- Từ điển Anh - Việt
Still
Mục lục |
/stil/
Thông dụng
Tính từ
Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)
Không có gió
Làm thinh, nín lặng (người)
Không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...)
Phó từ
Vẫn, vẫn còn
She's still busy
- Cô ấy vẫn đang bận
Cô ấy vẫn còn đang bận
Mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà
Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí
Thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên
Danh từ
Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
Một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim
(thông tục) bức tranh tĩnh vật
Ngoại động từ
Làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động
Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
Danh từ
Máy chưng cất (rượu)
Ngoại động từ
Chưng cất; cất (rượu)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tỉnh
Xây dựng
vẫn còn
Điện lạnh
máy cất
Kỹ thuật chung
bình cất
nồi chưng cất
thiết bị chưng cất
Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.
Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
Kinh tế
tháp chưng cất
thiết bị chưng cất
thùng cất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at rest , buttoned up , clammed up , closed , close-mouthed , deathlike , deathly , deathly quiet , deathly still , fixed , halcyon , hushed , hushful , inert , lifeless , noiseless , pacific , peaceful , placid , restful , sealed , serene , silent , smooth , soundless , stable , stagnant , static , stationary , stock-still , tranquil , undisturbed , unruffled , unstirring , untroubled , whist , quiet , stilly , immobile , unmoving , calm , breathless , breezeless , windless , becalmed , dormant , impassive , inactive , inarticulate , inaudible , inoperative , languishing , latent , motionless , mum , quiescent , unperturbed
conjunction
- after all , besides , but , even , for all that , furthermore , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still and all , though , withal , yet
noun
- hush , noiselessness , peace , quietness , quietude , silence , soundlessness , stillness , tranquillity , quiet , immobility , languishment , lifelessness , quiescence , serenity , tranquility
verb
- allay , alleviate , appease , arrest , balm , becalm , calm , choke , compose , decrease volume , fix , gag , hush , lull , muffle , muzzle , pacify , quiet , quieten , settle , shush , shut down , shut up , silence , slack , smooth , smooth over , soothe , squash , squelch , stall , stop , subdue , tranquilize , also , besides , but , even , however , languish , likewise , moreover , nevertheless , nonetheless , though , yet
adverb
- also , besides , further , furthermore , item , likewise , more , moreover , too , yet , all the same , however , nevertheless , nonetheless
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Still-born
/ ˈstɪlˌbɔrn /, Tính từ: chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ, -
Still-fish
Nội động từ: câu cá trên thuyền bỏ neo, -
Still-hunt
Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén, -
Still-video camera
máy quay ảnh tĩnh, máy quay hình tĩnh, -
Still-walker
như stilt-bird, -
Still Image (SI)
hình ảnh tĩnh, -
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, -
Still Picture Television (SPTV)
truyền hình ảnh tĩnh, -
Still air
không khí lặng, không khí tĩnh, gió lặng, -
Still air cooler
bộ làm lạnh không khí tĩnh, phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên, -
Still air cooling
sự làm lạnh không khí tĩnh, -
Still air freezer
buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm, -
Still air freezing
kết đông không khí tĩnh, sự kết đông chậm không khí, sự kết đông không khí tĩnh, kết đông chậm, -
Still air froster
buồng kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm, -
Still air thawing
phá băng (tan giá) bằng không khí tĩnh, phá băng bằng không khí tĩnh, tan giá bằng không khí tĩnh, -
Still alarm
thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi), -
Still battery
bộ chưng cất, -
Still beverage
đồ uống không có ga, -
Still birth
Danh từ: sự chết ngay khi sinh, (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu, -
Still bottoms
cặn nồi chưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.