple -valued offer... -
Valueless
without worth or value; worthless, adjective, valueless stocks ; a valueless promise ., drossy , good-for-nothing , inutile , no-good -
Valuer
british . an appraiser., a person who values. -
Valvar
valvular. -
Valvate
furnished with or opening by a valve or valves., serving as or resembling a valve., botany ., opening by valves, as certain capsules and anthers., meeting... -
Valve
any device for halting or controlling the flow of a liquid, gas, or other material through a passage, pipe, inlet, outlet, etc., a hinged lid or other... -
Valved
having or furnished with valves, a valved trumpet . -
Valveless
any device for halting or controlling the flow of a liquid, gas, or other material through a passage, pipe, inlet, outlet, etc., a hinged lid or other... -
Valvular
having the form or function of a valve., operating by a valve or valves., of or pertaining to a valve or valves, esp. of the heart. -
Valvule
a small valve or a part resembling a valve. -
Vamoose
to leave hurriedly or quickly; decamp., to leave hurriedly or quickly from; decamp from., verb, bolt , get out , begone , decamp , depart , hightail ,... -
Vamose
vamoose. -
Vamp
the portion of a shoe or boot upper that covers the instep and toes., something patched up or pieced together., jazz . an accompaniment, usually improvised,... -
Vamper
the portion of a shoe or boot upper that covers the instep and toes., something patched up or pieced together., jazz . an accompaniment, usually improvised,... -
Vampire
a preternatural being, commonly believed to be a reanimated corpse, that is said to suck the blood of sleeping persons at night., (in eastern european... -
Vampirism
belief in the existence of vampires., the acts or practices of vampires., unscrupulous exploitation, ruin, or degradation of others. -
Van
the foremost or front division of an army, a fleet, or any group leading an advance or in position to lead an advance., those who are in the forefront... -
Vanadate
a salt or ester of a vanadic acid. -
Vanadium
a rare element occurring in certain minerals and obtained as a light-gray powder with a silvery luster or as a ductile metal: used as an ingredient of... -
Vandal
( initial capital letter ) a member of a germanic people who in the 5th century a.d. ravaged gaul and spain, settled in africa, and in a.d. 455 sacked...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.