- Từ điển Anh - Việt
Match
Nghe phát âmMục lục |
/mætʃ/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Diêm
Ngòi (châm súng hoả mai...)
Danh từ
Cuộc thi đấu
Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
Cái xứng nhau, cái hợp nhau
Sự kết hôn; hôn nhân
Đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
Ngoại động từ
Đối chọi, địch được, sánh được
Làm cho hợp, làm cho phù hợp
Nội động từ
Xứng, hợp
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phối chọn
Hóa học & vật liệu
ngòi cháy/dây cháy chậm
Giải thích EN: Any of various other igniting devices, such as a charge of gunpowder wrapped in paper. (Froman earlier word for the wick of a candle.).
Giải thích VN: Các loại thiết bị bắt lửa khác chẳng hạn thuốc súng được gói trong giấy.( bắt nguồn từ một từ ban đầu để nói đến bấc của cây nến).
diêm// ngòi cháy
Giải thích EN: A short piece of wood, paper, or plastic whose tip is covered with a material that ignites through friction.
Giải thích VN: Mẩu gỗ, giấy hoặc chất dẻo ngắn mà đầu của nó được bao phủ bởi một vật liệu có thể bắt lửa nhờ ma sát.
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu
Xây dựng
dây đốt
làm ván cừ
Điện lạnh
ghép phù hợp
Kỹ thuật chung
buộc
khớp
- fuzzy match
- sự so khớp mờ
- match dissolve
- sự biến hình ăn khớp
- match fields
- các trường so khớp
- match key
- khóa để so khớp
- match key
- tiêu chuẩn để so khớp
- match level
- mức so khớp
- match lines
- các đường trùng khớp
- match processing
- sự xử lý so khớp
- mix and match
- hòa trộn và so khớp
- pattern match
- so khớp mẫu
- picture match
- sự làm khớp ảnh
ngói (nổ)
làm cho khớp
làm khớp
- picture match
- sự làm khớp ảnh
làm thích ứng
làm tiếp hợp
làm tương hợp
lắp vào
ghép mộng xoi
ghép
nút
phối hợp
- impedance match
- phối hợp trở kháng
phù hợp
so khớp
ràng buộc
Kinh tế
doanh vụ bù trừ nhau
doanh vụ xứng hợp nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bout , contest , engagement , event , game , meet , race , rivalry , sport , test , trial , adversary , analogue , antagonist , approximation , companion , competitor , complement , copy , correlate , countertype , dead ringer * , double , duplicate , equivalent , like , lookalike , mate , opponent , parallel , peer , replica , ringer , rival , spitting image * , twin , affiliation , alliance , combination , duet , espousal , marriage , mating , pair , pairing , partnership , union , counterpart , fellow , congener , correlative , correspondent , brace , couplet , doublet , duo , two , twosome , yoke , compare , competition , coordinate , correspond , counter , couple , equal , even , fit , locofoco , lucifer match , marry , oppose , pair up , pendant , pit , pout , side , spar , spouse , tally , team , tie , tournament , tourney , vesta , wick
verb
- correspond , equal , measure up , parallel , touch , accord , check , chime , comport with , conform , consist , fit , harmonize , square , tally , become , befit , go with , suit , counter , pit , play off , meet , tie , analogize , assimilate , compare , equate , identify
Từ trái nghĩa
noun
- clash , difference , imbalance , mismatch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Match- mark
đường trục để lắp ghép, -
Match-boarding machine
máy xoi rãnh (ván gỗ), -
Match-box
/ ´mætʃ¸bɔks /, danh từ, bao diêm, -
Match board
ván cừ, ván cừ, -
Match boarding
ván cừ, ván cừ, -
Match boarding machine
máy soi rãnh (ván), -
Match broad
ván có soi rãnh, -
Match coprocessor
bộ xử lý toán học, -
Match dissolve
sự biến hình ăn khớp, -
Match fields
các trường so khớp, -
Match floor
sàn gỗ ghép, -
Match joint
mối liên kết ghép bằng mộng, sự liên kết mộng xoi, -
Match key
khóa để so khớp, tiêu chuẩn để so khớp, -
Match level
mức so khớp, mức tương hợp, -
Match lines
đường ghép (khuôn), đường trùng (hợp), các đường trùng khớp, -
Match mark
dấu ngấn (trên các chi tiết, bộ phận lắp ghép), -
Match marking
sự ghi nhãn thích ứng, sự đánh dấu các bộ phận lắp ghép, -
Match operation
nguyên công sửa điểu chỉnh, -
Match plane
bào soi, -
Match plate
tấm mẫu, bản mẫu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.