Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn so” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào...
  • Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • / ´sei¸sou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ, quyền quyết định, lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng, Từ...
  • tại sao vậy,
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Thành Ngữ:, even so, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • nếu thế,
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • ký tự dịch chuyển ra, ký tự so,
  • thán từ, xin chào!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top