Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn technologist” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / tek´nɔlədʒist /, Danh từ: kỹ sư công nghệ, chuyên gia về công nghệ học, Xây dựng: kỹ sư công nghệ, nhà công nghệ, Cơ...
- Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
- / eθ´nɔlədʒist /, danh từ, nhà dân tộc học,
- công nghệ thực phẩm,
- nanô và robot, công nghệ gnr, công nghệ gen,
- phân tích công nghệ,
- / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
- công nghệ phức tạp,
- công ty kỹ thuật Điện báo và Điện thoại mỹ,
- các công nghệ truyền dẫn được áp dụng,
- sự tăng thêm kỹ thuật mới, sự tăng thêm những kỹ thuật mới,
- các công nghệ truyền dẫn vô tuyến,
- hệ điều hành các công nghệ hội tụ,
- các công nghệ thông tin và truyền thông,
- các công nghệ truy nhập và khôi phục dữ liệu,
- sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở,
- nhóm tư vấn các công nghệ nổi trội (thường viết tắt là emtag),
- nghiên cứu và phát triển các công nghệ truyền thông tiên tiến ở châu Âu,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Group comparison
112 -
Distinctive
31 -
Overlove
28 -
Exanimate
22 -
Done
20 -
Min
18 -
Mon
14 -
Supercool
12 -
Chink
12 -
View
11 -
Smile
11 -
Sexton
11 -
Navigate
11 -
Habromania
11 -
Gratitude
11 -
Betty
11 -
Zero
10 -
Tern
10 -
Spectacle
10 -
Sirius
10 -
Rye
10 -
Nova
10 -
Mode
10 -
In shape
10 -
Congrats
10 -
Bobby
10 -
Baddie
10 -
Overall
9 -
Neglect
9 -
Fuck
9
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
![Loading...](/templates/default/images/ajaxload.gif)