- Từ điển Anh - Việt
Tear
Nghe phát âm/tiə/
Thông dụng
Danh từ, (thường) số nhiều
Nước mắt, lệ
Danh từ
Chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra)
(thông tục) cơn giận dữ
(thông tục) cách đi mau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa
Ngoại động từ .tore; .torn
Xé, làm rách
Khoét
Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu
Kéo mạnh, giật
Giằng
Phá hủy sự bình yên của (cái gì)
Nội động từ
Bị rách
Lao vút, đâm bổ
Cấu trúc từ
in tears
- đang khóc
- Giọt (nhựa...)
to tear something apart, to shreds, to bits..
- đập tan; đả kích tơi bời
to tear along
- chạy nhanh, đi gấp
to tear at
- kéo mạnh, giật mạnh
to tear away
- chạy vụt đi, lao đi
- Giật cướp đi
to tear in and out
- ra vào hối hả; lao vào lao ra
to tear off
- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
- Lao đi
to tear out
- nhổ ra, giật ra, xé ra
to tear something up
- xé nát (một tài liệu..)
to tear up and down
- lên xuống hối hả, lồng lộn
to tear oneself away (from somebody/something)
- dứt ra, rời đi
to tear one's hair (out)
- (thông tục) vò đầu bứt tóc
(be in) a tearing hurry, rush
- (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
to tear somebody limb from limb
- (đùa cợt) đánh tới tấp
to tear somebody off a strip; to tear a strip off somebody
- (thông tục) mắng nhiếc, trách móc ai gay gắt
That's torn it
- (thông tục) hỏng bét rồi!
to be torn between A and
- bị giằng xé giữa..
to tear something down
- giật đổ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
mòn [sự mòn]
Cơ - Điện tử
Chỗ rách, vết rách, kẽ nứt, (v) làm rách, làmsây sát
Cơ khí & công trình
vết xây sát
Hóa học & vật liệu
làm gỉ
Kỹ thuật chung
chỗ rách
- hot tear
- chỗ rách vì nhiệt
- tear propagation
- sự lan rộng chỗ rách
kẽ nứt
kéo
Giải thích EN: To pull apart or to pieces by force..
Giải thích VN: Kéo bộ phận hay các miếng bằng 1 lực.
đứt
giọt
Giải thích EN: A small, naturally formed drop like mass of a gum or resin.
Giải thích VN: Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.
rách
- bottom tear
- sự xé rách đáy
- hot tear
- chỗ rách vì nhiệt
- hot tear
- vết rách vì nhiệt
- line tear
- sự rách dòng
- tear initiation
- sự bắt đầu bị rách
- tear persistence
- độ bền chống rách
- tear persistence
- độ bền chống xé rách
- tear persistence
- độ bền xé rách
- tear propagation
- sự lan rộng chỗ rách
- tear strength
- độ bền chống xé rách
- tear strength
- độ bền xé rách
- tear tape
- băng rách
- wear and tear
- sự mòn rách
sự mòn
sự rách
- line tear
- sự rách dòng
Kinh tế
bứt
chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng)
hái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , break , crack , damage , fissure , gash , hole , imperfection , laceration , mutilation , rent , run , rupture , scratch , split , tatter , bender , binge , bust , carousal , carouse , drunk , spree , wassail , rip , brannigan , teardrop , bawling , blubbering , sobbing , wailing , weeping , disarticulation , dismemberment , divulsion
verb
- break , claw , cleave , crack , damage , divide , evulse , extract , fray , frazzle , gash , grab , impair , incise , injure , lacerate , mangle , mutilate , pluck , pull , pull apart , rend , ribbon , rift , rive , run , rupture , scratch , seize , separate , sever , shred , slash , slit , snatch , split , sunder , wrench , wrest , yank , boil , bolt , career , charge , chase , course , dart , dash , fling , fly , gallop , hurry , lash , race , rush , shoot , speed , spring , zoom , rip , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , sail , scoot , scour , sprint , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , water , cut , dilacerate , disarticulate , disjoin , dismember , fissure , fume , lancinate , rage , rant , rave , raze , snag , storm
phrasal verb
- demolish , dismantle , dynamite , knock down , level , pull down , pulverize , raze , wreck , asperse , backbite , calumniate , defame , malign , slander , slur , traduce , vilify
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tear-drop
/ ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt, -
Tear-duct
/ ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ, -
Tear-fault
đứt gãy toác, -
Tear-gas
/ ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt, -
Tear-gland
Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt, -
Tear-jerker
/ ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy, -
Tear-off
/ ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra, -
Tear-off closure
bao bì mở nhanh, bao bì mở xé, -
Tear-off pack
bao bì xé mở, -
Tear-off strength
sức bền gãy, sức chịu đứt, -
Tear-proof
(adj) không rách, chịu sây sát, -
Tear-shell
Danh từ: Đạn hơi cay, -
Tear down
làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,... -
Tear duct
ống tuyến lệ, -
Tear factor
chỉ số kháng nứt, hệ số xé rách, -
Tear fault
đứt gãy xé, -
Tear gas
khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas... -
Tear initiation
sự bắt đầu bị rách, -
Tear line
đường chấm chấm (để xé), đường chấm dứt để xé, -
Tear off coupon
phiếu đặt hàng xé rời theo đường chấm lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.