- Từ điển Anh - Việt
Substitute
Mục lục |
/´sʌbsti¸tju:t/
Thông dụng
Danh từ
Người thay thế, vật thay thế
Ngoại động từ
Thế, thay thế; làm thay
Đổi
Tính từ
Thay thế
Hình Thái Từ
- Ved : Substituted
- Ving: Substituting
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) thay thế
Toán & tin
thấy
- substitute character
- kí tự thay thế
Xây dựng
côn nối
đoạn ống nối
thế phẩm
Điện lạnh
chất thế
Kỹ thuật chung
đầu nối
thay thế
- method of the substitute redundant members
- phương pháp thay thế liên kết thừa
- salt substitute
- chất thay thế muối
- SUB (substitutecharacter)
- ký tự thay thế
- substitute character
- kí tự thay thế
- Substitute Character
- ký tự thay thế
- substitute character (SUB)
- ký tự thay thế
- substitute fuel
- nhiên liệu thay thế
- substitute goods
- mặt hàng thay thế
- substitute item
- hạng mục thay thế
- substitute material
- vật liệu thay thế
- substitute materials
- vật liệu thay thế
- substitute recipient
- người nhận thay thế
- substitute track
- rãnh thay thế
- Tie, Substitute
- tà vẹt thay thế
- turpentine substitute
- chất thay thế dầu thông
thế
vật thay thế
vật thế
Kinh tế
để thay thế
người thay thế
sản phẩm thay thế
- functional substitute goods
- sản phẩm thay thế chức năng
thay thế (người nào...)
thay thế... bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , additional , alternate , another , artificial , backup , counterfeit , dummy , ersatz * , experimental , false , imitation , makeshift , mock , near , other , provisional , proxy , pseudo * , replacement , representative , reserve , second , sham , simulated , spurious , stopgap * , substitutive , supplemental , supplementary , supposititious , surrogate , symbolic , temporary , tentative , vicarial , vicarious , substituted , substitutional , substitutionary , succedaneous
noun
- agent , alternate , assistant , auxiliary , backup , changeling , delegate , deputy , dernier ressort , double , dummy , equivalent , expediency , expedient , fill-in , ghost , ghost writer , locum , locum tenens , makeshift , pinch-hitter , procurator , proxy , recourse , refuge , relay , relief , replacement , representative , reserve , resort , resource , standby , stand-in , stopgap * , sub * , succedaneum , successor , supplanter , supply , surrogate , symbol , temp , temporary , temporary expedient , understudy , vicar , commutation , envoy , ersatz , exchange , imitation , lieutenant , quid pro quo , resource. associated word: vicarious , shift , substitution , surrogation , vicariousness
verb
- act for , alternate , answer for , back up , be in place of , change , commute , cover for , deputize , displace , do the work of , double for , fill in for , fill one’s position , go as , proxy , relieve , replace , serve in one’s stead , spell , stand for , stand in for , sub * , supersede , supplant , swap , swap places with , switch , take another’s place , take over , exchange , interchange , shift , trade , fill in , stand in , supply , alter ego , alternative , artificial , backup , deputy , double , ersatz , extra , imitation , improvised , makeshift , replacement , reserve , second , sit in , standby , standin , succedaneum , surrogate , understudy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substitute articles
hàng thay thế, -
Substitute bond
chứng khoán thay thế, -
Substitute carrier
người nhận chở thế, -
Substitute character
kí tự thay thế, ký tự thay thế, -
Substitute character (SUB)
ký tự thay thế, -
Substitute demand
câu thay thế, cầu thay thế, -
Substitute effect
hiệu ứng thế, -
Substitute for rice
hàng thay thế cho gạo, -
Substitute fuel
nhiên liệu thay thế, -
Substitute goods
mặt hàng thay thế, -
Substitute item
hạng mục thay thế, -
Substitute material
vật liệu thay thế, vật liệu thay thế, -
Substitute materials
vật liệu thay thế, vật liệu thay thế, -
Substitute money
đồng tiền thay thế, tiền tệ thay thế, -
Substitute products
sản phẩm để thế, -
Substitute put
để thế, -
Substitute recipient
người nhận thay thế, -
Substitute service
tống đạt gián tiếp, -
Substitute sister ship
tàu thay thế (hợp đồng thuê tàu), -
Substitute slip
phiếu trả tiền thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.